Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/VEF
Lịch sử thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá
MZN/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 MZN = 61,921 VEF
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.62% (60,934 VEF — 61,921 VEF)
Thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (61,424 VEF — 61,921 VEF)
Thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.49% (43,762 VEF — 61,921 VEF)
Thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37962330.92% (0.16 VEF — 61,921 VEF)
metical Mozambique/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 62,072 VEF | ▲ 0.24 % |
19/05 | 62,022 VEF | ▼ -0.08 % |
20/05 | 62,083 VEF | ▲ 0.1 % |
21/05 | 62,057 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 61,962 VEF | ▼ -0.15 % |
23/05 | 62,185 VEF | ▲ 0.36 % |
24/05 | 62,331 VEF | ▲ 0.24 % |
25/05 | 62,482 VEF | ▲ 0.24 % |
26/05 | 62,456 VEF | ▼ -0.04 % |
27/05 | 62,366 VEF | ▼ -0.14 % |
28/05 | 62,351 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 62,488 VEF | ▲ 0.22 % |
30/05 | 62,230 VEF | ▼ -0.41 % |
31/05 | 62,207 VEF | ▼ -0.04 % |
01/06 | 62,354 VEF | ▲ 0.24 % |
02/06 | 62,583 VEF | ▲ 0.37 % |
03/06 | 62,719 VEF | ▲ 0.22 % |
04/06 | 62,688 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 62,689 VEF | ▲ 0 % |
06/06 | 62,667 VEF | ▼ -0.03 % |
07/06 | 62,587 VEF | ▼ -0.13 % |
08/06 | 62,664 VEF | ▲ 0.12 % |
09/06 | 62,744 VEF | ▲ 0.13 % |
10/06 | 62,770 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 62,712 VEF | ▼ -0.09 % |
12/06 | 62,747 VEF | ▲ 0.06 % |
13/06 | 62,861 VEF | ▲ 0.18 % |
14/06 | 63,269 VEF | ▲ 0.65 % |
15/06 | 63,381 VEF | ▲ 0.18 % |
16/06 | 63,314 VEF | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61,979 VEF | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 62,503 VEF | ▲ 0.85 % |
03/06 — 09/06 | 62,392 VEF | ▼ -0.18 % |
10/06 — 16/06 | 62,157 VEF | ▼ -0.38 % |
17/06 — 23/06 | 61,669 VEF | ▼ -0.79 % |
24/06 — 30/06 | 62,281 VEF | ▲ 0.99 % |
01/07 — 07/07 | 61,317 VEF | ▼ -1.55 % |
08/07 — 14/07 | 61,358 VEF | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 61,897 VEF | ▲ 0.88 % |
22/07 — 28/07 | 62,238 VEF | ▲ 0.55 % |
29/07 — 04/08 | 62,322 VEF | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 62,695 VEF | ▲ 0.6 % |
metical Mozambique/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62,285 VEF | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 66,753 VEF | ▲ 7.17 % |
08/2024 | 72,780 VEF | ▲ 9.03 % |
09/2024 | 75,333 VEF | ▲ 3.51 % |
10/2024 | 76,706 VEF | ▲ 1.82 % |
11/2024 | 79,464 VEF | ▲ 3.6 % |
12/2024 | 81,235 VEF | ▲ 2.23 % |
01/2025 | 79,639 VEF | ▼ -1.96 % |
02/2025 | 79,380 VEF | ▼ -0.33 % |
03/2025 | 79,215 VEF | ▼ -0.21 % |
04/2025 | 78,702 VEF | ▼ -0.65 % |
05/2025 | 79,787 VEF | ▲ 1.38 % |
metical Mozambique/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,789 VEF |
Tối đa | 61,943 VEF |
Bình quân gia quyền | 61,259 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60,638 VEF |
Tối đa | 62,234 VEF |
Bình quân gia quyền | 61,554 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43,976 VEF |
Tối đa | 62,684 VEF |
Bình quân gia quyền | 57,228 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: