Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/RKN

Lịch sử thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá

MZN/RKN tỷ giá

05 17, 2024
1 MZN = 0.30508119 RKN
▲ 51.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 97.26% (0.15466081 RKN — 0.30508119 RKN)

Thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 138.61% (0.12785809 RKN — 0.30508119 RKN)

Thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 254.52% (0.08605397 RKN — 0.30508119 RKN)

Thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 44.09% (0.21173137 RKN — 0.30508119 RKN)

metical Mozambique/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.2504744 RKN ▼ -17.9 %
19/05 0.2464661 RKN ▼ -1.6 %
20/05 0.26024525 RKN ▲ 5.59 %
21/05 0.31995493 RKN ▲ 22.94 %
22/05 0.35321876 RKN ▲ 10.4 %
23/05 0.34889581 RKN ▼ -1.22 %
24/05 0.35418455 RKN ▲ 1.52 %
25/05 0.30560032 RKN ▼ -13.72 %
26/05 0.28736839 RKN ▼ -5.97 %
27/05 0.33501187 RKN ▲ 16.58 %
28/05 0.35030021 RKN ▲ 4.56 %
29/05 0.36430857 RKN ▲ 4 %
30/05 0.38165186 RKN ▲ 4.76 %
31/05 0.39368415 RKN ▲ 3.15 %
01/06 0.39304355 RKN ▼ -0.16 %
02/06 0.38731279 RKN ▼ -1.46 %
03/06 0.48060526 RKN ▲ 24.09 %
04/06 0.3591277 RKN ▼ -25.28 %
05/06 0.39846218 RKN ▲ 10.95 %
06/06 0.398903 RKN ▲ 0.11 %
07/06 0.40637634 RKN ▲ 1.87 %
08/06 0.3730281 RKN ▼ -8.21 %
09/06 0.4493599 RKN ▲ 20.46 %
10/06 0.43122436 RKN ▼ -4.04 %
11/06 0.23543335 RKN ▼ -45.4 %
12/06 0.24636272 RKN ▲ 4.64 %
13/06 0.36386702 RKN ▲ 47.7 %
14/06 0.36961863 RKN ▲ 1.58 %
15/06 0.30877546 RKN ▼ -16.46 %
16/06 0.26463191 RKN ▼ -14.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.30664448 RKN ▲ 0.51 %
27/05 — 02/06 0.27408273 RKN ▼ -10.62 %
03/06 — 09/06 0.31177394 RKN ▲ 13.75 %
10/06 — 16/06 0.16945511 RKN ▼ -45.65 %
17/06 — 23/06 0.31577571 RKN ▲ 86.35 %
24/06 — 30/06 0.3717781 RKN ▲ 17.73 %
01/07 — 07/07 0.53286568 RKN ▲ 43.33 %
08/07 — 14/07 0.54691665 RKN ▲ 2.64 %
15/07 — 21/07 0.55092962 RKN ▲ 0.73 %
22/07 — 28/07 0.60552931 RKN ▲ 9.91 %
29/07 — 04/08 0.50645194 RKN ▼ -16.36 %
05/08 — 11/08 0.52460529 RKN ▲ 3.58 %

metical Mozambique/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29906043 RKN ▼ -1.97 %
07/2024 0.31725302 RKN ▲ 6.08 %
08/2024 0.38388322 RKN ▲ 21 %
09/2024 0.41682989 RKN ▲ 8.58 %
10/2024 0.41159953 RKN ▼ -1.25 %
11/2024 0.43024382 RKN ▲ 4.53 %
12/2024 0.44918573 RKN ▲ 4.4 %
01/2025 0.51612767 RKN ▲ 14.9 %
02/2025 0.52020794 RKN ▲ 0.79 %
03/2025 0.4489147 RKN ▼ -13.7 %
04/2025 0.83274481 RKN ▲ 85.5 %
05/2025 0.72477402 RKN ▼ -12.97 %

metical Mozambique/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16070269 RKN
Tối đa 0.2426172 RKN
Bình quân gia quyền 0.22248085 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07601405 RKN
Tối đa 0.2426172 RKN
Bình quân gia quyền 0.16469785 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07601405 RKN
Tối đa 0.2426172 RKN
Bình quân gia quyền 0.11873671 RKN

Chia sẻ một liên kết đến MZN/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu