Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Dock

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/DOCK

Lịch sử thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá

MYR/DOCK tỷ giá

05 17, 2024
1 MYR = 7.067423 DOCK
▼ -3.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Dock.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (7.466283 DOCK — 7.067423 DOCK)

Thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 19.71% (5.903742 DOCK — 7.067423 DOCK)

Thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -46.45% (13.1979 DOCK — 7.067423 DOCK)

Thay đổi trong MYR/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -86.24% (51.3519 DOCK — 7.067423 DOCK)

ringgit Malaysia/Dock dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6.980548 DOCK ▼ -1.23 %
19/05 6.879816 DOCK ▼ -1.44 %
20/05 6.552982 DOCK ▼ -4.75 %
21/05 6.308135 DOCK ▼ -3.74 %
22/05 6.183402 DOCK ▼ -1.98 %
23/05 6.104342 DOCK ▼ -1.28 %
24/05 6.243907 DOCK ▲ 2.29 %
25/05 6.447578 DOCK ▲ 3.26 %
26/05 6.559965 DOCK ▲ 1.74 %
27/05 6.729348 DOCK ▲ 2.58 %
28/05 6.669867 DOCK ▼ -0.88 %
29/05 7.068712 DOCK ▲ 5.98 %
30/05 7.476013 DOCK ▲ 5.76 %
31/05 7.68023 DOCK ▲ 2.73 %
01/06 7.422207 DOCK ▼ -3.36 %
02/06 7.069425 DOCK ▼ -4.75 %
03/06 6.84266 DOCK ▼ -3.21 %
04/06 6.825105 DOCK ▼ -0.26 %
05/06 6.756577 DOCK ▼ -1 %
06/06 6.833674 DOCK ▲ 1.14 %
07/06 7.013079 DOCK ▲ 2.63 %
08/06 7.123185 DOCK ▲ 1.57 %
09/06 7.203338 DOCK ▲ 1.13 %
10/06 7.392518 DOCK ▲ 2.63 %
11/06 7.49734 DOCK ▲ 1.42 %
12/06 7.656818 DOCK ▲ 2.13 %
13/06 7.869276 DOCK ▲ 2.77 %
14/06 7.477286 DOCK ▼ -4.98 %
15/06 7.097983 DOCK ▼ -5.07 %
16/06 7.157523 DOCK ▲ 0.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.97729 DOCK ▼ -1.28 %
27/05 — 02/06 6.654708 DOCK ▼ -4.62 %
03/06 — 09/06 6.929245 DOCK ▲ 4.13 %
10/06 — 16/06 6.457137 DOCK ▼ -6.81 %
17/06 — 23/06 6.193174 DOCK ▼ -4.09 %
24/06 — 30/06 6.092572 DOCK ▼ -1.62 %
01/07 — 07/07 8.9745 DOCK ▲ 47.3 %
08/07 — 14/07 8.001452 DOCK ▼ -10.84 %
15/07 — 21/07 9.288018 DOCK ▲ 16.08 %
22/07 — 28/07 8.65381 DOCK ▼ -6.83 %
29/07 — 04/08 9.73312 DOCK ▲ 12.47 %
05/08 — 11/08 9.308952 DOCK ▼ -4.36 %

ringgit Malaysia/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.845634 DOCK ▼ -3.14 %
07/2024 7.071358 DOCK ▲ 3.3 %
08/2024 8.419122 DOCK ▲ 19.06 %
09/2024 6.634799 DOCK ▼ -21.19 %
10/2024 6.242216 DOCK ▼ -5.92 %
11/2024 5.800889 DOCK ▼ -7.07 %
12/2024 4.95374 DOCK ▼ -14.6 %
01/2025 4.167979 DOCK ▼ -15.86 %
02/2025 2.666086 DOCK ▼ -36.03 %
03/2025 2.018329 DOCK ▼ -24.3 %
04/2025 3.199154 DOCK ▲ 58.51 %
05/2025 3.106254 DOCK ▼ -2.9 %

ringgit Malaysia/Dock thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.410853 DOCK
Tối đa 7.728584 DOCK
Bình quân gia quyền 6.994321 DOCK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.53033 DOCK
Tối đa 7.728584 DOCK
Bình quân gia quyền 5.918226 DOCK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.53033 DOCK
Tối đa 16.0816 DOCK
Bình quân gia quyền 10.6163 DOCK

Chia sẻ một liên kết đến MYR/DOCK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu