Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/DCN

Lịch sử thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá

NAD/DCN tỷ giá

05 17, 2024
1 NAD = 39,394 DCN
▲ 1.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 12.63% (34,977 DCN — 39,394 DCN)

Thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 12.81% (34,921 DCN — 39,394 DCN)

Thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 50.37% (26,198 DCN — 39,394 DCN)

Thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 216.23% (12,457 DCN — 39,394 DCN)

dollar Namibia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 40,315 DCN ▲ 2.34 %
19/05 40,630 DCN ▲ 0.78 %
20/05 39,256 DCN ▼ -3.38 %
21/05 41,351 DCN ▲ 5.34 %
22/05 41,437 DCN ▲ 0.21 %
23/05 46,372 DCN ▲ 11.91 %
24/05 48,593 DCN ▲ 4.79 %
25/05 32,672 DCN ▼ -32.76 %
26/05 37,875 DCN ▲ 15.92 %
27/05 37,968 DCN ▲ 0.25 %
28/05 35,937 DCN ▼ -5.35 %
29/05 40,640 DCN ▲ 13.09 %
30/05 41,109 DCN ▲ 1.15 %
31/05 39,320 DCN ▼ -4.35 %
01/06 38,680 DCN ▼ -1.63 %
02/06 40,449 DCN ▲ 4.57 %
03/06 43,319 DCN ▲ 7.1 %
04/06 44,329 DCN ▲ 2.33 %
05/06 42,542 DCN ▼ -4.03 %
06/06 43,977 DCN ▲ 3.37 %
07/06 44,863 DCN ▲ 2.01 %
08/06 44,476 DCN ▼ -0.86 %
09/06 43,568 DCN ▼ -2.04 %
10/06 40,314 DCN ▼ -7.47 %
11/06 40,884 DCN ▲ 1.41 %
12/06 41,462 DCN ▲ 1.41 %
13/06 46,468 DCN ▲ 12.07 %
14/06 49,051 DCN ▲ 5.56 %
15/06 43,319 DCN ▼ -11.69 %
16/06 41,325 DCN ▼ -4.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 34,557 DCN ▼ -12.28 %
27/05 — 02/06 36,316 DCN ▲ 5.09 %
03/06 — 09/06 40,430 DCN ▲ 11.33 %
10/06 — 16/06 37,448 DCN ▼ -7.38 %
17/06 — 23/06 33,910 DCN ▼ -9.45 %
24/06 — 30/06 39,304 DCN ▲ 15.91 %
01/07 — 07/07 41,817 DCN ▲ 6.39 %
08/07 — 14/07 41,396 DCN ▼ -1.01 %
15/07 — 21/07 43,493 DCN ▲ 5.07 %
22/07 — 28/07 44,545 DCN ▲ 2.42 %
29/07 — 04/08 42,720 DCN ▼ -4.1 %
05/08 — 11/08 42,036 DCN ▼ -1.6 %

dollar Namibia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 41,625 DCN ▲ 5.66 %
07/2024 46,325 DCN ▲ 11.29 %
08/2024 55,558 DCN ▲ 19.93 %
09/2024 56,249 DCN ▲ 1.24 %
10/2024 49,430 DCN ▼ -12.12 %
11/2024 50,857 DCN ▲ 2.89 %
12/2024 41,879 DCN ▼ -17.65 %
01/2025 52,177 DCN ▲ 24.59 %
02/2025 46,933 DCN ▼ -10.05 %
03/2025 42,062 DCN ▼ -10.38 %
04/2025 49,990 DCN ▲ 18.85 %
05/2025 49,452 DCN ▼ -1.08 %

dollar Namibia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30,182 DCN
Tối đa 39,401 DCN
Bình quân gia quyền 36,232 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,327 DCN
Tối đa 41,201 DCN
Bình quân gia quyền 33,514 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9,327 DCN
Tối đa 73,772 DCN
Bình quân gia quyền 34,373 DCN

Chia sẻ một liên kết đến NAD/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu