Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/MITH
Lịch sử thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá
NAD/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 NAD = 72.9732 MITH
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6.96% (68.2267 MITH — 72.9732 MITH)
Thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 22.78% (59.4348 MITH — 72.9732 MITH)
Thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 188.9% (25.2591 MITH — 72.9732 MITH)
Thay đổi trong NAD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 359.94% (15.8657 MITH — 72.9732 MITH)
dollar Namibia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 70.7379 MITH | ▼ -3.06 % |
22/05 | 71.9973 MITH | ▲ 1.78 % |
23/05 | 72.1979 MITH | ▲ 0.28 % |
24/05 | 72.757 MITH | ▲ 0.77 % |
25/05 | 76.8281 MITH | ▲ 5.6 % |
26/05 | 80.4454 MITH | ▲ 4.71 % |
27/05 | 82.0099 MITH | ▲ 1.94 % |
28/05 | 72.7389 MITH | ▼ -11.3 % |
29/05 | 73.9504 MITH | ▲ 1.67 % |
30/05 | 74.1059 MITH | ▲ 0.21 % |
31/05 | 79.2216 MITH | ▲ 6.9 % |
01/06 | 78.8551 MITH | ▼ -0.46 % |
02/06 | 73.6138 MITH | ▼ -6.65 % |
03/06 | 74.1367 MITH | ▲ 0.71 % |
04/06 | 68.6816 MITH | ▼ -7.36 % |
05/06 | 67.331 MITH | ▼ -1.97 % |
06/06 | 69.3882 MITH | ▲ 3.06 % |
07/06 | 69.7183 MITH | ▲ 0.48 % |
08/06 | 69.165 MITH | ▼ -0.79 % |
09/06 | 68.7739 MITH | ▼ -0.57 % |
10/06 | 69.389 MITH | ▲ 0.89 % |
11/06 | 70.2822 MITH | ▲ 1.29 % |
12/06 | 71.0118 MITH | ▲ 1.04 % |
13/06 | 71.3991 MITH | ▲ 0.55 % |
14/06 | 71.8072 MITH | ▲ 0.57 % |
15/06 | 73.3646 MITH | ▲ 2.17 % |
16/06 | 74.4827 MITH | ▲ 1.52 % |
17/06 | 73.1589 MITH | ▼ -1.78 % |
18/06 | 73.479 MITH | ▲ 0.44 % |
19/06 | 75.8466 MITH | ▲ 3.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 70.4493 MITH | ▼ -3.46 % |
03/06 — 09/06 | 75.4087 MITH | ▲ 7.04 % |
10/06 — 16/06 | 83.5943 MITH | ▲ 10.85 % |
17/06 — 23/06 | 79.1058 MITH | ▼ -5.37 % |
24/06 — 30/06 | 80.7965 MITH | ▲ 2.14 % |
01/07 — 07/07 | 85.7176 MITH | ▲ 6.09 % |
08/07 — 14/07 | 132.24 MITH | ▲ 54.27 % |
15/07 — 21/07 | 116.51 MITH | ▼ -11.9 % |
22/07 — 28/07 | 119.02 MITH | ▲ 2.16 % |
29/07 — 04/08 | 113.46 MITH | ▼ -4.67 % |
05/08 — 11/08 | 121.09 MITH | ▲ 6.73 % |
12/08 — 18/08 | 129.53 MITH | ▲ 6.97 % |
dollar Namibia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.1652 MITH | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 83.673 MITH | ▲ 14.36 % |
08/2024 | 79.8621 MITH | ▼ -4.55 % |
09/2024 | 84.8072 MITH | ▲ 6.19 % |
10/2024 | 283.57 MITH | ▲ 234.37 % |
11/2024 | 287.69 MITH | ▲ 1.45 % |
12/2024 | 153.28 MITH | ▼ -46.72 % |
01/2025 | 226.07 MITH | ▲ 47.49 % |
02/2025 | 163 MITH | ▼ -27.9 % |
03/2025 | 153.26 MITH | ▼ -5.98 % |
04/2025 | 253.98 MITH | ▲ 65.72 % |
05/2025 | 250.43 MITH | ▼ -1.4 % |
dollar Namibia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.4992 MITH |
Tối đa | 76.7536 MITH |
Bình quân gia quyền | 71.2057 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4915 MITH |
Tối đa | 84.2765 MITH |
Bình quân gia quyền | 58.3819 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4915 MITH |
Tối đa | 95.2201 MITH |
Bình quân gia quyền | 52.6083 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: