Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Aave

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/LEND

Lịch sử thay đổi trong MYR/LEND tỷ giá

MYR/LEND tỷ giá

10 21, 2020
1 MYR = 0.47641425 LEND
▲ 0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Aave.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -7.89% (0.51723136 LEND — 0.47641425 LEND)

Thay đổi trong MYR/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -41.38% (0.81277876 LEND — 0.47641425 LEND)

Thay đổi trong MYR/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.26% (10.0487 LEND — 0.47641425 LEND)

Thay đổi trong MYR/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.26% (10.0487 LEND — 0.47641425 LEND)

ringgit Malaysia/Aave dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.49426322 LEND ▲ 3.75 %
19/05 0.49766539 LEND ▲ 0.69 %
20/05 0.51256059 LEND ▲ 2.99 %
21/05 0.45457622 LEND ▼ -11.31 %
22/05 0.43259713 LEND ▼ -4.84 %
23/05 0.41576929 LEND ▼ -3.89 %
24/05 0.40980232 LEND ▼ -1.44 %
25/05 0.44070277 LEND ▲ 7.54 %
26/05 0.44671715 LEND ▲ 1.36 %
27/05 0.42727272 LEND ▼ -4.35 %
28/05 0.43162774 LEND ▲ 1.02 %
29/05 0.4335473 LEND ▲ 0.44 %
30/05 0.43829745 LEND ▲ 1.1 %
31/05 0.44305481 LEND ▲ 1.09 %
01/06 0.47821863 LEND ▲ 7.94 %
02/06 0.53678213 LEND ▲ 12.25 %
03/06 0.50752777 LEND ▼ -5.45 %
04/06 0.47953829 LEND ▼ -5.51 %
05/06 0.42457847 LEND ▼ -11.46 %
06/06 0.43009132 LEND ▲ 1.3 %
07/06 0.43057239 LEND ▲ 0.11 %
08/06 0.42722749 LEND ▼ -0.78 %
09/06 0.42762876 LEND ▲ 0.09 %
10/06 0.42008828 LEND ▼ -1.76 %
11/06 0.54064936 LEND ▲ 28.7 %
12/06 0.60175855 LEND ▲ 11.3 %
13/06 0.61282177 LEND ▲ 1.84 %
14/06 0.44539531 LEND ▼ -27.32 %
15/06 0.43715205 LEND ▼ -1.85 %
16/06 0.42226268 LEND ▼ -3.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.4684681 LEND ▼ -1.67 %
27/05 — 02/06 0.38972328 LEND ▼ -16.81 %
03/06 — 09/06 0.2857138 LEND ▼ -26.69 %
10/06 — 16/06 0.25241517 LEND ▼ -11.65 %
17/06 — 23/06 0.2959735 LEND ▲ 17.26 %
24/06 — 30/06 0.22781695 LEND ▼ -23.03 %
01/07 — 07/07 0.29183474 LEND ▲ 28.1 %
08/07 — 14/07 0.26265983 LEND ▼ -10 %
15/07 — 21/07 0.28905638 LEND ▲ 10.05 %
22/07 — 28/07 0.30737653 LEND ▲ 6.34 %
29/07 — 04/08 0.32029107 LEND ▲ 4.2 %
05/08 — 11/08 0.30609449 LEND ▼ -4.43 %

ringgit Malaysia/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22980752 LEND ▼ -51.76 %
07/2024 0.15491884 LEND ▼ -32.59 %
08/2024 0.06411716 LEND ▼ -58.61 %
09/2024 0.02439352 LEND ▼ -61.95 %
10/2024 0.01654318 LEND ▼ -32.18 %
11/2024 0.01664076 LEND ▲ 0.59 %
12/2024 0.01784694 LEND ▲ 7.25 %

ringgit Malaysia/Aave thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.43813569 LEND
Tối đa 0.57935806 LEND
Bình quân gia quyền 0.48460129 LEND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29039336 LEND
Tối đa 0.86438556 LEND
Bình quân gia quyền 0.51632619 LEND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29039336 LEND
Tối đa 10.4878 LEND
Bình quân gia quyền 2.336396 LEND

Chia sẻ một liên kết đến MYR/LEND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu