Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/TKS
Lịch sử thay đổi trong MYR/TKS tỷ giá
MYR/TKS tỷ giá
06 03, 2024
1 MYR = 13.7685 TKS
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -24.81% (18.312 TKS — 13.7685 TKS)
Thay đổi trong MYR/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 03, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -93.55% (213.46 TKS — 13.7685 TKS)
Thay đổi trong MYR/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 03, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -87.43% (109.54 TKS — 13.7685 TKS)
Thay đổi trong MYR/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 06 03, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -76.76% (59.253 TKS — 13.7685 TKS)
ringgit Malaysia/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 13.7724 TKS | ▲ 0.03 % |
05/06 | 9.585821 TKS | ▼ -30.4 % |
06/06 | 7.15312 TKS | ▼ -25.38 % |
07/06 | 7.149439 TKS | ▼ -0.05 % |
08/06 | 7.154346 TKS | ▲ 0.07 % |
09/06 | 7.155867 TKS | ▲ 0.02 % |
10/06 | 7.156931 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | 7.156809 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | 11.0309 TKS | ▲ 54.13 % |
13/06 | 13.7298 TKS | ▲ 24.47 % |
14/06 | 13.7807 TKS | ▲ 0.37 % |
15/06 | 13.823 TKS | ▲ 0.31 % |
16/06 | 13.7374 TKS | ▼ -0.62 % |
17/06 | 13.6701 TKS | ▼ -0.49 % |
18/06 | 13.674 TKS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 13.6821 TKS | ▲ 0.06 % |
20/06 | 11.4592 TKS | ▼ -16.25 % |
21/06 | 8.671056 TKS | ▼ -24.33 % |
22/06 | 8.644405 TKS | ▼ -0.31 % |
23/06 | 8.632797 TKS | ▼ -0.13 % |
24/06 | 13.3359 TKS | ▲ 54.48 % |
25/06 | 18.6227 TKS | ▲ 39.64 % |
26/06 | 18.6634 TKS | ▲ 0.22 % |
27/06 | 18.7238 TKS | ▲ 0.32 % |
28/06 | 16.0443 TKS | ▼ -14.31 % |
29/06 | 15.9456 TKS | ▼ -0.62 % |
30/06 | 18.886 TKS | ▲ 18.44 % |
01/07 | 17.3412 TKS | ▼ -8.18 % |
02/07 | 14.9143 TKS | ▼ -14 % |
03/07 | 14.926 TKS | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13.7422 TKS | ▼ -0.19 % |
17/06 — 23/06 | 1.347515 TKS | ▼ -90.19 % |
24/06 — 30/06 | 1.55316 TKS | ▲ 15.26 % |
01/07 — 07/07 | 1.138321 TKS | ▼ -26.71 % |
08/07 — 14/07 | 3.229222 TKS | ▲ 183.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.58088709 TKS | ▼ -82.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.87787675 TKS | ▲ 51.13 % |
29/07 — 04/08 | 1.599467 TKS | ▲ 82.2 % |
05/08 — 11/08 | 1.536952 TKS | ▼ -3.91 % |
12/08 — 18/08 | 1.976052 TKS | ▲ 28.57 % |
19/08 — 25/08 | 1.985006 TKS | ▲ 0.45 % |
26/08 — 01/09 | 1.544284 TKS | ▼ -22.2 % |
ringgit Malaysia/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 13.8109 TKS | ▲ 0.31 % |
08/2024 | 14.8671 TKS | ▲ 7.65 % |
09/2024 | 14.699 TKS | ▼ -1.13 % |
10/2024 | 8.571627 TKS | ▼ -41.69 % |
10/2024 | 8.333519 TKS | ▼ -2.78 % |
11/2024 | 17.5206 TKS | ▲ 110.24 % |
12/2024 | 16.4612 TKS | ▼ -6.05 % |
01/2025 | 16.6576 TKS | ▲ 1.19 % |
02/2025 | 7.561424 TKS | ▼ -54.61 % |
03/2025 | -1.20674785 TKS | ▼ -115.96 % |
04/2025 | -2.07508467 TKS | ▲ 71.96 % |
05/2025 | -1.90571988 TKS | ▼ -8.16 % |
ringgit Malaysia/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.010379 TKS |
Tối đa | 18.3128 TKS |
Bình quân gia quyền | 13.7395 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.307243 TKS |
Tối đa | 215.73 TKS |
Bình quân gia quyền | 48.582 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.307243 TKS |
Tối đa | 225.42 TKS |
Bình quân gia quyền | 124.19 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: