Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/PPP

Lịch sử thay đổi trong MYR/PPP tỷ giá

MYR/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 MYR = 7.244344 PPP
▲ 0.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.33% (6.506973 PPP — 7.244344 PPP)

Thay đổi trong MYR/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.33% (6.506973 PPP — 7.244344 PPP)

Thay đổi trong MYR/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 97.71% (3.664126 PPP — 7.244344 PPP)

Thay đổi trong MYR/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -61.15% (18.648 PPP — 7.244344 PPP)

ringgit Malaysia/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 7.696784 PPP ▲ 6.25 %
19/05 7.982339 PPP ▲ 3.71 %
20/05 7.787623 PPP ▼ -2.44 %
21/05 8.223886 PPP ▲ 5.6 %
22/05 8.165876 PPP ▼ -0.71 %
23/05 8.471004 PPP ▲ 3.74 %
24/05 8.170571 PPP ▼ -3.55 %
25/05 12.9993 PPP ▲ 59.1 %
26/05 12.6986 PPP ▼ -2.31 %
27/05 12.8656 PPP ▲ 1.32 %
28/05 16.5979 PPP ▲ 29.01 %
29/05 16.4925 PPP ▼ -0.63 %
30/05 16.8077 PPP ▲ 1.91 %
31/05 17.3156 PPP ▲ 3.02 %
01/06 14.6179 PPP ▼ -15.58 %
02/06 14.7334 PPP ▲ 0.79 %
03/06 13.6442 PPP ▼ -7.39 %
04/06 13.5941 PPP ▼ -0.37 %
05/06 13.4663 PPP ▼ -0.94 %
06/06 13.1315 PPP ▼ -2.49 %
07/06 13.1296 PPP ▼ -0.01 %
08/06 13.6642 PPP ▲ 4.07 %
09/06 13.886 PPP ▲ 1.62 %
10/06 12.3626 PPP ▼ -10.97 %
11/06 10.9396 PPP ▼ -11.51 %
12/06 11.8199 PPP ▲ 8.05 %
13/06 11.8679 PPP ▲ 0.41 %
14/06 11.7975 PPP ▼ -0.59 %
15/06 11.4705 PPP ▼ -2.77 %
16/06 11.4118 PPP ▼ -0.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.856692 PPP ▲ 8.45 %
27/05 — 02/06 7.624124 PPP ▼ -2.96 %
03/06 — 09/06 10.4864 PPP ▲ 37.54 %
10/06 — 16/06 11.0478 PPP ▲ 5.35 %
17/06 — 23/06 11.9711 PPP ▲ 8.36 %
24/06 — 30/06 12.2725 PPP ▲ 2.52 %
01/07 — 07/07 16.4768 PPP ▲ 34.26 %
08/07 — 14/07 19.964 PPP ▲ 21.16 %
15/07 — 21/07 20.2107 PPP ▲ 1.24 %
22/07 — 28/07 15.9201 PPP ▼ -21.23 %
29/07 — 04/08 15.4358 PPP ▼ -3.04 %
05/08 — 11/08 12.8665 PPP ▼ -16.65 %

ringgit Malaysia/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.587043 PPP ▲ 4.73 %
07/2024 4.148186 PPP ▼ -45.33 %
08/2024 4.264661 PPP ▲ 2.81 %
09/2024 5.697152 PPP ▲ 33.59 %
10/2024 3.177475 PPP ▼ -44.23 %
11/2024 2.731649 PPP ▼ -14.03 %
12/2024 1.17978 PPP ▼ -56.81 %
01/2025 2.115658 PPP ▲ 79.33 %
02/2025 4.034876 PPP ▲ 90.71 %
03/2025 2.732234 PPP ▼ -32.28 %
04/2025 2.356346 PPP ▼ -13.76 %
05/2025 2.44641 PPP ▲ 3.82 %

ringgit Malaysia/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.244344 PPP
Tối đa 7.400313 PPP
Bình quân gia quyền 7.28864 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.244344 PPP
Tối đa 7.400313 PPP
Bình quân gia quyền 7.28864 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.75656 PPP
Tối đa 10.9649 PPP
Bình quân gia quyền 7.615577 PPP

Chia sẻ một liên kết đến MYR/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu