Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/GNF
Lịch sử thay đổi trong MYR/GNF tỷ giá
MYR/GNF tỷ giá
06 06, 2024
1 MYR = 1,835 GNF
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1.18% (1,814 GNF — 1,835 GNF)
Thay đổi trong MYR/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (1,835 GNF — 1,835 GNF)
Thay đổi trong MYR/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -1.5% (1,863 GNF — 1,835 GNF)
Thay đổi trong MYR/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -16.1% (2,188 GNF — 1,835 GNF)
ringgit Malaysia/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,836 GNF | ▲ 0.03 % |
08/06 | 1,836 GNF | ▲ 0 % |
09/06 | 1,833 GNF | ▼ -0.17 % |
10/06 | 1,836 GNF | ▲ 0.15 % |
11/06 | 1,837 GNF | ▲ 0.06 % |
12/06 | 1,837 GNF | ▲ 0.02 % |
13/06 | 1,842 GNF | ▲ 0.28 % |
14/06 | 1,850 GNF | ▲ 0.41 % |
15/06 | 1,853 GNF | ▲ 0.18 % |
16/06 | 1,858 GNF | ▲ 0.24 % |
17/06 | 1,853 GNF | ▼ -0.26 % |
18/06 | 1,847 GNF | ▼ -0.33 % |
19/06 | 1,858 GNF | ▲ 0.61 % |
20/06 | 1,859 GNF | ▲ 0.05 % |
21/06 | 1,859 GNF | ▼ -0.02 % |
22/06 | 1,851 GNF | ▼ -0.4 % |
23/06 | 1,850 GNF | ▼ -0.1 % |
24/06 | 1,847 GNF | ▼ -0.12 % |
25/06 | 1,847 GNF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 1,853 GNF | ▲ 0.35 % |
27/06 | 1,859 GNF | ▲ 0.29 % |
28/06 | 1,854 GNF | ▼ -0.25 % |
29/06 | 1,855 GNF | ▲ 0.05 % |
30/06 | 1,848 GNF | ▼ -0.4 % |
01/07 | 1,848 GNF | ▲ 0.03 % |
02/07 | 1,848 GNF | ▲ 0 % |
03/07 | 1,849 GNF | ▲ 0.05 % |
04/07 | 1,847 GNF | ▼ -0.14 % |
05/07 | 1,855 GNF | ▲ 0.44 % |
06/07 | 1,856 GNF | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,845 GNF | ▲ 0.5 % |
17/06 — 23/06 | 1,844 GNF | ▼ -0.06 % |
24/06 — 30/06 | 1,832 GNF | ▼ -0.62 % |
01/07 — 07/07 | 1,823 GNF | ▼ -0.5 % |
08/07 — 14/07 | 1,820 GNF | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 1,826 GNF | ▲ 0.33 % |
22/07 — 28/07 | 1,848 GNF | ▲ 1.17 % |
29/07 — 04/08 | 1,844 GNF | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 1,861 GNF | ▲ 0.91 % |
12/08 — 18/08 | 1,855 GNF | ▼ -0.33 % |
19/08 — 25/08 | 1,854 GNF | ▼ -0.04 % |
26/08 — 01/09 | 1,859 GNF | ▲ 0.25 % |
ringgit Malaysia/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,842 GNF | ▲ 0.35 % |
08/2024 | 1,773 GNF | ▼ -3.73 % |
09/2024 | 1,762 GNF | ▼ -0.62 % |
10/2024 | 1,735 GNF | ▼ -1.56 % |
11/2024 | 1,765 GNF | ▲ 1.72 % |
12/2024 | 1,815 GNF | ▲ 2.84 % |
01/2025 | 1,751 GNF | ▼ -3.52 % |
02/2025 | 1,746 GNF | ▼ -0.3 % |
03/2025 | 1,751 GNF | ▲ 0.31 % |
04/2025 | 1,738 GNF | ▼ -0.75 % |
05/2025 | 1,761 GNF | ▲ 1.34 % |
06/2025 | 1,767 GNF | ▲ 0.31 % |
ringgit Malaysia/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,812 GNF |
Tối đa | 1,835 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,825 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,793 GNF |
Tối đa | 1,839 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,816 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,793 GNF |
Tối đa | 1,907 GNF |
Bình quân gia quyền | 1,834 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: