Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/LRC
Lịch sử thay đổi trong NAD/LRC tỷ giá
NAD/LRC tỷ giá
05 17, 2024
1 NAD = 0.21410656 LRC
▼ -1.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (0.21232996 LRC — 0.21410656 LRC)
Thay đổi trong NAD/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 1.44% (0.21106905 LRC — 0.21410656 LRC)
Thay đổi trong NAD/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 23.25% (0.17371427 LRC — 0.21410656 LRC)
Thay đổi trong NAD/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -89.2% (1.983101 LRC — 0.21410656 LRC)
dollar Namibia/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.21223288 LRC | ▼ -0.88 % |
19/05 | 0.21051689 LRC | ▼ -0.81 % |
20/05 | 0.20322381 LRC | ▼ -3.46 % |
21/05 | 0.19893864 LRC | ▼ -2.11 % |
22/05 | 0.19517786 LRC | ▼ -1.89 % |
23/05 | 0.19206893 LRC | ▼ -1.59 % |
24/05 | 0.19472381 LRC | ▲ 1.38 % |
25/05 | 0.20373601 LRC | ▲ 4.63 % |
26/05 | 0.20638672 LRC | ▲ 1.3 % |
27/05 | 0.21154311 LRC | ▲ 2.5 % |
28/05 | 0.20761411 LRC | ▼ -1.86 % |
29/05 | 0.22022513 LRC | ▲ 6.07 % |
30/05 | 0.23434875 LRC | ▲ 6.41 % |
31/05 | 0.24275219 LRC | ▲ 3.59 % |
01/06 | 0.23895052 LRC | ▼ -1.57 % |
02/06 | 0.22979576 LRC | ▼ -3.83 % |
03/06 | 0.22058745 LRC | ▼ -4.01 % |
04/06 | 0.22054672 LRC | ▼ -0.02 % |
05/06 | 0.21812444 LRC | ▼ -1.1 % |
06/06 | 0.22223305 LRC | ▲ 1.88 % |
07/06 | 0.22562507 LRC | ▲ 1.53 % |
08/06 | 0.22260443 LRC | ▼ -1.34 % |
09/06 | 0.22314755 LRC | ▲ 0.24 % |
10/06 | 0.22887795 LRC | ▲ 2.57 % |
11/06 | 0.23184555 LRC | ▲ 1.3 % |
12/06 | 0.23352396 LRC | ▲ 0.72 % |
13/06 | 0.22983198 LRC | ▼ -1.58 % |
14/06 | 0.22817054 LRC | ▼ -0.72 % |
15/06 | 0.22431843 LRC | ▼ -1.69 % |
16/06 | 0.22662622 LRC | ▲ 1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.2146083 LRC | ▲ 0.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.17611037 LRC | ▼ -17.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.17904281 LRC | ▲ 1.67 % |
10/06 — 16/06 | 0.17683366 LRC | ▼ -1.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.19959556 LRC | ▲ 12.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.21381388 LRC | ▲ 7.12 % |
01/07 — 07/07 | 0.27282724 LRC | ▲ 27.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.25771428 LRC | ▼ -5.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.29406523 LRC | ▲ 14.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.28810217 LRC | ▼ -2.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.30651906 LRC | ▲ 6.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.30022804 LRC | ▼ -2.05 % |
dollar Namibia/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2068165 LRC | ▼ -3.4 % |
07/2024 | 0.23714308 LRC | ▲ 14.66 % |
08/2024 | 0.28183517 LRC | ▲ 18.85 % |
09/2024 | 0.26580266 LRC | ▼ -5.69 % |
10/2024 | 0.24992061 LRC | ▼ -5.98 % |
11/2024 | 0.23008516 LRC | ▼ -7.94 % |
12/2024 | 0.17754237 LRC | ▼ -22.84 % |
01/2025 | 0.24932269 LRC | ▲ 40.43 % |
02/2025 | 0.17808131 LRC | ▼ -28.57 % |
03/2025 | 0.13373446 LRC | ▼ -24.9 % |
04/2025 | 0.20585099 LRC | ▲ 53.93 % |
05/2025 | 0.19815276 LRC | ▼ -3.74 % |
dollar Namibia/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.19111446 LRC |
Tối đa | 0.22638035 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.20994659 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02972384 LRC |
Tối đa | 0.22638035 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.17560429 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02972384 LRC |
Tối đa | 0.53847744 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.22692948 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: