Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/VEF
Lịch sử thay đổi trong MYR/VEF tỷ giá
MYR/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 MYR = 838,900 VEF
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.59% (809,851 VEF — 838,900 VEF)
Thay đổi trong MYR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.81% (815,969 VEF — 838,900 VEF)
Thay đổi trong MYR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37.97% (608,013 VEF — 838,900 VEF)
Thay đổi trong MYR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33127235.95% (2.53 VEF — 838,900 VEF)
ringgit Malaysia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 842,484 VEF | ▲ 0.43 % |
19/05 | 841,417 VEF | ▼ -0.13 % |
20/05 | 842,329 VEF | ▲ 0.11 % |
21/05 | 841,970 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 841,662 VEF | ▼ -0.04 % |
23/05 | 844,675 VEF | ▲ 0.36 % |
24/05 | 847,189 VEF | ▲ 0.3 % |
25/05 | 848,266 VEF | ▲ 0.13 % |
26/05 | 849,396 VEF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 849,214 VEF | ▼ -0.02 % |
28/05 | 848,966 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 850,273 VEF | ▲ 0.15 % |
30/05 | 846,943 VEF | ▼ -0.39 % |
31/05 | 846,597 VEF | ▼ -0.04 % |
01/06 | 849,714 VEF | ▲ 0.37 % |
02/06 | 856,711 VEF | ▲ 0.82 % |
03/06 | 858,322 VEF | ▲ 0.19 % |
04/06 | 857,975 VEF | ▼ -0.04 % |
05/06 | 857,954 VEF | ▼ -0 % |
06/06 | 857,587 VEF | ▼ -0.04 % |
07/06 | 855,891 VEF | ▼ -0.2 % |
08/06 | 857,449 VEF | ▲ 0.18 % |
09/06 | 858,842 VEF | ▲ 0.16 % |
10/06 | 859,218 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 858,364 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 858,752 VEF | ▲ 0.05 % |
13/06 | 863,670 VEF | ▲ 0.57 % |
14/06 | 873,958 VEF | ▲ 1.19 % |
15/06 | 879,760 VEF | ▲ 0.66 % |
16/06 | 879,019 VEF | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 843,226 VEF | ▲ 0.52 % |
27/05 — 02/06 | 858,014 VEF | ▲ 1.75 % |
03/06 — 09/06 | 850,847 VEF | ▼ -0.84 % |
10/06 — 16/06 | 845,985 VEF | ▼ -0.57 % |
17/06 — 23/06 | 839,074 VEF | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 841,674 VEF | ▲ 0.31 % |
01/07 — 07/07 | 825,432 VEF | ▼ -1.93 % |
08/07 — 14/07 | 825,800 VEF | ▲ 0.04 % |
15/07 — 21/07 | 835,369 VEF | ▲ 1.16 % |
22/07 — 28/07 | 846,197 VEF | ▲ 1.3 % |
29/07 — 04/08 | 847,397 VEF | ▲ 0.14 % |
05/08 — 11/08 | 861,370 VEF | ▲ 1.65 % |
ringgit Malaysia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 844,932 VEF | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 937,388 VEF | ▲ 10.94 % |
08/2024 | 991,015 VEF | ▲ 5.72 % |
09/2024 | 1,013,925 VEF | ▲ 2.31 % |
10/2024 | 1,019,620 VEF | ▲ 0.56 % |
11/2024 | 1,075,341 VEF | ▲ 5.46 % |
12/2024 | 1,116,242 VEF | ▲ 3.8 % |
01/2025 | 1,059,739 VEF | ▼ -5.06 % |
02/2025 | 1,052,879 VEF | ▼ -0.65 % |
03/2025 | 1,054,986 VEF | ▲ 0.2 % |
04/2025 | 1,040,042 VEF | ▼ -1.42 % |
05/2025 | 1,070,397 VEF | ▲ 2.92 % |
ringgit Malaysia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 807,398 VEF |
Tối đa | 839,784 VEF |
Bình quân gia quyền | 818,623 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 803,298 VEF |
Tối đa | 844,687 VEF |
Bình quân gia quyền | 823,854 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 602,911 VEF |
Tối đa | 862,832 VEF |
Bình quân gia quyền | 773,363 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: