Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/POWR

Lịch sử thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá

NAD/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 NAD = 0.17575315 POWR
▲ 0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -2.62% (0.18048698 POWR — 0.17575315 POWR)

Thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 15.16% (0.15261897 POWR — 0.17575315 POWR)

Thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -44.37% (0.31594447 POWR — 0.17575315 POWR)

Thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.04% (0.97847421 POWR — 0.17575315 POWR)

dollar Namibia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.17809614 POWR ▲ 1.33 %
19/05 0.17790723 POWR ▼ -0.11 %
20/05 0.17476597 POWR ▼ -1.77 %
21/05 0.16697604 POWR ▼ -4.46 %
22/05 0.16265087 POWR ▼ -2.59 %
23/05 0.16082246 POWR ▼ -1.12 %
24/05 0.15924164 POWR ▼ -0.98 %
25/05 0.16136403 POWR ▲ 1.33 %
26/05 0.16792749 POWR ▲ 4.07 %
27/05 0.17076687 POWR ▲ 1.69 %
28/05 0.16322946 POWR ▼ -4.41 %
29/05 0.16009881 POWR ▼ -1.92 %
30/05 0.1673995 POWR ▲ 4.56 %
31/05 0.1752397 POWR ▲ 4.68 %
01/06 0.18201995 POWR ▲ 3.87 %
02/06 0.18050356 POWR ▼ -0.83 %
03/06 0.17581322 POWR ▼ -2.6 %
04/06 0.171244 POWR ▼ -2.6 %
05/06 0.1690961 POWR ▼ -1.25 %
06/06 0.16354886 POWR ▼ -3.28 %
07/06 0.15586559 POWR ▼ -4.7 %
08/06 0.16021053 POWR ▲ 2.79 %
09/06 0.16338839 POWR ▲ 1.98 %
10/06 0.16499853 POWR ▲ 0.99 %
11/06 0.17043113 POWR ▲ 3.29 %
12/06 0.16890277 POWR ▼ -0.9 %
13/06 0.1590489 POWR ▼ -5.83 %
14/06 0.17270814 POWR ▲ 8.59 %
15/06 0.17289755 POWR ▲ 0.11 %
16/06 0.16885324 POWR ▼ -2.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.17684959 POWR ▲ 0.62 %
27/05 — 02/06 0.15916905 POWR ▼ -10 %
03/06 — 09/06 0.18042354 POWR ▲ 13.35 %
10/06 — 16/06 0.17447599 POWR ▼ -3.3 %
17/06 — 23/06 0.17427338 POWR ▼ -0.12 %
24/06 — 30/06 0.18374577 POWR ▲ 5.44 %
01/07 — 07/07 0.22134077 POWR ▲ 20.46 %
08/07 — 14/07 0.21008519 POWR ▼ -5.09 %
15/07 — 21/07 0.22163282 POWR ▲ 5.5 %
22/07 — 28/07 0.22177098 POWR ▲ 0.06 %
29/07 — 04/08 0.21710128 POWR ▼ -2.11 %
05/08 — 11/08 0.2244443 POWR ▲ 3.38 %

dollar Namibia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.17023082 POWR ▼ -3.14 %
07/2024 0.15590028 POWR ▼ -8.42 %
08/2024 0.19431747 POWR ▲ 24.64 %
09/2024 0.15374969 POWR ▼ -20.88 %
10/2024 0.11788248 POWR ▼ -23.33 %
11/2024 0.10299903 POWR ▼ -12.63 %
12/2024 0.08049115 POWR ▼ -21.85 %
01/2025 0.09897635 POWR ▲ 22.97 %
02/2025 0.07792394 POWR ▼ -21.27 %
03/2025 0.07164123 POWR ▼ -8.06 %
04/2025 0.09861287 POWR ▲ 37.65 %
05/2025 0.09206151 POWR ▼ -6.64 %

dollar Namibia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16745638 POWR
Tối đa 0.18802158 POWR
Bình quân gia quyền 0.17549003 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03387829 POWR
Tối đa 0.18802158 POWR
Bình quân gia quyền 0.15281901 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03387829 POWR
Tối đa 0.63101285 POWR
Bình quân gia quyền 0.24809142 POWR

Chia sẻ một liên kết đến NAD/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu