Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/RYO

Lịch sử thay đổi trong MYR/RYO tỷ giá

MYR/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 MYR = 10.8232 RYO
▼ -1.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 11.37% (9.717882 RYO — 10.8232 RYO)

Thay đổi trong MYR/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -51.48% (22.3059 RYO — 10.8232 RYO)

Thay đổi trong MYR/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -51.01% (22.0911 RYO — 10.8232 RYO)

Thay đổi trong MYR/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -64.02% (30.0801 RYO — 10.8232 RYO)

ringgit Malaysia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 10.7477 RYO ▼ -0.7 %
22/05 11.2444 RYO ▲ 4.62 %
23/05 11.6267 RYO ▲ 3.4 %
24/05 11.4266 RYO ▼ -1.72 %
25/05 12.2002 RYO ▲ 6.77 %
26/05 12.4001 RYO ▲ 1.64 %
27/05 13.3299 RYO ▲ 7.5 %
28/05 15.4936 RYO ▲ 16.23 %
29/05 15.6387 RYO ▲ 0.94 %
30/05 14.7392 RYO ▼ -5.75 %
31/05 14.3486 RYO ▼ -2.65 %
01/06 13.8882 RYO ▼ -3.21 %
02/06 13.69 RYO ▼ -1.43 %
03/06 1.948211 RYO ▼ -85.77 %
04/06 2.240022 RYO ▲ 14.98 %
05/06 2.339472 RYO ▲ 4.44 %
06/06 1.459433 RYO ▼ -37.62 %
07/06 1.473289 RYO ▲ 0.95 %
08/06 2.247869 RYO ▲ 52.57 %
09/06 2.140432 RYO ▼ -4.78 %
10/06 2.155803 RYO ▲ 0.72 %
11/06 2.263752 RYO ▲ 5.01 %
12/06 2.076873 RYO ▼ -8.26 %
13/06 2.204809 RYO ▲ 6.16 %
14/06 2.242189 RYO ▲ 1.7 %
15/06 2.24413 RYO ▲ 0.09 %
16/06 2.396368 RYO ▲ 6.78 %
17/06 2.103449 RYO ▼ -12.22 %
18/06 2.159035 RYO ▲ 2.64 %
19/06 2.22315 RYO ▲ 2.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.9219 RYO ▲ 10.15 %
03/06 — 09/06 9.52372 RYO ▼ -20.12 %
10/06 — 16/06 9.385707 RYO ▼ -1.45 %
17/06 — 23/06 11.5617 RYO ▲ 23.18 %
24/06 — 30/06 11.273 RYO ▼ -2.5 %
01/07 — 07/07 13.9257 RYO ▲ 23.53 %
08/07 — 14/07 5.817684 RYO ▼ -58.22 %
15/07 — 21/07 5.06738 RYO ▼ -12.9 %
22/07 — 28/07 6.656783 RYO ▲ 31.37 %
29/07 — 04/08 7.102245 RYO ▲ 6.69 %
05/08 — 11/08 5.987475 RYO ▼ -15.7 %
12/08 — 18/08 64.9848 RYO ▲ 985.35 %

ringgit Malaysia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.491 RYO ▼ -3.07 %
07/2024 11.5015 RYO ▲ 9.63 %
08/2024 9.815233 RYO ▼ -14.66 %
09/2024 14.7694 RYO ▲ 50.47 %
10/2024 -2.85841612 RYO ▼ -119.35 %
11/2024 -2.65366625 RYO ▼ -7.16 %
12/2024 -20.93413318 RYO ▲ 688.88 %
01/2025 -19.64937944 RYO ▼ -6.14 %
02/2025 -22.50062621 RYO ▲ 14.51 %
03/2025 -7.06461688 RYO ▼ -68.6 %
04/2025 -5.72125358 RYO ▼ -19.02 %
05/2025 -7.33504881 RYO ▲ 28.21 %

ringgit Malaysia/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.974044 RYO
Tối đa 11.9817 RYO
Bình quân gia quyền 10.8988 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.974044 RYO
Tối đa 31.1291 RYO
Bình quân gia quyền 18.8051 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.974044 RYO
Tối đa 31.1291 RYO
Bình quân gia quyền 19.8851 RYO

Chia sẻ một liên kết đến MYR/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu