Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/SNM
Lịch sử thay đổi trong MZN/SNM tỷ giá
MZN/SNM tỷ giá
06 06, 2024
1 MZN = 7.591286 SNM
▼ -37.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -13.2% (8.745677 SNM — 7.591286 SNM)
Thay đổi trong MZN/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 20.23% (6.314037 SNM — 7.591286 SNM)
Thay đổi trong MZN/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 15550.55% (0.04850491 SNM — 7.591286 SNM)
Thay đổi trong MZN/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 235.92% (2.259856 SNM — 7.591286 SNM)
metical Mozambique/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 7.636941 SNM | ▲ 0.6 % |
08/06 | 7.849276 SNM | ▲ 2.78 % |
09/06 | 12.8839 SNM | ▲ 64.14 % |
10/06 | 10.3415 SNM | ▼ -19.73 % |
11/06 | 9.823111 SNM | ▼ -5.01 % |
12/06 | 11.1261 SNM | ▲ 13.26 % |
13/06 | 10.4141 SNM | ▼ -6.4 % |
14/06 | 8.035387 SNM | ▼ -22.84 % |
15/06 | 7.405976 SNM | ▼ -7.83 % |
16/06 | 9.342355 SNM | ▲ 26.15 % |
17/06 | 8.663993 SNM | ▼ -7.26 % |
18/06 | 6.104482 SNM | ▼ -29.54 % |
19/06 | 5.95731 SNM | ▼ -2.41 % |
20/06 | 9.060788 SNM | ▲ 52.1 % |
21/06 | 10.0522 SNM | ▲ 10.94 % |
22/06 | 10.287 SNM | ▲ 2.34 % |
23/06 | 7.568727 SNM | ▼ -26.42 % |
24/06 | 6.838196 SNM | ▼ -9.65 % |
25/06 | 5.741057 SNM | ▼ -16.04 % |
26/06 | 5.709159 SNM | ▼ -0.56 % |
27/06 | 12.7237 SNM | ▲ 122.87 % |
28/06 | 20.7105 SNM | ▲ 62.77 % |
29/06 | 16.4568 SNM | ▼ -20.54 % |
30/06 | 6.315526 SNM | ▼ -61.62 % |
01/07 | 5.827074 SNM | ▼ -7.73 % |
02/07 | 5.722339 SNM | ▼ -1.8 % |
03/07 | 9.504298 SNM | ▲ 66.09 % |
04/07 | 6.372929 SNM | ▼ -32.95 % |
05/07 | 5.76153 SNM | ▼ -9.59 % |
06/07 | 5.859498 SNM | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.273578 SNM | ▼ -4.19 % |
17/06 — 23/06 | 11.4536 SNM | ▲ 57.47 % |
24/06 — 30/06 | 11.9445 SNM | ▲ 4.29 % |
01/07 — 07/07 | 10.6305 SNM | ▼ -11 % |
08/07 — 14/07 | 7.851198 SNM | ▼ -26.14 % |
15/07 — 21/07 | 7.94153 SNM | ▲ 1.15 % |
22/07 — 28/07 | 8.941557 SNM | ▲ 12.59 % |
29/07 — 04/08 | 19.4887 SNM | ▲ 117.96 % |
05/08 — 11/08 | 12.9824 SNM | ▼ -33.39 % |
12/08 — 18/08 | 15.8799 SNM | ▲ 22.32 % |
19/08 — 25/08 | 31.0182 SNM | ▲ 95.33 % |
26/08 — 01/09 | 20.688 SNM | ▼ -33.3 % |
metical Mozambique/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.784042 SNM | ▲ 2.54 % |
08/2024 | 7.103644 SNM | ▼ -8.74 % |
09/2024 | 8.830666 SNM | ▲ 24.31 % |
10/2024 | 297.27 SNM | ▲ 3266.3 % |
11/2024 | 2,740 SNM | ▲ 821.81 % |
12/2024 | 2,570 SNM | ▼ -6.2 % |
01/2025 | 1,706 SNM | ▼ -33.63 % |
02/2025 | 1,607 SNM | ▼ -5.78 % |
03/2025 | 1,756 SNM | ▲ 9.25 % |
04/2025 | 3,408 SNM | ▲ 94.06 % |
05/2025 | 2,642 SNM | ▼ -22.47 % |
06/2025 | 2,599 SNM | ▼ -1.62 % |
metical Mozambique/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.37048 SNM |
Tối đa | 16.8781 SNM |
Bình quân gia quyền | 11.879 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.206271 SNM |
Tối đa | 16.8781 SNM |
Bình quân gia quyền | 9.031196 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03933105 SNM |
Tối đa | 16.8781 SNM |
Bình quân gia quyền | 5.380081 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: