Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/FSN

Lịch sử thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá

MYR/FSN tỷ giá

05 20, 2024
1 MYR = 1.129534 FSN
▲ 3.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -5.58% (1.196336 FSN — 1.129534 FSN)

Thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -17.8% (1.374084 FSN — 1.129534 FSN)

Thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 79.78% (0.62829528 FSN — 1.129534 FSN)

Thay đổi trong MYR/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -42.84% (1.976178 FSN — 1.129534 FSN)

ringgit Malaysia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.130393 FSN ▲ 0.08 %
22/05 1.149763 FSN ▲ 1.71 %
23/05 1.165064 FSN ▲ 1.33 %
24/05 1.161901 FSN ▼ -0.27 %
25/05 1.153264 FSN ▼ -0.74 %
26/05 1.181504 FSN ▲ 2.45 %
27/05 1.197287 FSN ▲ 1.34 %
28/05 1.214654 FSN ▲ 1.45 %
29/05 1.230913 FSN ▲ 1.34 %
30/05 1.25823 FSN ▲ 2.22 %
31/05 1.366263 FSN ▲ 8.59 %
01/06 1.378301 FSN ▲ 0.88 %
02/06 1.284572 FSN ▼ -6.8 %
03/06 1.211735 FSN ▼ -5.67 %
04/06 1.173033 FSN ▼ -3.19 %
05/06 1.122962 FSN ▼ -4.27 %
06/06 1.158342 FSN ▲ 3.15 %
07/06 1.176647 FSN ▲ 1.58 %
08/06 1.173385 FSN ▼ -0.28 %
09/06 1.175536 FSN ▲ 0.18 %
10/06 1.18546 FSN ▲ 0.84 %
11/06 1.207484 FSN ▲ 1.86 %
12/06 1.186084 FSN ▼ -1.77 %
13/06 1.204867 FSN ▲ 1.58 %
14/06 1.205489 FSN ▲ 0.05 %
15/06 1.211089 FSN ▲ 0.46 %
16/06 1.18515 FSN ▼ -2.14 %
17/06 1.142085 FSN ▼ -3.63 %
18/06 1.046964 FSN ▼ -8.33 %
19/06 0.99520279 FSN ▼ -4.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.129595 FSN ▲ 0.01 %
03/06 — 09/06 1.123264 FSN ▼ -0.56 %
10/06 — 16/06 1.105085 FSN ▼ -1.62 %
17/06 — 23/06 1.171765 FSN ▲ 6.03 %
24/06 — 30/06 1.614356 FSN ▲ 37.77 %
01/07 — 07/07 1.607059 FSN ▼ -0.45 %
08/07 — 14/07 1.618709 FSN ▲ 0.72 %
15/07 — 21/07 1.728478 FSN ▲ 6.78 %
22/07 — 28/07 1.818275 FSN ▲ 5.2 %
29/07 — 04/08 1.742245 FSN ▼ -4.18 %
05/08 — 11/08 1.845318 FSN ▲ 5.92 %
12/08 — 18/08 1.451678 FSN ▼ -21.33 %

ringgit Malaysia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.116243 FSN ▼ -1.18 %
07/2024 1.226995 FSN ▲ 9.92 %
08/2024 1.396282 FSN ▲ 13.8 %
09/2024 1.436063 FSN ▲ 2.85 %
10/2024 1.244155 FSN ▼ -13.36 %
11/2024 1.246279 FSN ▲ 0.17 %
12/2024 1.384872 FSN ▲ 11.12 %
01/2025 1.730418 FSN ▲ 24.95 %
02/2025 1.197016 FSN ▼ -30.83 %
03/2025 1.427898 FSN ▲ 19.29 %
04/2025 1.866266 FSN ▲ 30.7 %
05/2025 1.523994 FSN ▼ -18.34 %

ringgit Malaysia/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.150185 FSN
Tối đa 1.422205 FSN
Bình quân gia quyền 1.300963 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75650922 FSN
Tối đa 1.422205 FSN
Bình quân gia quyền 1.10157 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.63613786 FSN
Tối đa 1.422205 FSN
Bình quân gia quyền 1.015792 FSN

Chia sẻ một liên kết đến MYR/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu