Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại rial Iran

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/IRR

Lịch sử thay đổi trong MYR/IRR tỷ giá

MYR/IRR tỷ giá

05 17, 2024
1 MYR = 8,976 IRR
▼ -0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong rial Iran.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.96% (8,803 IRR — 8,976 IRR)

Thay đổi trong MYR/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (8,792 IRR — 8,976 IRR)

Thay đổi trong MYR/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -3.34% (9,286 IRR — 8,976 IRR)

Thay đổi trong MYR/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -7.96% (9,752 IRR — 8,976 IRR)

ringgit Malaysia/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 8,997 IRR ▲ 0.23 %
19/05 8,994 IRR ▼ -0.03 %
20/05 8,993 IRR ▼ -0.01 %
21/05 8,993 IRR ▲ 0 %
22/05 9,001 IRR ▲ 0.09 %
23/05 9,007 IRR ▲ 0.07 %
24/05 9,012 IRR ▲ 0.05 %
25/05 9,002 IRR ▼ -0.11 %
26/05 9,019 IRR ▲ 0.18 %
27/05 9,029 IRR ▲ 0.12 %
28/05 9,029 IRR ▲ 0 %
29/05 9,021 IRR ▼ -0.09 %
30/05 9,023 IRR ▲ 0.03 %
31/05 9,022 IRR ▼ -0.02 %
01/06 9,035 IRR ▲ 0.14 %
02/06 9,076 IRR ▲ 0.45 %
03/06 9,070 IRR ▼ -0.06 %
04/06 9,071 IRR ▲ 0.01 %
05/06 9,071 IRR ▼ -0 %
06/06 9,072 IRR ▲ 0.01 %
07/06 9,066 IRR ▼ -0.07 %
08/06 9,072 IRR ▲ 0.07 %
09/06 9,075 IRR ▲ 0.03 %
10/06 9,075 IRR ▲ 0 %
11/06 9,075 IRR ▲ 0 %
12/06 9,073 IRR ▼ -0.02 %
13/06 9,108 IRR ▲ 0.39 %
14/06 9,157 IRR ▲ 0.54 %
15/06 9,202 IRR ▲ 0.49 %
16/06 9,204 IRR ▲ 0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 9,014 IRR ▲ 0.42 %
27/05 — 02/06 9,094 IRR ▲ 0.89 %
03/06 — 09/06 9,035 IRR ▼ -0.65 %
10/06 — 16/06 9,017 IRR ▼ -0.2 %
17/06 — 23/06 9,015 IRR ▼ -0.02 %
24/06 — 30/06 8,964 IRR ▼ -0.57 %
01/07 — 07/07 8,928 IRR ▼ -0.4 %
08/07 — 14/07 8,921 IRR ▼ -0.08 %
15/07 — 21/07 8,950 IRR ▲ 0.33 %
22/07 — 28/07 9,015 IRR ▲ 0.72 %
29/07 — 04/08 9,017 IRR ▲ 0.02 %
05/08 — 11/08 9,112 IRR ▲ 1.05 %

ringgit Malaysia/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8,985 IRR ▲ 0.1 %
07/2024 9,315 IRR ▲ 3.67 %
08/2024 9,023 IRR ▼ -3.13 %
09/2024 8,910 IRR ▼ -1.26 %
10/2024 8,799 IRR ▼ -1.24 %
11/2024 8,964 IRR ▲ 1.88 %
12/2024 9,072 IRR ▲ 1.2 %
01/2025 8,725 IRR ▼ -3.82 %
02/2025 8,695 IRR ▼ -0.35 %
03/2025 8,733 IRR ▲ 0.44 %
04/2025 8,668 IRR ▼ -0.74 %
05/2025 8,801 IRR ▲ 1.53 %

ringgit Malaysia/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,792 IRR
Tối đa 8,984 IRR
Bình quân gia quyền 8,853 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,760 IRR
Tối đa 8,987 IRR
Bình quân gia quyền 8,864 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,760 IRR
Tối đa 9,381 IRR
Bình quân gia quyền 9,003 IRR

Chia sẻ một liên kết đến MYR/IRR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu