Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/VND

Lịch sử thay đổi trong MYR/VND tỷ giá

MYR/VND tỷ giá

05 17, 2024
1 MYR = 5,893 VND
▼ -0.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.77% (5,679 VND — 5,893 VND)

Thay đổi trong MYR/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.56% (5,530 VND — 5,893 VND)

Thay đổi trong MYR/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.21% (5,549 VND — 5,893 VND)

Thay đổi trong MYR/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -1.65% (5,992 VND — 5,893 VND)

ringgit Malaysia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 5,921 VND ▲ 0.47 %
19/05 5,921 VND ▲ 0.01 %
20/05 5,927 VND ▲ 0.09 %
21/05 5,924 VND ▼ -0.04 %
22/05 5,925 VND ▲ 0.02 %
23/05 5,945 VND ▲ 0.33 %
24/05 5,958 VND ▲ 0.22 %
25/05 5,942 VND ▼ -0.28 %
26/05 5,946 VND ▲ 0.08 %
27/05 5,948 VND ▲ 0.02 %
28/05 5,946 VND ▼ -0.03 %
29/05 5,955 VND ▲ 0.15 %
30/05 5,932 VND ▼ -0.39 %
31/05 5,929 VND ▼ -0.04 %
01/06 5,961 VND ▲ 0.54 %
02/06 6,013 VND ▲ 0.87 %
03/06 6,025 VND ▲ 0.19 %
04/06 6,022 VND ▼ -0.04 %
05/06 6,011 VND ▼ -0.18 %
06/06 6,015 VND ▲ 0.07 %
07/06 6,007 VND ▼ -0.13 %
08/06 6,020 VND ▲ 0.21 %
09/06 6,032 VND ▲ 0.2 %
10/06 6,035 VND ▲ 0.05 %
11/06 6,029 VND ▼ -0.1 %
12/06 6,031 VND ▲ 0.04 %
13/06 6,067 VND ▲ 0.59 %
14/06 6,138 VND ▲ 1.17 %
15/06 6,176 VND ▲ 0.61 %
16/06 6,172 VND ▼ -0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5,932 VND ▲ 0.65 %
27/05 — 02/06 6,028 VND ▲ 1.62 %
03/06 — 09/06 5,968 VND ▼ -0.98 %
10/06 — 16/06 5,941 VND ▼ -0.46 %
17/06 — 23/06 5,909 VND ▼ -0.53 %
24/06 — 30/06 5,970 VND ▲ 1.02 %
01/07 — 07/07 5,883 VND ▼ -1.44 %
08/07 — 14/07 5,959 VND ▲ 1.28 %
15/07 — 21/07 5,992 VND ▲ 0.56 %
22/07 — 28/07 6,079 VND ▲ 1.45 %
29/07 — 04/08 6,102 VND ▲ 0.38 %
05/08 — 11/08 6,202 VND ▲ 1.63 %

ringgit Malaysia/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5,915 VND ▲ 0.36 %
07/2024 6,202 VND ▲ 4.85 %
08/2024 6,014 VND ▼ -3.02 %
09/2024 5,851 VND ▼ -2.72 %
10/2024 5,828 VND ▼ -0.39 %
11/2024 6,027 VND ▲ 3.42 %
12/2024 6,188 VND ▲ 2.68 %
01/2025 5,858 VND ▼ -5.34 %
02/2025 5,902 VND ▲ 0.75 %
03/2025 5,928 VND ▲ 0.44 %
04/2025 5,956 VND ▲ 0.47 %
05/2025 6,151 VND ▲ 3.27 %

ringgit Malaysia/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,671 VND
Tối đa 5,898 VND
Bình quân gia quyền 5,743 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,530 VND
Tối đa 5,898 VND
Bình quân gia quyền 5,688 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,410 VND
Tối đa 5,898 VND
Bình quân gia quyền 5,620 VND

Chia sẻ một liên kết đến MYR/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu