Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NLC2
Lịch sử thay đổi trong MYR/NLC2 tỷ giá
MYR/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 MYR = 46.9961 NLC2
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.69% (83.4623 NLC2 — 46.9961 NLC2)
Thay đổi trong MYR/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -47.83% (90.0761 NLC2 — 46.9961 NLC2)
Thay đổi trong MYR/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -89.99% (469.33 NLC2 — 46.9961 NLC2)
Thay đổi trong MYR/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -89.99% (469.33 NLC2 — 46.9961 NLC2)
ringgit Malaysia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 47.9443 NLC2 | ▲ 2.02 % |
19/05 | 45.5921 NLC2 | ▼ -4.91 % |
20/05 | 46.016 NLC2 | ▲ 0.93 % |
21/05 | 45.4363 NLC2 | ▼ -1.26 % |
22/05 | 45.5498 NLC2 | ▲ 0.25 % |
23/05 | 40.3554 NLC2 | ▼ -11.4 % |
24/05 | 42.5337 NLC2 | ▲ 5.4 % |
25/05 | 42.0573 NLC2 | ▼ -1.12 % |
26/05 | 41.9689 NLC2 | ▼ -0.21 % |
27/05 | 46.3222 NLC2 | ▲ 10.37 % |
28/05 | 50.3728 NLC2 | ▲ 8.74 % |
29/05 | 50.9209 NLC2 | ▲ 1.09 % |
30/05 | 45.5915 NLC2 | ▼ -10.47 % |
31/05 | 42.6403 NLC2 | ▼ -6.47 % |
01/06 | 42.1113 NLC2 | ▼ -1.24 % |
02/06 | 39.5624 NLC2 | ▼ -6.05 % |
03/06 | 36.2207 NLC2 | ▼ -8.45 % |
04/06 | 38.5214 NLC2 | ▲ 6.35 % |
05/06 | 34.5161 NLC2 | ▼ -10.4 % |
06/06 | 34.5799 NLC2 | ▲ 0.18 % |
07/06 | 37.9878 NLC2 | ▲ 9.85 % |
08/06 | 40.3779 NLC2 | ▲ 6.29 % |
09/06 | 42.2443 NLC2 | ▲ 4.62 % |
10/06 | 43.0257 NLC2 | ▲ 1.85 % |
11/06 | 44.0758 NLC2 | ▲ 2.44 % |
12/06 | 46.3655 NLC2 | ▲ 5.19 % |
13/06 | 43.8064 NLC2 | ▼ -5.52 % |
14/06 | 44.6662 NLC2 | ▲ 1.96 % |
15/06 | 24.3181 NLC2 | ▼ -45.56 % |
16/06 | 24.7132 NLC2 | ▲ 1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.8613 NLC2 | ▼ -6.67 % |
27/05 — 02/06 | 52.9719 NLC2 | ▲ 20.77 % |
03/06 — 09/06 | 31.9647 NLC2 | ▼ -39.66 % |
10/06 — 16/06 | 32.4259 NLC2 | ▲ 1.44 % |
17/06 — 23/06 | 35.3332 NLC2 | ▲ 8.97 % |
24/06 — 30/06 | 32.6577 NLC2 | ▼ -7.57 % |
01/07 — 07/07 | 31.1667 NLC2 | ▼ -4.57 % |
08/07 — 14/07 | 33.8914 NLC2 | ▲ 8.74 % |
15/07 — 21/07 | 22.5645 NLC2 | ▼ -33.42 % |
22/07 — 28/07 | 24.222 NLC2 | ▲ 7.35 % |
29/07 — 04/08 | 22.6195 NLC2 | ▼ -6.62 % |
05/08 — 11/08 | 22.5878 NLC2 | ▼ -0.14 % |
ringgit Malaysia/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.9708 NLC2 | ▼ -21.33 % |
07/2024 | 29.3775 NLC2 | ▼ -20.54 % |
08/2024 | 13.415 NLC2 | ▼ -54.34 % |
09/2024 | 11.4667 NLC2 | ▼ -14.52 % |
10/2024 | 7.249339 NLC2 | ▼ -36.78 % |
11/2024 | 7.097417 NLC2 | ▼ -2.1 % |
12/2024 | 9.208009 NLC2 | ▲ 29.74 % |
01/2025 | 6.688849 NLC2 | ▼ -27.36 % |
02/2025 | 7.605069 NLC2 | ▲ 13.7 % |
03/2025 | 3.461446 NLC2 | ▼ -54.49 % |
ringgit Malaysia/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.2533 NLC2 |
Tối đa | 75.484 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 66.6258 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.2533 NLC2 |
Tối đa | 123.27 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 79.359 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.2533 NLC2 |
Tối đa | 468.46 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 166.83 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: