Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/IOST
Lịch sử thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá
MYR/IOST tỷ giá
05 16, 2024
1 MYR = 23.8831 IOST
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 5.23% (22.6952 IOST — 23.8831 IOST)
Thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 1.9% (23.4367 IOST — 23.8831 IOST)
Thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 5.24% (22.6943 IOST — 23.8831 IOST)
Thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 18, 2018 — 05 16, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 147.38% (9.654486 IOST — 23.8831 IOST)
ringgit Malaysia/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24.8045 IOST | ▲ 3.86 % |
19/05 | 24.7317 IOST | ▼ -0.29 % |
20/05 | 23.9275 IOST | ▼ -3.25 % |
21/05 | 23.3731 IOST | ▼ -2.32 % |
22/05 | 22.9987 IOST | ▼ -1.6 % |
23/05 | 22.5192 IOST | ▼ -2.08 % |
24/05 | 22.4579 IOST | ▼ -0.27 % |
25/05 | 22.7964 IOST | ▲ 1.51 % |
26/05 | 23.3335 IOST | ▲ 2.36 % |
27/05 | 23.4483 IOST | ▲ 0.49 % |
28/05 | 23.7769 IOST | ▲ 1.4 % |
29/05 | 23.4026 IOST | ▼ -1.57 % |
30/05 | 24.2483 IOST | ▲ 3.61 % |
31/05 | 25.0716 IOST | ▲ 3.4 % |
01/06 | 25.7425 IOST | ▲ 2.68 % |
02/06 | 25.2521 IOST | ▼ -1.91 % |
03/06 | 24.3916 IOST | ▼ -3.41 % |
04/06 | 23.7418 IOST | ▼ -2.66 % |
05/06 | 23.9303 IOST | ▲ 0.79 % |
06/06 | 23.9251 IOST | ▼ -0.02 % |
07/06 | 24.3986 IOST | ▲ 1.98 % |
08/06 | 24.6824 IOST | ▲ 1.16 % |
09/06 | 24.6401 IOST | ▼ -0.17 % |
10/06 | 24.7536 IOST | ▲ 0.46 % |
11/06 | 25.7053 IOST | ▲ 3.84 % |
12/06 | 26.2586 IOST | ▲ 2.15 % |
13/06 | 26.4234 IOST | ▲ 0.63 % |
14/06 | 26.4835 IOST | ▲ 0.23 % |
15/06 | 26.1069 IOST | ▼ -1.42 % |
16/06 | 25.5059 IOST | ▼ -2.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.3284 IOST | ▼ -2.32 % |
27/05 — 02/06 | 22.3591 IOST | ▼ -4.15 % |
03/06 — 09/06 | 25.5148 IOST | ▲ 14.11 % |
10/06 — 16/06 | 25.014 IOST | ▼ -1.96 % |
17/06 — 23/06 | 23.4851 IOST | ▼ -6.11 % |
24/06 — 30/06 | 24.5092 IOST | ▲ 4.36 % |
01/07 — 07/07 | 28.237 IOST | ▲ 15.21 % |
08/07 — 14/07 | 27.4626 IOST | ▼ -2.74 % |
15/07 — 21/07 | 30.023 IOST | ▲ 9.32 % |
22/07 — 28/07 | 30.3893 IOST | ▲ 1.22 % |
29/07 — 04/08 | 32.8492 IOST | ▲ 8.09 % |
05/08 — 11/08 | 31.8651 IOST | ▼ -3 % |
ringgit Malaysia/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.143 IOST | ▼ -3.1 % |
07/2024 | 22.8136 IOST | ▼ -1.42 % |
08/2024 | 28.7614 IOST | ▲ 26.07 % |
09/2024 | 26.3892 IOST | ▼ -8.25 % |
10/2024 | 24.2262 IOST | ▼ -8.2 % |
11/2024 | 22.4615 IOST | ▼ -7.28 % |
12/2024 | 21.0822 IOST | ▼ -6.14 % |
01/2025 | 26.063 IOST | ▲ 23.63 % |
02/2025 | 18.1561 IOST | ▼ -30.34 % |
03/2025 | 16.4362 IOST | ▼ -9.47 % |
04/2025 | 21.871 IOST | ▲ 33.07 % |
05/2025 | 21.9055 IOST | ▲ 0.16 % |
ringgit Malaysia/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.173 IOST |
Tối đa | 24.6358 IOST |
Bình quân gia quyền | 22.8166 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.4005 IOST |
Tối đa | 24.6358 IOST |
Bình quân gia quyền | 20.3411 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.4005 IOST |
Tối đa | 31.0702 IOST |
Bình quân gia quyền | 24.3441 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: