Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/KHR

Lịch sử thay đổi trong MYR/KHR tỷ giá

MYR/KHR tỷ giá

05 17, 2024
1 MYR = 869.91 KHR
▼ -0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.07% (844.03 KHR — 869.91 KHR)

Thay đổi trong MYR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2.02% (852.67 KHR — 869.91 KHR)

Thay đổi trong MYR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -4.01% (906.28 KHR — 869.91 KHR)

Thay đổi trong MYR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.61% (941.52 KHR — 869.91 KHR)

ringgit Malaysia/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 870.88 KHR ▲ 0.11 %
19/05 874.09 KHR ▲ 0.37 %
20/05 873.19 KHR ▼ -0.1 %
21/05 873.19 KHR ▲ 0 %
22/05 877.02 KHR ▲ 0.44 %
23/05 877.07 KHR ▲ 0.01 %
24/05 874.13 KHR ▼ -0.33 %
25/05 875.16 KHR ▲ 0.12 %
26/05 876.83 KHR ▲ 0.19 %
27/05 881.52 KHR ▲ 0.53 %
28/05 881.52 KHR ▲ 0 %
29/05 878.68 KHR ▼ -0.32 %
30/05 878.86 KHR ▲ 0.02 %
31/05 881.75 KHR ▲ 0.33 %
01/06 880.03 KHR ▼ -0.19 %
02/06 884.84 KHR ▲ 0.55 %
03/06 883.35 KHR ▼ -0.17 %
04/06 884.01 KHR ▲ 0.07 %
05/06 885.8 KHR ▲ 0.2 %
06/06 886.11 KHR ▲ 0.04 %
07/06 886.75 KHR ▲ 0.07 %
08/06 886.75 KHR ▼ -0 %
09/06 885.63 KHR ▼ -0.13 %
10/06 886.63 KHR ▲ 0.11 %
11/06 887.18 KHR ▲ 0.06 %
12/06 887.56 KHR ▲ 0.04 %
13/06 891 KHR ▲ 0.39 %
14/06 895.22 KHR ▲ 0.47 %
15/06 897.41 KHR ▲ 0.25 %
16/06 900.69 KHR ▲ 0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 876.12 KHR ▲ 0.71 %
27/05 — 02/06 881.81 KHR ▲ 0.65 %
03/06 — 09/06 876.53 KHR ▼ -0.6 %
10/06 — 16/06 873.21 KHR ▼ -0.38 %
17/06 — 23/06 871.61 KHR ▼ -0.18 %
24/06 — 30/06 864.53 KHR ▼ -0.81 %
01/07 — 07/07 862.11 KHR ▼ -0.28 %
08/07 — 14/07 866.11 KHR ▲ 0.46 %
15/07 — 21/07 868.38 KHR ▲ 0.26 %
22/07 — 28/07 876.08 KHR ▲ 0.89 %
29/07 — 04/08 877.39 KHR ▲ 0.15 %
05/08 — 11/08 887.21 KHR ▲ 1.12 %

ringgit Malaysia/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 869.04 KHR ▼ -0.1 %
07/2024 900.69 KHR ▲ 3.64 %
08/2024 878.42 KHR ▼ -2.47 %
09/2024 861.42 KHR ▼ -1.93 %
10/2024 851.75 KHR ▼ -1.12 %
11/2024 863.7 KHR ▲ 1.4 %
12/2024 873.15 KHR ▲ 1.09 %
01/2025 839.67 KHR ▼ -3.84 %
02/2025 833.09 KHR ▼ -0.78 %
03/2025 827.67 KHR ▼ -0.65 %
04/2025 827.74 KHR ▲ 0.01 %
05/2025 840.61 KHR ▲ 1.55 %

ringgit Malaysia/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 845.35 KHR
Tối đa 870.66 KHR
Bình quân gia quyền 855.73 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 844.06 KHR
Tối đa 870.66 KHR
Bình quân gia quyền 855.23 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 844.06 KHR
Tối đa 915.35 KHR
Bình quân gia quyền 876.14 KHR

Chia sẻ một liên kết đến MYR/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu