Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Masari

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/MSR

Lịch sử thay đổi trong MZN/MSR tỷ giá

MZN/MSR tỷ giá

05 11, 2023
1 MZN = 2.610702 MSR
▲ 5.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Masari.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.96% (1.865323 MSR — 2.610702 MSR)

Thay đổi trong MZN/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.49% (2.166752 MSR — 2.610702 MSR)

Thay đổi trong MZN/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.49% (2.166752 MSR — 2.610702 MSR)

Thay đổi trong MZN/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 83.29% (1.424394 MSR — 2.610702 MSR)

metical Mozambique/Masari dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.800897 MSR ▲ 7.29 %
19/05 3.00383 MSR ▲ 7.25 %
20/05 2.82697 MSR ▼ -5.89 %
21/05 2.548377 MSR ▼ -9.85 %
22/05 2.668884 MSR ▲ 4.73 %
23/05 2.545313 MSR ▼ -4.63 %
24/05 2.514804 MSR ▼ -1.2 %
25/05 2.884349 MSR ▲ 14.69 %
26/05 3.399977 MSR ▲ 17.88 %
27/05 3.851129 MSR ▲ 13.27 %
28/05 3.767287 MSR ▼ -2.18 %
29/05 3.491655 MSR ▼ -7.32 %
30/05 3.282863 MSR ▼ -5.98 %
31/05 3.247912 MSR ▼ -1.06 %
01/06 3.091929 MSR ▼ -4.8 %
02/06 3.559838 MSR ▲ 15.13 %
03/06 3.380737 MSR ▼ -5.03 %
04/06 3.28937 MSR ▼ -2.7 %
05/06 3.089762 MSR ▼ -6.07 %
06/06 3.228794 MSR ▲ 4.5 %
07/06 3.475886 MSR ▲ 7.65 %
08/06 3.357421 MSR ▼ -3.41 %
09/06 3.240927 MSR ▼ -3.47 %
10/06 3.438109 MSR ▲ 6.08 %
11/06 3.696396 MSR ▲ 7.51 %
12/06 3.589967 MSR ▼ -2.88 %
13/06 3.420588 MSR ▼ -4.72 %
14/06 3.531599 MSR ▲ 3.25 %
15/06 3.469064 MSR ▼ -1.77 %
16/06 3.486926 MSR ▲ 0.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.466406 MSR ▼ -5.53 %
27/05 — 02/06 2.176106 MSR ▼ -11.77 %
03/06 — 09/06 2.087341 MSR ▼ -4.08 %
10/06 — 16/06 2.627868 MSR ▲ 25.9 %
17/06 — 23/06 2.65675 MSR ▲ 1.1 %
24/06 — 30/06 2.83894 MSR ▲ 6.86 %
01/07 — 07/07 2.869233 MSR ▲ 1.07 %
08/07 — 14/07 2.896216 MSR ▲ 0.94 %
15/07 — 21/07 2.556437 MSR ▼ -11.73 %
22/07 — 28/07 4.026228 MSR ▲ 57.49 %
29/07 — 04/08 3.394791 MSR ▼ -15.68 %
05/08 — 11/08 6.424122 MSR ▲ 89.23 %

metical Mozambique/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.383778 MSR ▼ -8.69 %
07/2024 2.269981 MSR ▼ -4.77 %
08/2024 1.917281 MSR ▼ -15.54 %
09/2024 1.181737 MSR ▼ -38.36 %
10/2024 1.621218 MSR ▲ 37.19 %
11/2024 1.686616 MSR ▲ 4.03 %
12/2024 1.522554 MSR ▼ -9.73 %
01/2025 3.961994 MSR ▲ 160.22 %
02/2025 3.98768 MSR ▲ 0.65 %
03/2025 4.228624 MSR ▲ 6.04 %
04/2025 4.502276 MSR ▲ 6.47 %

metical Mozambique/Masari thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.797844 MSR
Tối đa 2.489549 MSR
Bình quân gia quyền 2.280335 MSR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.720086 MSR
Tối đa 2.489549 MSR
Bình quân gia quyền 2.192821 MSR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.720086 MSR
Tối đa 2.489549 MSR
Bình quân gia quyền 2.192821 MSR

Chia sẻ một liên kết đến MZN/MSR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu