Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Monero
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XMR
Lịch sử thay đổi trong MYR/XMR tỷ giá
MYR/XMR tỷ giá
05 17, 2024
1 MYR = 0.00159451 XMR
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Monero.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -10.34% (0.0017784 XMR — 0.00159451 XMR)
Thay đổi trong MYR/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -7.85% (0.00173042 XMR — 0.00159451 XMR)
Thay đổi trong MYR/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 9.7% (0.00145349 XMR — 0.00159451 XMR)
Thay đổi trong MYR/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -99.8% (0.78622533 XMR — 0.00159451 XMR)
ringgit Malaysia/Monero dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00165225 XMR | ▲ 3.62 % |
19/05 | 0.00165031 XMR | ▼ -0.12 % |
20/05 | 0.00163628 XMR | ▼ -0.85 % |
21/05 | 0.00161682 XMR | ▼ -1.19 % |
22/05 | 0.00159715 XMR | ▼ -1.22 % |
23/05 | 0.00157897 XMR | ▼ -1.14 % |
24/05 | 0.00159591 XMR | ▲ 1.07 % |
25/05 | 0.0016196 XMR | ▲ 1.48 % |
26/05 | 0.00160427 XMR | ▼ -0.95 % |
27/05 | 0.0016097 XMR | ▲ 0.34 % |
28/05 | 0.00154713 XMR | ▼ -3.89 % |
29/05 | 0.00152331 XMR | ▼ -1.54 % |
30/05 | 0.00156639 XMR | ▲ 2.83 % |
31/05 | 0.00160262 XMR | ▲ 2.31 % |
01/06 | 0.00157816 XMR | ▼ -1.53 % |
02/06 | 0.00157592 XMR | ▼ -0.14 % |
03/06 | 0.00156149 XMR | ▼ -0.92 % |
04/06 | 0.00151106 XMR | ▼ -3.23 % |
05/06 | 0.00144718 XMR | ▼ -4.23 % |
06/06 | 0.00148089 XMR | ▲ 2.33 % |
07/06 | 0.00148444 XMR | ▲ 0.24 % |
08/06 | 0.00145269 XMR | ▼ -2.14 % |
09/06 | 0.00144831 XMR | ▼ -0.3 % |
10/06 | 0.00145722 XMR | ▲ 0.62 % |
11/06 | 0.00143615 XMR | ▼ -1.45 % |
12/06 | 0.00142808 XMR | ▼ -0.56 % |
13/06 | 0.00143305 XMR | ▲ 0.35 % |
14/06 | 0.00145622 XMR | ▲ 1.62 % |
15/06 | 0.00145603 XMR | ▼ -0.01 % |
16/06 | 0.00144897 XMR | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00160239 XMR | ▲ 0.49 % |
27/05 — 02/06 | 0.0016526 XMR | ▲ 3.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.00170127 XMR | ▲ 2.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.00167068 XMR | ▼ -1.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.001931 XMR | ▲ 15.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.00178217 XMR | ▼ -7.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.00190986 XMR | ▲ 7.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.00192067 XMR | ▲ 0.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.00181483 XMR | ▼ -5.51 % |
22/07 — 28/07 | 0.00172199 XMR | ▼ -5.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.00170967 XMR | ▼ -0.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.0017243 XMR | ▲ 0.86 % |
ringgit Malaysia/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00157742 XMR | ▼ -1.07 % |
07/2024 | 0.00171622 XMR | ▲ 8.8 % |
08/2024 | 0.00190165 XMR | ▲ 10.8 % |
09/2024 | 0.00179749 XMR | ▼ -5.48 % |
10/2024 | 0.00158709 XMR | ▼ -11.71 % |
11/2024 | 0.00162141 XMR | ▲ 2.16 % |
12/2024 | 0.00167811 XMR | ▲ 3.5 % |
01/2025 | 0.00162714 XMR | ▼ -3.04 % |
02/2025 | 0.00195944 XMR | ▲ 20.42 % |
03/2025 | 0.00228985 XMR | ▲ 16.86 % |
04/2025 | 0.00234455 XMR | ▲ 2.39 % |
05/2025 | 0.00218351 XMR | ▼ -6.87 % |
ringgit Malaysia/Monero thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00159276 XMR |
Tối đa | 0.00175882 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00167206 XMR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00145276 XMR |
Tối đa | 0.00175882 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00161234 XMR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.001218 XMR |
Tối đa | 0.00175882 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.0014428 XMR |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/XMR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: