Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/TNB
Lịch sử thay đổi trong MZN/TNB tỷ giá
MZN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MZN = 382.63 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.06% (57.3609 TNB — 382.63 TNB)
Thay đổi trong MZN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.35% (50.9941 TNB — 382.63 TNB)
Thay đổi trong MZN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13731.67% (2.766352 TNB — 382.63 TNB)
Thay đổi trong MZN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2617.24% (14.0817 TNB — 382.63 TNB)
metical Mozambique/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 378.9 TNB | ▼ -0.97 % |
19/05 | 384.18 TNB | ▲ 1.39 % |
20/05 | 385.37 TNB | ▲ 0.31 % |
21/05 | 385.29 TNB | ▼ -0.02 % |
22/05 | 378.51 TNB | ▼ -1.76 % |
23/05 | 370.33 TNB | ▼ -2.16 % |
24/05 | 360.74 TNB | ▼ -2.59 % |
25/05 | 358.96 TNB | ▼ -0.49 % |
26/05 | 370.17 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 629.91 TNB | ▲ 70.17 % |
28/05 | 1,437 TNB | ▲ 128.09 % |
29/05 | 3,507 TNB | ▲ 144.09 % |
30/05 | 3,506 TNB | ▼ -0.02 % |
31/05 | 3,506 TNB | ▼ -0 % |
01/06 | 3,506 TNB | ▲ 0 % |
02/06 | 3,506 TNB | ▲ 0 % |
03/06 | 3,387 TNB | ▼ -3.41 % |
04/06 | 3,275 TNB | ▼ -3.3 % |
05/06 | 3,275 TNB | ▲ 0.01 % |
06/06 | 3,275 TNB | ▼ -0 % |
07/06 | 3,275 TNB | ▲ 0 % |
08/06 | 3,275 TNB | ▼ -0 % |
09/06 | 3,334 TNB | ▲ 1.78 % |
10/06 | 3,396 TNB | ▲ 1.88 % |
11/06 | 3,396 TNB | ▲ 0 % |
12/06 | 3,396 TNB | ▼ -0 % |
13/06 | 3,396 TNB | ▲ 0 % |
14/06 | 3,396 TNB | ▼ -0 % |
15/06 | 3,396 TNB | ▼ -0 % |
16/06 | 3,396 TNB | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 387.29 TNB | ▲ 1.22 % |
27/05 — 02/06 | 457.28 TNB | ▲ 18.07 % |
03/06 — 09/06 | 430.99 TNB | ▼ -5.75 % |
10/06 — 16/06 | 441.17 TNB | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 471.51 TNB | ▲ 6.88 % |
24/06 — 30/06 | 435.63 TNB | ▼ -7.61 % |
01/07 — 07/07 | 444.53 TNB | ▲ 2.04 % |
08/07 — 14/07 | 650.54 TNB | ▲ 46.34 % |
15/07 — 21/07 | 3,639 TNB | ▲ 459.41 % |
22/07 — 28/07 | 3,429 TNB | ▼ -5.77 % |
29/07 — 04/08 | 3,566 TNB | ▲ 3.99 % |
05/08 — 11/08 | 3,566 TNB | ▲ 0 % |
metical Mozambique/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 380.25 TNB | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 3,618 TNB | ▲ 851.42 % |
08/2024 | 4,403 TNB | ▲ 21.71 % |
09/2024 | 5,297 TNB | ▲ 20.3 % |
10/2024 | 5,194 TNB | ▼ -1.95 % |
11/2024 | 6,354 TNB | ▲ 22.35 % |
12/2024 | 7,302 TNB | ▲ 14.91 % |
01/2025 | 7,337 TNB | ▲ 0.48 % |
02/2025 | 10,224 TNB | ▲ 39.36 % |
03/2025 | 9,465 TNB | ▼ -7.43 % |
04/2025 | 28,979 TNB | ▲ 206.19 % |
05/2025 | 54,375 TNB | ▲ 87.63 % |
metical Mozambique/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.0755 TNB |
Tối đa | 383.32 TNB |
Bình quân gia quyền | 306.54 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.1586 TNB |
Tối đa | 383.32 TNB |
Bình quân gia quyền | 158.15 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.402658 TNB |
Tối đa | 383.32 TNB |
Bình quân gia quyền | 53.4502 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: