Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/ARN
Lịch sử thay đổi trong NAD/ARN tỷ giá
NAD/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 NAD = 3.710448 ARN
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -12.75% (4.252862 ARN — 3.710448 ARN)
Thay đổi trong NAD/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 979.57% (0.34369531 ARN — 3.710448 ARN)
Thay đổi trong NAD/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 528.83% (0.59005503 ARN — 3.710448 ARN)
Thay đổi trong NAD/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 528.83% (0.59005503 ARN — 3.710448 ARN)
dollar Namibia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.674966 ARN | ▼ -0.96 % |
23/05 | 3.395626 ARN | ▼ -7.6 % |
24/05 | 8.528614 ARN | ▲ 151.16 % |
25/05 | 4.345627 ARN | ▼ -49.05 % |
26/05 | 3.659544 ARN | ▼ -15.79 % |
27/05 | 3.521051 ARN | ▼ -3.78 % |
28/05 | 39.602 ARN | ▲ 1024.72 % |
29/05 | 36.9294 ARN | ▼ -6.75 % |
30/05 | 36.4058 ARN | ▼ -1.42 % |
31/05 | 34.1942 ARN | ▼ -6.07 % |
01/06 | 32.811 ARN | ▼ -4.05 % |
02/06 | 36.5904 ARN | ▲ 11.52 % |
03/06 | 37.7315 ARN | ▲ 3.12 % |
04/06 | 37.1558 ARN | ▼ -1.53 % |
05/06 | 37.9831 ARN | ▲ 2.23 % |
06/06 | 35.2571 ARN | ▼ -7.18 % |
07/06 | 38.834 ARN | ▲ 10.15 % |
08/06 | 37.155 ARN | ▼ -4.32 % |
09/06 | 33.6078 ARN | ▼ -9.55 % |
10/06 | 37.2931 ARN | ▲ 10.97 % |
11/06 | 44.0893 ARN | ▲ 18.22 % |
12/06 | 47.622 ARN | ▲ 8.01 % |
13/06 | 38.6221 ARN | ▼ -18.9 % |
14/06 | 31.25 ARN | ▼ -19.09 % |
15/06 | 31.9063 ARN | ▲ 2.1 % |
16/06 | 35.9192 ARN | ▲ 12.58 % |
17/06 | 34.6548 ARN | ▼ -3.52 % |
18/06 | 34.928 ARN | ▲ 0.79 % |
19/06 | 36.1743 ARN | ▲ 3.57 % |
20/06 | 40.9825 ARN | ▲ 13.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.939672 ARN | ▲ 60.08 % |
03/06 — 09/06 | 12.6261 ARN | ▲ 112.57 % |
10/06 — 16/06 | 13.8451 ARN | ▲ 9.65 % |
17/06 — 23/06 | 14.4956 ARN | ▲ 4.7 % |
24/06 — 30/06 | 12.3672 ARN | ▼ -14.68 % |
01/07 — 07/07 | 10.2459 ARN | ▼ -17.15 % |
08/07 — 14/07 | 14.8387 ARN | ▲ 44.83 % |
15/07 — 21/07 | 67.5458 ARN | ▲ 355.2 % |
22/07 — 28/07 | 60.0029 ARN | ▼ -11.17 % |
29/07 — 04/08 | 74.4207 ARN | ▲ 24.03 % |
05/08 — 11/08 | 52.5725 ARN | ▼ -29.36 % |
12/08 — 18/08 | 61.5813 ARN | ▲ 17.14 % |
dollar Namibia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.236792 ARN | ▼ -12.77 % |
07/2024 | 3.050335 ARN | ▼ -5.76 % |
08/2024 | 2.062023 ARN | ▼ -32.4 % |
09/2024 | 4.949574 ARN | ▲ 140.03 % |
10/2024 | 22.2253 ARN | ▲ 349.03 % |
11/2024 | 18.7625 ARN | ▼ -15.58 % |
dollar Namibia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.180723 ARN |
Tối đa | 4.430289 ARN |
Bình quân gia quyền | 3.642056 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.26422347 ARN |
Tối đa | 4.430289 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.57028 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.26422347 ARN |
Tối đa | 4.430289 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.012828 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: