Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Cube
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/AUTO
Lịch sử thay đổi trong MZN/AUTO tỷ giá
MZN/AUTO tỷ giá
05 17, 2024
1 MZN = 0.00109552 AUTO
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Cube.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 22.49% (0.0008944 AUTO — 0.00109552 AUTO)
Thay đổi trong MZN/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 59.86% (0.00068529 AUTO — 0.00109552 AUTO)
Thay đổi trong MZN/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 76.69% (0.00062002 AUTO — 0.00109552 AUTO)
Thay đổi trong MZN/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -100% (52.1856 AUTO — 0.00109552 AUTO)
metical Mozambique/Cube dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00108491 AUTO | ▼ -0.97 % |
19/05 | 0.00107928 AUTO | ▼ -0.52 % |
20/05 | 0.00106788 AUTO | ▼ -1.06 % |
21/05 | 0.00103185 AUTO | ▼ -3.37 % |
22/05 | 0.00101882 AUTO | ▼ -1.26 % |
23/05 | 0.00102248 AUTO | ▲ 0.36 % |
24/05 | 0.00104225 AUTO | ▲ 1.93 % |
25/05 | 0.0010561 AUTO | ▲ 1.33 % |
26/05 | 0.00110124 AUTO | ▲ 4.27 % |
27/05 | 0.00117801 AUTO | ▲ 6.97 % |
28/05 | 0.00116726 AUTO | ▼ -0.91 % |
29/05 | 0.00117994 AUTO | ▲ 1.09 % |
30/05 | 0.00120458 AUTO | ▲ 2.09 % |
31/05 | 0.00124441 AUTO | ▲ 3.31 % |
01/06 | 0.00124263 AUTO | ▼ -0.14 % |
02/06 | 0.00119864 AUTO | ▼ -3.54 % |
03/06 | 0.00117375 AUTO | ▼ -2.08 % |
04/06 | 0.00119932 AUTO | ▲ 2.18 % |
05/06 | 0.00121389 AUTO | ▲ 1.22 % |
06/06 | 0.00122546 AUTO | ▲ 0.95 % |
07/06 | 0.0012453 AUTO | ▲ 1.62 % |
08/06 | 0.00123944 AUTO | ▼ -0.47 % |
09/06 | 0.00122461 AUTO | ▼ -1.2 % |
10/06 | 0.00123776 AUTO | ▲ 1.07 % |
11/06 | 0.00124015 AUTO | ▲ 0.19 % |
12/06 | 0.00125754 AUTO | ▲ 1.4 % |
13/06 | 0.00133689 AUTO | ▲ 6.31 % |
14/06 | 0.00138272 AUTO | ▲ 3.43 % |
15/06 | 0.00141504 AUTO | ▲ 2.34 % |
16/06 | 0.00142178 AUTO | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00109674 AUTO | ▲ 0.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.00089687 AUTO | ▼ -18.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.00109774 AUTO | ▲ 22.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.00111126 AUTO | ▲ 1.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.00111979 AUTO | ▲ 0.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.00124255 AUTO | ▲ 10.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.00133037 AUTO | ▲ 7.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.00128678 AUTO | ▼ -3.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.00153035 AUTO | ▲ 18.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.00156873 AUTO | ▲ 2.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.00161686 AUTO | ▲ 3.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00177107 AUTO | ▲ 9.54 % |
metical Mozambique/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00109951 AUTO | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 0.00114093 AUTO | ▲ 3.77 % |
08/2024 | 0.00163672 AUTO | ▲ 43.46 % |
09/2024 | 0.00181211 AUTO | ▲ 10.72 % |
10/2024 | 0.0011094 AUTO | ▼ -38.78 % |
11/2024 | 0.00124699 AUTO | ▲ 12.4 % |
12/2024 | 0.00087271 AUTO | ▼ -30.01 % |
01/2025 | 0.00131697 AUTO | ▲ 50.91 % |
02/2025 | 0.00120023 AUTO | ▼ -8.86 % |
03/2025 | 0.00124672 AUTO | ▲ 3.87 % |
04/2025 | 0.00166062 AUTO | ▲ 33.2 % |
05/2025 | 0.00182679 AUTO | ▲ 10.01 % |
metical Mozambique/Cube thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00084092 AUTO |
Tối đa | 0.00109552 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00095118 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00057941 AUTO |
Tối đa | 0.00109552 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00079744 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00052074 AUTO |
Tối đa | 0.0017684 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00094792 AUTO |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/AUTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: