Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XRP
Lịch sử thay đổi trong MYR/XRP tỷ giá
MYR/XRP tỷ giá
05 20, 2024
1 MYR = 46.34 XRP
▼ -6.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11591.59% (0.39635291 XRP — 46.34 XRP)
Thay đổi trong MYR/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12294.24% (0.37388307 XRP — 46.34 XRP)
Thay đổi trong MYR/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9558.7% (0.47977402 XRP — 46.34 XRP)
Thay đổi trong MYR/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 21, 2015 — 05 20, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 193.51% (15.7881 XRP — 46.34 XRP)
ringgit Malaysia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 41.6237 XRP | ▼ -10.18 % |
22/05 | 40.4276 XRP | ▼ -2.87 % |
23/05 | 44.3487 XRP | ▲ 9.7 % |
24/05 | 50.8875 XRP | ▲ 14.74 % |
25/05 | 49.1494 XRP | ▼ -3.42 % |
26/05 | 47.6912 XRP | ▼ -2.97 % |
27/05 | 48.2991 XRP | ▲ 1.27 % |
28/05 | 47.7405 XRP | ▼ -1.16 % |
29/05 | 47.2881 XRP | ▼ -0.95 % |
30/05 | 49.336 XRP | ▲ 4.33 % |
31/05 | 49.0874 XRP | ▼ -0.5 % |
01/06 | 46.597 XRP | ▼ -5.07 % |
02/06 | 47.862 XRP | ▲ 2.71 % |
03/06 | 43.0145 XRP | ▼ -10.13 % |
04/06 | 44.4046 XRP | ▲ 3.23 % |
05/06 | 42.2245 XRP | ▼ -4.91 % |
06/06 | 44.2265 XRP | ▲ 4.74 % |
07/06 | 46.1833 XRP | ▲ 4.42 % |
08/06 | 47.247 XRP | ▲ 2.3 % |
09/06 | 45.7389 XRP | ▼ -3.19 % |
10/06 | 47.6216 XRP | ▲ 4.12 % |
11/06 | 46.4094 XRP | ▼ -2.55 % |
12/06 | 47.5006 XRP | ▲ 2.35 % |
13/06 | 49.155 XRP | ▲ 3.48 % |
14/06 | 48.0534 XRP | ▼ -2.24 % |
15/06 | 48.9638 XRP | ▲ 1.89 % |
16/06 | 40.8316 XRP | ▼ -16.61 % |
17/06 | 42.2541 XRP | ▲ 3.48 % |
18/06 | 44.2291 XRP | ▲ 4.67 % |
19/06 | -10.37872897 XRP | ▼ -123.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.0625 XRP | ▼ -61.02 % |
03/06 — 09/06 | 33.9154 XRP | ▲ 87.77 % |
10/06 — 16/06 | 44.4635 XRP | ▲ 31.1 % |
17/06 — 23/06 | 35.2345 XRP | ▼ -20.76 % |
24/06 — 30/06 | 46.53 XRP | ▲ 32.06 % |
01/07 — 07/07 | 49.3164 XRP | ▲ 5.99 % |
08/07 — 14/07 | 59.3767 XRP | ▲ 20.4 % |
15/07 — 21/07 | 55.816 XRP | ▼ -6 % |
22/07 — 28/07 | 60.613 XRP | ▲ 8.59 % |
29/07 — 04/08 | 57.7285 XRP | ▼ -4.76 % |
05/08 — 11/08 | 67.8922 XRP | ▲ 17.61 % |
12/08 — 18/08 | -23.2077274 XRP | ▼ -134.18 % |
ringgit Malaysia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.5962 XRP | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 31.8103 XRP | ▼ -31.73 % |
08/2024 | 67.2181 XRP | ▲ 111.31 % |
09/2024 | 52.8872 XRP | ▼ -21.32 % |
10/2024 | 201.84 XRP | ▲ 281.64 % |
11/2024 | 344.95 XRP | ▲ 70.9 % |
12/2024 | 3,388 XRP | ▲ 882.25 % |
01/2025 | 5,465 XRP | ▲ 61.31 % |
02/2025 | -1,976.9072507 XRP | ▼ -136.17 % |
03/2025 | -121,495.74637245 XRP | ▲ 6045.75 % |
04/2025 | -178,340.66673201 XRP | ▲ 46.79 % |
05/2025 | -43,086.75283604 XRP | ▼ -75.84 % |
ringgit Malaysia/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.0628 XRP |
Tối đa | 0.41809044 XRP |
Bình quân gia quyền | 25.4754 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35751982 XRP |
Tối đa | 0.42020378 XRP |
Bình quân gia quyền | 18.8154 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27748814 XRP |
Tối đa | 0.47672477 XRP |
Bình quân gia quyền | 10.5761 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: