Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/ATM
Lịch sử thay đổi trong NAD/ATM tỷ giá
NAD/ATM tỷ giá
06 03, 2024
1 NAD = 0.01852591 ATM
▼ -1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 10.9% (0.01670549 ATM — 0.01852591 ATM)
Thay đổi trong NAD/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 5.55% (0.01755194 ATM — 0.01852591 ATM)
Thay đổi trong NAD/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -1.86% (0.01887678 ATM — 0.01852591 ATM)
Thay đổi trong NAD/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (550.53 ATM — 0.01852591 ATM)
dollar Namibia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.01863691 ATM | ▲ 0.6 % |
05/06 | 0.01839945 ATM | ▼ -1.27 % |
06/06 | 0.01858743 ATM | ▲ 1.02 % |
07/06 | 0.01895556 ATM | ▲ 1.98 % |
08/06 | 0.01901482 ATM | ▲ 0.31 % |
09/06 | 0.01923362 ATM | ▲ 1.15 % |
10/06 | 0.01969447 ATM | ▲ 2.4 % |
11/06 | 0.01997943 ATM | ▲ 1.45 % |
12/06 | 0.02062327 ATM | ▲ 3.22 % |
13/06 | 0.02121001 ATM | ▲ 2.85 % |
14/06 | 0.02099181 ATM | ▼ -1.03 % |
15/06 | 0.02044538 ATM | ▼ -2.6 % |
16/06 | 0.0197062 ATM | ▼ -3.62 % |
17/06 | 0.0190565 ATM | ▼ -3.3 % |
18/06 | 0.01942248 ATM | ▲ 1.92 % |
19/06 | 0.01990591 ATM | ▲ 2.49 % |
20/06 | 0.02009294 ATM | ▲ 0.94 % |
21/06 | 0.02034633 ATM | ▲ 1.26 % |
22/06 | 0.02085681 ATM | ▲ 2.51 % |
23/06 | 0.02094884 ATM | ▲ 0.44 % |
24/06 | 0.02037585 ATM | ▼ -2.74 % |
25/06 | 0.01929028 ATM | ▼ -5.33 % |
26/06 | 0.01985682 ATM | ▲ 2.94 % |
27/06 | 0.01952503 ATM | ▼ -1.67 % |
28/06 | 0.01936995 ATM | ▼ -0.79 % |
29/06 | 0.01960311 ATM | ▲ 1.2 % |
30/06 | 0.01944592 ATM | ▼ -0.8 % |
01/07 | 0.01918936 ATM | ▼ -1.32 % |
02/07 | 0.01928224 ATM | ▲ 0.48 % |
03/07 | 0.01954636 ATM | ▲ 1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.01893556 ATM | ▲ 2.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.01682848 ATM | ▼ -11.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.01636281 ATM | ▼ -2.77 % |
01/07 — 07/07 | 0.01519782 ATM | ▼ -7.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.01621258 ATM | ▲ 6.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.01632194 ATM | ▲ 0.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.01768825 ATM | ▲ 8.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.01702618 ATM | ▼ -3.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.01873069 ATM | ▲ 10.01 % |
12/08 — 18/08 | 0.01818991 ATM | ▼ -2.89 % |
19/08 — 25/08 | 0.018695 ATM | ▲ 2.78 % |
26/08 — 01/09 | 0.01846971 ATM | ▼ -1.21 % |
dollar Namibia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.02012388 ATM | ▲ 8.63 % |
08/2024 | 0.022104 ATM | ▲ 9.84 % |
09/2024 | 0.02293947 ATM | ▲ 3.78 % |
10/2024 | 0.02274301 ATM | ▼ -0.86 % |
10/2024 | 0.01869626 ATM | ▼ -17.79 % |
11/2024 | 0.0205047 ATM | ▲ 9.67 % |
12/2024 | 0.02123323 ATM | ▲ 3.55 % |
01/2025 | 0.0171508 ATM | ▼ -19.23 % |
02/2025 | 0.0154873 ATM | ▼ -9.7 % |
03/2025 | 0.01839109 ATM | ▲ 18.75 % |
04/2025 | 0.01867211 ATM | ▲ 1.53 % |
05/2025 | 0.01901184 ATM | ▲ 1.82 % |
dollar Namibia/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01688549 ATM |
Tối đa | 0.01924119 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01829322 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00420412 ATM |
Tối đa | 0.01924119 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01683749 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00420412 ATM |
Tối đa | 0.04040969 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.01989678 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: