Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/MTL
Lịch sử thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá
MYR/MTL tỷ giá
05 17, 2024
1 MYR = 0.10891403 MTL
▼ -3.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.59% (0.14253456 MTL — 0.10891403 MTL)
Thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.27% (0.12853492 MTL — 0.10891403 MTL)
Thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -49.38% (0.2151455 MTL — 0.10891403 MTL)
Thay đổi trong MYR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.06% (0.91226409 MTL — 0.10891403 MTL)
ringgit Malaysia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.10833395 MTL | ▼ -0.53 % |
19/05 | 0.10208678 MTL | ▼ -5.77 % |
20/05 | 0.09884448 MTL | ▼ -3.18 % |
21/05 | 0.09772181 MTL | ▼ -1.14 % |
22/05 | 0.09748923 MTL | ▼ -0.24 % |
23/05 | 0.09913256 MTL | ▲ 1.69 % |
24/05 | 0.09700395 MTL | ▼ -2.15 % |
25/05 | 0.10068836 MTL | ▲ 3.8 % |
26/05 | 0.09759939 MTL | ▼ -3.07 % |
27/05 | 0.1011218 MTL | ▲ 3.61 % |
28/05 | 0.10053353 MTL | ▼ -0.58 % |
29/05 | 0.10508646 MTL | ▲ 4.53 % |
30/05 | 0.10956855 MTL | ▲ 4.27 % |
31/05 | 0.1110911 MTL | ▲ 1.39 % |
01/06 | 0.10962048 MTL | ▼ -1.32 % |
02/06 | 0.10825233 MTL | ▼ -1.25 % |
03/06 | 0.10414175 MTL | ▼ -3.8 % |
04/06 | 0.10379233 MTL | ▼ -0.34 % |
05/06 | 0.10370191 MTL | ▼ -0.09 % |
06/06 | 0.10376645 MTL | ▲ 0.06 % |
07/06 | 0.10200743 MTL | ▼ -1.7 % |
08/06 | 0.09937077 MTL | ▼ -2.58 % |
09/06 | 0.0968009 MTL | ▼ -2.59 % |
10/06 | 0.0984605 MTL | ▲ 1.71 % |
11/06 | 0.1016517 MTL | ▲ 3.24 % |
12/06 | 0.10431082 MTL | ▲ 2.62 % |
13/06 | 0.10491647 MTL | ▲ 0.58 % |
14/06 | 0.09886078 MTL | ▼ -5.77 % |
15/06 | 0.09601374 MTL | ▼ -2.88 % |
16/06 | 0.09537419 MTL | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10290284 MTL | ▼ -5.52 % |
27/05 — 02/06 | 0.08799635 MTL | ▼ -14.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.10016179 MTL | ▲ 13.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.09424723 MTL | ▼ -5.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.0954651 MTL | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.09850048 MTL | ▲ 3.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.12341479 MTL | ▲ 25.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.11442652 MTL | ▼ -7.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.12118123 MTL | ▲ 5.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.11881555 MTL | ▼ -1.95 % |
29/07 — 04/08 | 0.11698559 MTL | ▼ -1.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.10996855 MTL | ▼ -6 % |
ringgit Malaysia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1099307 MTL | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 0.10691547 MTL | ▼ -2.74 % |
08/2024 | 0.12836627 MTL | ▲ 20.06 % |
09/2024 | 0.10766805 MTL | ▼ -16.12 % |
10/2024 | 0.09225686 MTL | ▼ -14.31 % |
11/2024 | 0.09098697 MTL | ▼ -1.38 % |
12/2024 | 0.09238748 MTL | ▲ 1.54 % |
01/2025 | 0.10374131 MTL | ▲ 12.29 % |
02/2025 | 0.07495773 MTL | ▼ -27.75 % |
03/2025 | 0.06136286 MTL | ▼ -18.14 % |
04/2025 | 0.08090196 MTL | ▲ 31.84 % |
05/2025 | 0.07148578 MTL | ▼ -11.64 % |
ringgit Malaysia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11340163 MTL |
Tối đa | 0.13497306 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.12288028 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07984713 MTL |
Tối đa | 0.13750041 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11216176 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07984713 MTL |
Tối đa | 0.21652315 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14614294 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: