Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/GAS

Lịch sử thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá

NAD/GAS tỷ giá

05 17, 2024
1 NAD = 0.01064988 GAS
▼ -2.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 1.24% (0.01051913 GAS — 0.01064988 GAS)

Thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 29.67% (0.00821304 GAS — 0.01064988 GAS)

Thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -43.56% (0.01887069 GAS — 0.01064988 GAS)

Thay đổi trong NAD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.22% (0.04890667 GAS — 0.01064988 GAS)

dollar Namibia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01054775 GAS ▼ -0.96 %
19/05 0.01006011 GAS ▼ -4.62 %
20/05 0.00998314 GAS ▼ -0.77 %
21/05 0.00978105 GAS ▼ -2.02 %
22/05 0.00950513 GAS ▼ -2.82 %
23/05 0.00954926 GAS ▲ 0.46 %
24/05 0.00989189 GAS ▲ 3.59 %
25/05 0.01024891 GAS ▲ 3.61 %
26/05 0.0102162 GAS ▼ -0.32 %
27/05 0.01030565 GAS ▲ 0.88 %
28/05 0.01005862 GAS ▼ -2.4 %
29/05 0.01029203 GAS ▲ 2.32 %
30/05 0.0111239 GAS ▲ 8.08 %
31/05 0.01194641 GAS ▲ 7.39 %
01/06 0.01197911 GAS ▲ 0.27 %
02/06 0.01165167 GAS ▼ -2.73 %
03/06 0.01137968 GAS ▼ -2.33 %
04/06 0.01129932 GAS ▼ -0.71 %
05/06 0.01114306 GAS ▼ -1.38 %
06/06 0.01121472 GAS ▲ 0.64 %
07/06 0.0112928 GAS ▲ 0.7 %
08/06 0.0111802 GAS ▼ -1 %
09/06 0.0112744 GAS ▲ 0.84 %
10/06 0.01149331 GAS ▲ 1.94 %
11/06 0.01165416 GAS ▲ 1.4 %
12/06 0.01184067 GAS ▲ 1.6 %
13/06 0.01197671 GAS ▲ 1.15 %
14/06 0.01178352 GAS ▼ -1.61 %
15/06 0.01150657 GAS ▼ -2.35 %
16/06 0.01156796 GAS ▲ 0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01046368 GAS ▼ -1.75 %
27/05 — 02/06 0.01113142 GAS ▲ 6.38 %
03/06 — 09/06 0.01227633 GAS ▲ 10.29 %
10/06 — 16/06 0.01173867 GAS ▼ -4.38 %
17/06 — 23/06 0.0118368 GAS ▲ 0.84 %
24/06 — 30/06 0.0122067 GAS ▲ 3.12 %
01/07 — 07/07 0.01429738 GAS ▲ 17.13 %
08/07 — 14/07 0.01332065 GAS ▼ -6.83 %
15/07 — 21/07 0.01447972 GAS ▲ 8.7 %
22/07 — 28/07 0.01575113 GAS ▲ 8.78 %
29/07 — 04/08 0.01661643 GAS ▲ 5.49 %
05/08 — 11/08 0.01636175 GAS ▼ -1.53 %

dollar Namibia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00977919 GAS ▼ -8.18 %
07/2024 0.01034663 GAS ▲ 5.8 %
08/2024 0.01276891 GAS ▲ 23.41 %
09/2024 0.01120895 GAS ▼ -12.22 %
10/2024 0.00575452 GAS ▼ -48.66 %
11/2024 0.00496245 GAS ▼ -13.76 %
12/2024 0.00571599 GAS ▲ 15.18 %
01/2025 0.00701409 GAS ▲ 22.71 %
02/2025 0.0056713 GAS ▼ -19.14 %
03/2025 0.00578247 GAS ▲ 1.96 %
04/2025 0.00783552 GAS ▲ 35.5 %
05/2025 0.00777074 GAS ▼ -0.83 %

dollar Namibia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00918363 GAS
Tối đa 0.01113542 GAS
Bình quân gia quyền 0.01026596 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00193769 GAS
Tối đa 0.01113542 GAS
Bình quân gia quyền 0.00882108 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00193769 GAS
Tối đa 0.04099003 GAS
Bình quân gia quyền 0.01412594 GAS

Chia sẻ một liên kết đến NAD/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu