Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/GAS

Lịch sử thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá

MYR/GAS tỷ giá

05 17, 2024
1 MYR = 0.04164775 GAS
▼ -2.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -0.54% (0.04187349 GAS — 0.04164775 GAS)

Thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 28.39% (0.03243789 GAS — 0.04164775 GAS)

Thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -48.13% (0.08028888 GAS — 0.04164775 GAS)

Thay đổi trong MYR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.6% (0.20411197 GAS — 0.04164775 GAS)

ringgit Malaysia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.04148289 GAS ▼ -0.4 %
19/05 0.03965167 GAS ▼ -4.41 %
20/05 0.03934542 GAS ▼ -0.77 %
21/05 0.03854862 GAS ▼ -2.03 %
22/05 0.03751103 GAS ▼ -2.69 %
23/05 0.03773271 GAS ▲ 0.59 %
24/05 0.03915076 GAS ▲ 3.76 %
25/05 0.04036607 GAS ▲ 3.1 %
26/05 0.04008832 GAS ▼ -0.69 %
27/05 0.0404875 GAS ▲ 1 %
28/05 0.03951681 GAS ▼ -2.4 %
29/05 0.0401408 GAS ▲ 1.58 %
30/05 0.04310199 GAS ▲ 7.38 %
31/05 0.04601135 GAS ▲ 6.75 %
01/06 0.04593423 GAS ▼ -0.17 %
02/06 0.04476259 GAS ▼ -2.55 %
03/06 0.04365688 GAS ▼ -2.47 %
04/06 0.04334661 GAS ▼ -0.71 %
05/06 0.04270635 GAS ▼ -1.48 %
06/06 0.04295416 GAS ▲ 0.58 %
07/06 0.04331559 GAS ▲ 0.84 %
08/06 0.04301212 GAS ▼ -0.7 %
09/06 0.04338967 GAS ▲ 0.88 %
10/06 0.04423343 GAS ▲ 1.94 %
11/06 0.04485227 GAS ▲ 1.4 %
12/06 0.04529385 GAS ▲ 0.98 %
13/06 0.04572338 GAS ▲ 0.95 %
14/06 0.04506752 GAS ▼ -1.43 %
15/06 0.04404662 GAS ▼ -2.27 %
16/06 0.04416718 GAS ▲ 0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.04111365 GAS ▼ -1.28 %
27/05 — 02/06 0.04319743 GAS ▲ 5.07 %
03/06 — 09/06 0.04777005 GAS ▲ 10.59 %
10/06 — 16/06 0.04577366 GAS ▼ -4.18 %
17/06 — 23/06 0.04601781 GAS ▲ 0.53 %
24/06 — 30/06 0.04639094 GAS ▲ 0.81 %
01/07 — 07/07 0.05469158 GAS ▲ 17.89 %
08/07 — 14/07 0.05156399 GAS ▼ -5.72 %
15/07 — 21/07 0.05528105 GAS ▲ 7.21 %
22/07 — 28/07 0.05897591 GAS ▲ 6.68 %
29/07 — 04/08 0.06217469 GAS ▲ 5.42 %
05/08 — 11/08 0.06110078 GAS ▼ -1.73 %

ringgit Malaysia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03834919 GAS ▼ -7.92 %
07/2024 0.0402234 GAS ▲ 4.89 %
08/2024 0.04939889 GAS ▲ 22.81 %
09/2024 0.04395617 GAS ▼ -11.02 %
10/2024 0.02219806 GAS ▼ -49.5 %
11/2024 0.01954873 GAS ▼ -11.93 %
12/2024 0.02266747 GAS ▲ 15.95 %
01/2025 0.02695502 GAS ▲ 18.92 %
02/2025 0.02249129 GAS ▼ -16.56 %
03/2025 0.022658 GAS ▲ 0.74 %
04/2025 0.03014527 GAS ▲ 33.04 %
05/2025 0.02968104 GAS ▼ -1.54 %

ringgit Malaysia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03679193 GAS
Tối đa 0.04331911 GAS
Bình quân gia quyền 0.04045758 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02846731 GAS
Tối đa 0.04331911 GAS
Bình quân gia quyền 0.03509991 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01053061 GAS
Tối đa 0.0975585 GAS
Bình quân gia quyền 0.05673195 GAS

Chia sẻ một liên kết đến MYR/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu