Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/BTM
Lịch sử thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá
MZN/BTM tỷ giá
05 17, 2024
1 MZN = 1.386841 BTM
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -17.85% (1.688189 BTM — 1.386841 BTM)
Thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -21.67% (1.770478 BTM — 1.386841 BTM)
Thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 89.33% (0.73250365 BTM — 1.386841 BTM)
Thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 472.26% (0.24234364 BTM — 1.386841 BTM)
metical Mozambique/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.35868 BTM | ▼ -2.03 % |
19/05 | 1.330522 BTM | ▼ -2.07 % |
20/05 | 1.325946 BTM | ▼ -0.34 % |
21/05 | 1.212018 BTM | ▼ -8.59 % |
22/05 | 1.141347 BTM | ▼ -5.83 % |
23/05 | 1.161905 BTM | ▲ 1.8 % |
24/05 | 1.172494 BTM | ▲ 0.91 % |
25/05 | 1.165807 BTM | ▼ -0.57 % |
26/05 | 1.129156 BTM | ▼ -3.14 % |
27/05 | 1.117272 BTM | ▼ -1.05 % |
28/05 | 1.129382 BTM | ▲ 1.08 % |
29/05 | 1.172294 BTM | ▲ 3.8 % |
30/05 | 1.249687 BTM | ▲ 6.6 % |
31/05 | 1.286134 BTM | ▲ 2.92 % |
01/06 | 1.280882 BTM | ▼ -0.41 % |
02/06 | 1.225215 BTM | ▼ -4.35 % |
03/06 | 1.182291 BTM | ▼ -3.5 % |
04/06 | 1.209665 BTM | ▲ 2.32 % |
05/06 | 1.221347 BTM | ▲ 0.97 % |
06/06 | 1.252303 BTM | ▲ 2.53 % |
07/06 | 1.2458 BTM | ▼ -0.52 % |
08/06 | 1.226796 BTM | ▼ -1.53 % |
09/06 | 1.225511 BTM | ▼ -0.1 % |
10/06 | 1.247408 BTM | ▲ 1.79 % |
11/06 | 1.206549 BTM | ▼ -3.28 % |
12/06 | 1.164749 BTM | ▼ -3.46 % |
13/06 | 1.18526 BTM | ▲ 1.76 % |
14/06 | 1.206512 BTM | ▲ 1.79 % |
15/06 | 1.17955 BTM | ▼ -2.23 % |
16/06 | 1.176269 BTM | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.310703 BTM | ▼ -5.49 % |
27/05 — 02/06 | 1.279809 BTM | ▼ -2.36 % |
03/06 — 09/06 | 1.555802 BTM | ▲ 21.57 % |
10/06 — 16/06 | 1.380197 BTM | ▼ -11.29 % |
17/06 — 23/06 | 1.306315 BTM | ▼ -5.35 % |
24/06 — 30/06 | 1.495328 BTM | ▲ 14.47 % |
01/07 — 07/07 | 1.689824 BTM | ▲ 13.01 % |
08/07 — 14/07 | 1.442934 BTM | ▼ -14.61 % |
15/07 — 21/07 | 1.460169 BTM | ▲ 1.19 % |
22/07 — 28/07 | 1.504298 BTM | ▲ 3.02 % |
29/07 — 04/08 | 1.46392 BTM | ▼ -2.68 % |
05/08 — 11/08 | 1.470753 BTM | ▲ 0.47 % |
metical Mozambique/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.373154 BTM | ▼ -0.99 % |
07/2024 | 1.239639 BTM | ▼ -9.72 % |
08/2024 | 1.308437 BTM | ▲ 5.55 % |
09/2024 | 1.072415 BTM | ▼ -18.04 % |
10/2024 | 1.114879 BTM | ▲ 3.96 % |
11/2024 | 3.011806 BTM | ▲ 170.15 % |
12/2024 | 2.719466 BTM | ▼ -9.71 % |
01/2025 | 4.19554 BTM | ▲ 54.28 % |
02/2025 | 2.921683 BTM | ▼ -30.36 % |
03/2025 | 2.452506 BTM | ▼ -16.06 % |
04/2025 | 2.878631 BTM | ▲ 17.38 % |
05/2025 | 2.697949 BTM | ▼ -6.28 % |
metical Mozambique/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.371514 BTM |
Tối đa | 1.568627 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.436656 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.242329 BTM |
Tối đa | 1.634114 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.429187 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48794512 BTM |
Tối đa | 1.991527 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.059673 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: