Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XSG
Lịch sử thay đổi trong MYR/XSG tỷ giá
MYR/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 MYR = 7.005195 XSG
▲ 8.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 21.63% (5.759494 XSG — 7.005195 XSG)
Thay đổi trong MYR/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 60.27% (4.370743 XSG — 7.005195 XSG)
Thay đổi trong MYR/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -67.39% (21.4832 XSG — 7.005195 XSG)
Thay đổi trong MYR/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -67.39% (21.4832 XSG — 7.005195 XSG)
ringgit Malaysia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.325494 XSG | ▲ 4.57 % |
23/05 | 7.73394 XSG | ▲ 5.58 % |
24/05 | 7.128827 XSG | ▼ -7.82 % |
25/05 | 7.691929 XSG | ▲ 7.9 % |
26/05 | 7.83655 XSG | ▲ 1.88 % |
27/05 | 7.358372 XSG | ▼ -6.1 % |
28/05 | 6.17057 XSG | ▼ -16.14 % |
29/05 | 6.145848 XSG | ▼ -0.4 % |
30/05 | 6.141914 XSG | ▼ -0.06 % |
31/05 | 6.338043 XSG | ▲ 3.19 % |
01/06 | 6.262875 XSG | ▼ -1.19 % |
02/06 | 5.929047 XSG | ▼ -5.33 % |
03/06 | 5.948615 XSG | ▲ 0.33 % |
04/06 | 6.404695 XSG | ▲ 7.67 % |
05/06 | 6.509663 XSG | ▲ 1.64 % |
06/06 | 6.618796 XSG | ▲ 1.68 % |
07/06 | 6.594237 XSG | ▼ -0.37 % |
08/06 | 6.499557 XSG | ▼ -1.44 % |
09/06 | 6.369341 XSG | ▼ -2 % |
10/06 | 6.55746 XSG | ▲ 2.95 % |
11/06 | 7.195501 XSG | ▲ 9.73 % |
12/06 | 6.653201 XSG | ▼ -7.54 % |
13/06 | 7.005642 XSG | ▲ 5.3 % |
14/06 | 6.985805 XSG | ▼ -0.28 % |
15/06 | 6.965175 XSG | ▼ -0.3 % |
16/06 | 7.306225 XSG | ▲ 4.9 % |
17/06 | 7.341429 XSG | ▲ 0.48 % |
18/06 | 7.616518 XSG | ▲ 3.75 % |
19/06 | 7.617687 XSG | ▲ 0.02 % |
20/06 | 8.102058 XSG | ▲ 6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.238096 XSG | ▲ 17.6 % |
03/06 — 09/06 | 11.9982 XSG | ▲ 45.64 % |
10/06 — 16/06 | 11.0969 XSG | ▼ -7.51 % |
17/06 — 23/06 | 10.7028 XSG | ▼ -3.55 % |
24/06 — 30/06 | 11.2266 XSG | ▲ 4.89 % |
01/07 — 07/07 | 11.8161 XSG | ▲ 5.25 % |
08/07 — 14/07 | 10.5502 XSG | ▼ -10.71 % |
15/07 — 21/07 | 10.6113 XSG | ▲ 0.58 % |
22/07 — 28/07 | 8.320637 XSG | ▼ -21.59 % |
29/07 — 04/08 | 9.567544 XSG | ▲ 14.99 % |
05/08 — 11/08 | 10.439 XSG | ▲ 9.11 % |
12/08 — 18/08 | 11.9227 XSG | ▲ 14.21 % |
ringgit Malaysia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.983256 XSG | ▼ -28.86 % |
07/2024 | 4.608602 XSG | ▼ -7.52 % |
08/2024 | 1.950956 XSG | ▼ -57.67 % |
09/2024 | 1.09361 XSG | ▼ -43.94 % |
10/2024 | 1.367542 XSG | ▲ 25.05 % |
11/2024 | 1.914427 XSG | ▲ 39.99 % |
12/2024 | 1.496637 XSG | ▼ -21.82 % |
01/2025 | 2.008074 XSG | ▲ 34.17 % |
ringgit Malaysia/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.153432 XSG |
Tối đa | 7.009465 XSG |
Bình quân gia quyền | 5.782542 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.318707 XSG |
Tối đa | 7.107285 XSG |
Bình quân gia quyền | 6.168437 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.886599 XSG |
Tối đa | 21.0786 XSG |
Bình quân gia quyền | 8.569811 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: