Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong MYR/SNGLS tỷ giá
MYR/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 MYR = 64.5184 SNGLS
▲ 68.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 118.2% (29.5689 SNGLS — 64.5184 SNGLS)
Thay đổi trong MYR/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 180.19% (23.0266 SNGLS — 64.5184 SNGLS)
Thay đổi trong MYR/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 109.69% (30.7678 SNGLS — 64.5184 SNGLS)
Thay đổi trong MYR/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 60.67% (40.1546 SNGLS — 64.5184 SNGLS)
ringgit Malaysia/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 62.8519 SNGLS | ▼ -2.58 % |
19/05 | 62.6044 SNGLS | ▼ -0.39 % |
20/05 | 64.5347 SNGLS | ▲ 3.08 % |
21/05 | 61.7727 SNGLS | ▼ -4.28 % |
22/05 | 60.9602 SNGLS | ▼ -1.32 % |
23/05 | 57.6844 SNGLS | ▼ -5.37 % |
24/05 | 58.2493 SNGLS | ▲ 0.98 % |
25/05 | 59.0575 SNGLS | ▲ 1.39 % |
26/05 | 58.2029 SNGLS | ▼ -1.45 % |
27/05 | 55.6907 SNGLS | ▼ -4.32 % |
28/05 | 48.6911 SNGLS | ▼ -12.57 % |
29/05 | 44.1201 SNGLS | ▼ -9.39 % |
30/05 | 43.3029 SNGLS | ▼ -1.85 % |
31/05 | 44.3113 SNGLS | ▲ 2.33 % |
01/06 | 43.7116 SNGLS | ▼ -1.35 % |
02/06 | 41.0856 SNGLS | ▼ -6.01 % |
03/06 | 36.1546 SNGLS | ▼ -12 % |
04/06 | 31.5247 SNGLS | ▼ -12.81 % |
05/06 | 31.9141 SNGLS | ▲ 1.24 % |
06/06 | 33.8325 SNGLS | ▲ 6.01 % |
07/06 | 35.4315 SNGLS | ▲ 4.73 % |
08/06 | 44.9898 SNGLS | ▲ 26.98 % |
09/06 | 53.4248 SNGLS | ▲ 18.75 % |
10/06 | 57.2928 SNGLS | ▲ 7.24 % |
11/06 | 53.9283 SNGLS | ▼ -5.87 % |
12/06 | 50.2018 SNGLS | ▼ -6.91 % |
13/06 | 53.4414 SNGLS | ▲ 6.45 % |
14/06 | 61.5205 SNGLS | ▲ 15.12 % |
15/06 | 63.8109 SNGLS | ▲ 3.72 % |
16/06 | 65.1026 SNGLS | ▲ 2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 70.0053 SNGLS | ▲ 8.5 % |
27/05 — 02/06 | 68.4314 SNGLS | ▼ -2.25 % |
03/06 — 09/06 | 92.8918 SNGLS | ▲ 35.74 % |
10/06 — 16/06 | 90.6069 SNGLS | ▼ -2.46 % |
17/06 — 23/06 | 87.9481 SNGLS | ▼ -2.93 % |
24/06 — 30/06 | 97.2898 SNGLS | ▲ 10.62 % |
01/07 — 07/07 | 91.4846 SNGLS | ▼ -5.97 % |
08/07 — 14/07 | 85.4135 SNGLS | ▼ -6.64 % |
15/07 — 21/07 | 62.6972 SNGLS | ▼ -26.6 % |
22/07 — 28/07 | 45.5848 SNGLS | ▼ -27.29 % |
29/07 — 04/08 | 76.6958 SNGLS | ▲ 68.25 % |
05/08 — 11/08 | 92.6082 SNGLS | ▲ 20.75 % |
ringgit Malaysia/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.2281 SNGLS | ▲ 1.1 % |
07/2024 | 96.4882 SNGLS | ▲ 47.92 % |
08/2024 | 70.9976 SNGLS | ▼ -26.42 % |
09/2024 | 105.31 SNGLS | ▲ 48.33 % |
10/2024 | 74.0982 SNGLS | ▼ -29.64 % |
11/2024 | 53.6319 SNGLS | ▼ -27.62 % |
12/2024 | 21.4872 SNGLS | ▼ -59.94 % |
01/2025 | 26.2039 SNGLS | ▲ 21.95 % |
02/2025 | 81.1667 SNGLS | ▲ 209.75 % |
03/2025 | 110.4 SNGLS | ▲ 36.02 % |
04/2025 | 103.16 SNGLS | ▼ -6.56 % |
05/2025 | 139.69 SNGLS | ▲ 35.41 % |
ringgit Malaysia/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.0452 SNGLS |
Tối đa | 38.2867 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 26.7104 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.0452 SNGLS |
Tối đa | 38.2867 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 27.7043 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.689961 SNGLS |
Tối đa | 61.6863 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 29.6146 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: