Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MZN/YOYOW tỷ giá
MZN/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MZN = 238.93 YOYOW
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3594.89% (6.466437 YOYOW — 238.93 YOYOW)
Thay đổi trong MZN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3641.62% (6.385676 YOYOW — 238.93 YOYOW)
Thay đổi trong MZN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3641.62% (6.385676 YOYOW — 238.93 YOYOW)
Thay đổi trong MZN/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11903.72% (1.990447 YOYOW — 238.93 YOYOW)
metical Mozambique/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 278.5 YOYOW | ▲ 16.56 % |
05/06 | 315.54 YOYOW | ▲ 13.3 % |
06/06 | 335.52 YOYOW | ▲ 6.33 % |
07/06 | 317.54 YOYOW | ▼ -5.36 % |
08/06 | 328.36 YOYOW | ▲ 3.41 % |
09/06 | 332.52 YOYOW | ▲ 1.27 % |
10/06 | 345.27 YOYOW | ▲ 3.83 % |
11/06 | 364.97 YOYOW | ▲ 5.7 % |
12/06 | 370.4 YOYOW | ▲ 1.49 % |
13/06 | 387.31 YOYOW | ▲ 4.56 % |
14/06 | 425.33 YOYOW | ▲ 9.82 % |
15/06 | 432.82 YOYOW | ▲ 1.76 % |
16/06 | 391.25 YOYOW | ▼ -9.6 % |
17/06 | 385.01 YOYOW | ▼ -1.59 % |
18/06 | 393.93 YOYOW | ▲ 2.32 % |
19/06 | 388.24 YOYOW | ▼ -1.44 % |
20/06 | 1,003 YOYOW | ▲ 158.46 % |
21/06 | 1,650 YOYOW | ▲ 64.4 % |
22/06 | 1,778 YOYOW | ▲ 7.8 % |
23/06 | 2,222 YOYOW | ▲ 24.97 % |
24/06 | 2,353 YOYOW | ▲ 5.86 % |
25/06 | 2,816 YOYOW | ▲ 19.67 % |
26/06 | 3,274 YOYOW | ▲ 16.29 % |
27/06 | 6,425 YOYOW | ▲ 96.23 % |
28/06 | 8,345 YOYOW | ▲ 29.88 % |
29/06 | 8,345 YOYOW | ▼ -0 % |
30/06 | 8,345 YOYOW | ▲ 0 % |
01/07 | 8,345 YOYOW | ▼ -0 % |
02/07 | 8,345 YOYOW | ▲ 0 % |
03/07 | 8,345 YOYOW | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 247.7 YOYOW | ▲ 3.67 % |
17/06 — 23/06 | 276.15 YOYOW | ▲ 11.48 % |
24/06 — 30/06 | 246.48 YOYOW | ▼ -10.74 % |
01/07 — 07/07 | 261.37 YOYOW | ▲ 6.04 % |
08/07 — 14/07 | 310.07 YOYOW | ▲ 18.64 % |
15/07 — 21/07 | 256.31 YOYOW | ▼ -17.34 % |
22/07 — 28/07 | 213.93 YOYOW | ▼ -16.53 % |
29/07 — 04/08 | 335.34 YOYOW | ▲ 56.75 % |
05/08 — 11/08 | 378.45 YOYOW | ▲ 12.85 % |
12/08 — 18/08 | 2,873 YOYOW | ▲ 659.07 % |
19/08 — 25/08 | 8,107 YOYOW | ▲ 182.2 % |
26/08 — 01/09 | 8,107 YOYOW | ▲ 0 % |
metical Mozambique/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 213.13 YOYOW | ▼ -10.8 % |
08/2024 | 105.96 YOYOW | ▼ -50.28 % |
09/2024 | 157.57 YOYOW | ▲ 48.7 % |
10/2024 | 117.51 YOYOW | ▼ -25.42 % |
10/2024 | 96.3949 YOYOW | ▼ -17.97 % |
11/2024 | 137.28 YOYOW | ▲ 42.41 % |
12/2024 | 214.83 YOYOW | ▲ 56.49 % |
01/2025 | 392.25 YOYOW | ▲ 82.59 % |
02/2025 | 1,029 YOYOW | ▲ 162.22 % |
03/2025 | 1,405 YOYOW | ▲ 36.63 % |
04/2025 | 1,808 YOYOW | ▲ 28.67 % |
05/2025 | 33,909 YOYOW | ▲ 1775.19 % |
metical Mozambique/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.774854 YOYOW |
Tối đa | 238.93 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 74.621 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.61303 YOYOW |
Tối đa | 238.93 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 42.4069 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.61303 YOYOW |
Tối đa | 238.93 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 42.4069 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: