Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/BIF

Lịch sử thay đổi trong NAD/BIF tỷ giá

NAD/BIF tỷ giá

05 17, 2024
1 NAD = 157.53 BIF
▼ -1.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 4.87% (150.21 BIF — 157.53 BIF)

Thay đổi trong NAD/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 4.15% (151.25 BIF — 157.53 BIF)

Thay đổi trong NAD/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 7.79% (146.14 BIF — 157.53 BIF)

Thay đổi trong NAD/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 49.4% (105.44 BIF — 157.53 BIF)

dollar Namibia/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 156.96 BIF ▼ -0.36 %
19/05 156.86 BIF ▼ -0.06 %
20/05 156.39 BIF ▼ -0.3 %
21/05 156.39 BIF ▲ 0 %
22/05 157 BIF ▲ 0.39 %
23/05 156.86 BIF ▼ -0.09 %
24/05 156.09 BIF ▼ -0.49 %
25/05 157.32 BIF ▲ 0.79 %
26/05 158.04 BIF ▲ 0.46 %
27/05 158.64 BIF ▲ 0.38 %
28/05 158.64 BIF ▲ 0 %
29/05 159.53 BIF ▲ 0.56 %
30/05 160.42 BIF ▲ 0.56 %
31/05 161.83 BIF ▲ 0.88 %
01/06 162.18 BIF ▲ 0.21 %
02/06 162.69 BIF ▲ 0.32 %
03/06 162.42 BIF ▼ -0.17 %
04/06 162.55 BIF ▲ 0.08 %
05/06 163.12 BIF ▲ 0.35 %
06/06 163.27 BIF ▲ 0.09 %
07/06 163.15 BIF ▼ -0.07 %
08/06 162.71 BIF ▼ -0.27 %
09/06 162.32 BIF ▼ -0.24 %
10/06 162.53 BIF ▲ 0.13 %
11/06 162.63 BIF ▲ 0.06 %
12/06 163.78 BIF ▲ 0.71 %
13/06 164.75 BIF ▲ 0.59 %
14/06 165.12 BIF ▲ 0.23 %
15/06 166.9 BIF ▲ 1.07 %
16/06 166.5 BIF ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 158.15 BIF ▲ 0.39 %
27/05 — 02/06 161.7 BIF ▲ 2.24 %
03/06 — 09/06 149.52 BIF ▼ -7.53 %
10/06 — 16/06 158.33 BIF ▲ 5.89 %
17/06 — 23/06 158.77 BIF ▲ 0.28 %
24/06 — 30/06 161.31 BIF ▲ 1.6 %
01/07 — 07/07 159.85 BIF ▼ -0.91 %
08/07 — 14/07 158.03 BIF ▼ -1.13 %
15/07 — 21/07 160.98 BIF ▲ 1.86 %
22/07 — 28/07 165.07 BIF ▲ 2.54 %
29/07 — 04/08 165.41 BIF ▲ 0.21 %
05/08 — 11/08 167.42 BIF ▲ 1.22 %

dollar Namibia/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 157.54 BIF ▲ 0.01 %
07/2024 164.21 BIF ▲ 4.24 %
08/2024 159.61 BIF ▼ -2.8 %
09/2024 156.32 BIF ▼ -2.06 %
10/2024 158.09 BIF ▲ 1.13 %
11/2024 157.74 BIF ▼ -0.22 %
12/2024 159.67 BIF ▲ 1.22 %
01/2025 159.09 BIF ▼ -0.36 %
02/2025 154.12 BIF ▼ -3.13 %
03/2025 156.49 BIF ▲ 1.54 %
04/2025 158.81 BIF ▲ 1.48 %
05/2025 162.1 BIF ▲ 2.07 %

dollar Namibia/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 149.29 BIF
Tối đa 157.53 BIF
Bình quân gia quyền 153.1 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 38.99 BIF
Tối đa 157.53 BIF
Bình quân gia quyền 151.19 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 38.99 BIF
Tối đa 271.33 BIF
Bình quân gia quyền 151.34 BIF

Chia sẻ một liên kết đến NAD/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu