Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/HUSH
Lịch sử thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá
MYR/HUSH tỷ giá
05 17, 2024
1 MYR = 15.0911 HUSH
▲ 111.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 102.35% (7.457965 HUSH — 15.0911 HUSH)
Thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 364.44% (3.249327 HUSH — 15.0911 HUSH)
Thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 90.82% (7.908614 HUSH — 15.0911 HUSH)
Thay đổi trong MYR/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 134.29% (6.441294 HUSH — 15.0911 HUSH)
ringgit Malaysia/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.1578 HUSH | ▲ 0.44 % |
19/05 | 14.8683 HUSH | ▼ -1.91 % |
20/05 | 14.7527 HUSH | ▼ -0.78 % |
21/05 | 14.5604 HUSH | ▼ -1.3 % |
22/05 | 14.5036 HUSH | ▼ -0.39 % |
23/05 | 14.004 HUSH | ▼ -3.44 % |
24/05 | 14.4087 HUSH | ▲ 2.89 % |
25/05 | 14.6454 HUSH | ▲ 1.64 % |
26/05 | 14.6785 HUSH | ▲ 0.23 % |
27/05 | 14.7999 HUSH | ▲ 0.83 % |
28/05 | 14.5735 HUSH | ▼ -1.53 % |
29/05 | 14.7552 HUSH | ▲ 1.25 % |
30/05 | 15.038 HUSH | ▲ 1.92 % |
31/05 | 15.817 HUSH | ▲ 5.18 % |
01/06 | 15.9195 HUSH | ▲ 0.65 % |
02/06 | 15.5412 HUSH | ▼ -2.38 % |
03/06 | 14.6364 HUSH | ▼ -5.82 % |
04/06 | 14.2318 HUSH | ▼ -2.76 % |
05/06 | 14.3631 HUSH | ▲ 0.92 % |
06/06 | 14.4987 HUSH | ▲ 0.94 % |
07/06 | 14.8652 HUSH | ▲ 2.53 % |
08/06 | 14.9018 HUSH | ▲ 0.25 % |
09/06 | 14.8302 HUSH | ▼ -0.48 % |
10/06 | 14.9442 HUSH | ▲ 0.77 % |
11/06 | 14.7656 HUSH | ▼ -1.2 % |
12/06 | 14.6734 HUSH | ▼ -0.62 % |
13/06 | 14.6319 HUSH | ▼ -0.28 % |
14/06 | 14.205 HUSH | ▼ -2.92 % |
15/06 | 13.9892 HUSH | ▼ -1.52 % |
16/06 | 14.2496 HUSH | ▲ 1.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.925 HUSH | ▼ -1.1 % |
27/05 — 02/06 | 14.6065 HUSH | ▼ -2.13 % |
03/06 — 09/06 | 11.206 HUSH | ▼ -23.28 % |
10/06 — 16/06 | 10.9561 HUSH | ▼ -2.23 % |
17/06 — 23/06 | 10.6565 HUSH | ▼ -2.73 % |
24/06 — 30/06 | 15.0674 HUSH | ▲ 41.39 % |
01/07 — 07/07 | 16.1919 HUSH | ▲ 7.46 % |
08/07 — 14/07 | 15.7082 HUSH | ▼ -2.99 % |
15/07 — 21/07 | 16.0897 HUSH | ▲ 2.43 % |
22/07 — 28/07 | 15.9614 HUSH | ▼ -0.8 % |
29/07 — 04/08 | 16.3986 HUSH | ▲ 2.74 % |
05/08 — 11/08 | 16.1307 HUSH | ▼ -1.63 % |
ringgit Malaysia/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.327 HUSH | ▲ 14.82 % |
07/2024 | 16.8142 HUSH | ▼ -2.96 % |
08/2024 | 20.1504 HUSH | ▲ 19.84 % |
09/2024 | 25.4786 HUSH | ▲ 26.44 % |
10/2024 | 20.9021 HUSH | ▼ -17.96 % |
11/2024 | 23.306 HUSH | ▲ 11.5 % |
12/2024 | 15.8588 HUSH | ▼ -31.95 % |
01/2025 | 9.869056 HUSH | ▼ -37.77 % |
02/2025 | 14.1274 HUSH | ▲ 43.15 % |
03/2025 | 11.8466 HUSH | ▼ -16.15 % |
04/2025 | 17.7128 HUSH | ▲ 49.52 % |
05/2025 | 16.8907 HUSH | ▼ -4.64 % |
ringgit Malaysia/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.898302 HUSH |
Tối đa | 7.536248 HUSH |
Bình quân gia quyền | 7.322467 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.228955 HUSH |
Tối đa | 7.536248 HUSH |
Bình quân gia quyền | 6.171655 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.192223 HUSH |
Tối đa | 11.9615 HUSH |
Bình quân gia quyền | 7.019631 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: