Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/GRIN

Lịch sử thay đổi trong MYR/GRIN tỷ giá

MYR/GRIN tỷ giá

05 17, 2024
1 MYR = 4.570614 GRIN
▼ -14.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 6.65% (4.285503 GRIN — 4.570614 GRIN)

Thay đổi trong MYR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 56.19% (2.926247 GRIN — 4.570614 GRIN)

Thay đổi trong MYR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -8.35% (4.986974 GRIN — 4.570614 GRIN)

Thay đổi trong MYR/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 881.64% (0.46561093 GRIN — 4.570614 GRIN)

ringgit Malaysia/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.468401 GRIN ▼ -2.24 %
19/05 4.43397 GRIN ▼ -0.77 %
20/05 4.20555 GRIN ▼ -5.15 %
21/05 4.394478 GRIN ▲ 4.49 %
22/05 4.361935 GRIN ▼ -0.74 %
23/05 4.463649 GRIN ▲ 2.33 %
24/05 4.585294 GRIN ▲ 2.73 %
25/05 4.700592 GRIN ▲ 2.51 %
26/05 4.723813 GRIN ▲ 0.49 %
27/05 4.72136 GRIN ▼ -0.05 %
28/05 4.687629 GRIN ▼ -0.71 %
29/05 5.018244 GRIN ▲ 7.05 %
30/05 4.86092 GRIN ▼ -3.14 %
31/05 4.95703 GRIN ▲ 1.98 %
01/06 5.002523 GRIN ▲ 0.92 %
02/06 4.930687 GRIN ▼ -1.44 %
03/06 4.966101 GRIN ▲ 0.72 %
04/06 5.104208 GRIN ▲ 2.78 %
05/06 4.977211 GRIN ▼ -2.49 %
06/06 4.815342 GRIN ▼ -3.25 %
07/06 4.832663 GRIN ▲ 0.36 %
08/06 4.874744 GRIN ▲ 0.87 %
09/06 4.918738 GRIN ▲ 0.9 %
10/06 5.044231 GRIN ▲ 2.55 %
11/06 4.646779 GRIN ▼ -7.88 %
12/06 4.596938 GRIN ▼ -1.07 %
13/06 5.133488 GRIN ▲ 11.67 %
14/06 4.856722 GRIN ▼ -5.39 %
15/06 5.239802 GRIN ▲ 7.89 %
16/06 4.945179 GRIN ▼ -5.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.712253 GRIN ▲ 3.1 %
27/05 — 02/06 4.018639 GRIN ▼ -14.72 %
03/06 — 09/06 4.86796 GRIN ▲ 21.13 %
10/06 — 16/06 5.121293 GRIN ▲ 5.2 %
17/06 — 23/06 5.215021 GRIN ▲ 1.83 %
24/06 — 30/06 5.293183 GRIN ▲ 1.5 %
01/07 — 07/07 6.411513 GRIN ▲ 21.13 %
08/07 — 14/07 5.943106 GRIN ▼ -7.31 %
15/07 — 21/07 6.888668 GRIN ▲ 15.91 %
22/07 — 28/07 6.889192 GRIN ▲ 0.01 %
29/07 — 04/08 6.63254 GRIN ▼ -3.73 %
05/08 — 11/08 7.017329 GRIN ▲ 5.8 %

ringgit Malaysia/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.100859 GRIN ▲ 11.6 %
07/2024 6.100807 GRIN ▲ 19.6 %
08/2024 6.78572 GRIN ▲ 11.23 %
09/2024 6.85955 GRIN ▲ 1.09 %
10/2024 6.049942 GRIN ▼ -11.8 %
11/2024 5.470477 GRIN ▼ -9.58 %
12/2024 2.912659 GRIN ▼ -46.76 %
01/2025 2.83722 GRIN ▼ -2.59 %
02/2025 3.399522 GRIN ▲ 19.82 %
03/2025 3.957333 GRIN ▲ 16.41 %
04/2025 5.057339 GRIN ▲ 27.8 %
05/2025 5.143511 GRIN ▲ 1.7 %

ringgit Malaysia/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.117198 GRIN
Tối đa 4.570614 GRIN
Bình quân gia quyền 4.431224 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.724168 GRIN
Tối đa 4.570614 GRIN
Bình quân gia quyền 3.702765 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.220208 GRIN
Tối đa 8.257558 GRIN
Bình quân gia quyền 5.169853 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến MYR/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu