Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SUMO
Lịch sử thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá
MYR/SUMO tỷ giá
06 03, 2024
1 MYR = 29.9822 SUMO
▼ -1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 12.14% (26.7354 SUMO — 29.9822 SUMO)
Thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 32.42% (22.6416 SUMO — 29.9822 SUMO)
Thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 06 03, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 65.98% (18.064 SUMO — 29.9822 SUMO)
Thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1207.79% (2.29259 SUMO — 29.9822 SUMO)
ringgit Malaysia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 28.497 SUMO | ▼ -4.95 % |
05/06 | 28.7487 SUMO | ▲ 0.88 % |
06/06 | 29.2285 SUMO | ▲ 1.67 % |
07/06 | 29.8475 SUMO | ▲ 2.12 % |
08/06 | 29.8021 SUMO | ▼ -0.15 % |
09/06 | 29.9683 SUMO | ▲ 0.56 % |
10/06 | 30.2565 SUMO | ▲ 0.96 % |
11/06 | 30.3766 SUMO | ▲ 0.4 % |
12/06 | 30.6235 SUMO | ▲ 0.81 % |
13/06 | 30.164 SUMO | ▼ -1.5 % |
14/06 | 31.5135 SUMO | ▲ 4.47 % |
15/06 | 31.3436 SUMO | ▼ -0.54 % |
16/06 | 30.9447 SUMO | ▼ -1.27 % |
17/06 | 30.7058 SUMO | ▼ -0.77 % |
18/06 | 30.1895 SUMO | ▼ -1.68 % |
19/06 | 30.1313 SUMO | ▼ -0.19 % |
20/06 | 29.5607 SUMO | ▼ -1.89 % |
21/06 | 29.4749 SUMO | ▼ -0.29 % |
22/06 | 30.2765 SUMO | ▲ 2.72 % |
23/06 | 31.3549 SUMO | ▲ 3.56 % |
24/06 | 30.9336 SUMO | ▼ -1.34 % |
25/06 | 30.7295 SUMO | ▼ -0.66 % |
26/06 | 30.8131 SUMO | ▲ 0.27 % |
27/06 | 30.7579 SUMO | ▼ -0.18 % |
28/06 | 30.6835 SUMO | ▼ -0.24 % |
29/06 | 31.1949 SUMO | ▲ 1.67 % |
30/06 | 31.2223 SUMO | ▲ 0.09 % |
01/07 | 31.7062 SUMO | ▲ 1.55 % |
02/07 | 31.8964 SUMO | ▲ 0.6 % |
03/07 | 31.6386 SUMO | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 30.2491 SUMO | ▲ 0.89 % |
17/06 — 23/06 | 24.7247 SUMO | ▼ -18.26 % |
24/06 — 30/06 | 26.3099 SUMO | ▲ 6.41 % |
01/07 — 07/07 | 25.7075 SUMO | ▼ -2.29 % |
08/07 — 14/07 | 30.6248 SUMO | ▲ 19.13 % |
15/07 — 21/07 | 31.6781 SUMO | ▲ 3.44 % |
22/07 — 28/07 | 33.4718 SUMO | ▲ 5.66 % |
29/07 — 04/08 | 31.5794 SUMO | ▼ -5.65 % |
05/08 — 11/08 | 33.438 SUMO | ▲ 5.89 % |
12/08 — 18/08 | 32.9746 SUMO | ▼ -1.39 % |
19/08 — 25/08 | 33.8344 SUMO | ▲ 2.61 % |
26/08 — 01/09 | 34.7754 SUMO | ▲ 2.78 % |
ringgit Malaysia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30.0118 SUMO | ▲ 0.1 % |
08/2024 | 33.1853 SUMO | ▲ 10.57 % |
09/2024 | 44.0607 SUMO | ▲ 32.77 % |
10/2024 | 41.3339 SUMO | ▼ -6.19 % |
10/2024 | 41.1101 SUMO | ▼ -0.54 % |
11/2024 | 37.8457 SUMO | ▼ -7.94 % |
12/2024 | 41.911 SUMO | ▲ 10.74 % |
01/2025 | 35.4204 SUMO | ▼ -15.49 % |
02/2025 | 34.0667 SUMO | ▼ -3.82 % |
03/2025 | 46.1569 SUMO | ▲ 35.49 % |
04/2025 | 49.731 SUMO | ▲ 7.74 % |
05/2025 | 49.456 SUMO | ▼ -0.55 % |
ringgit Malaysia/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.3031 SUMO |
Tối đa | 29.7674 SUMO |
Bình quân gia quyền | 28.5533 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.9663 SUMO |
Tối đa | 29.7674 SUMO |
Bình quân gia quyền | 25.3745 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.064 SUMO |
Tối đa | 29.7674 SUMO |
Bình quân gia quyền | 24.3653 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: