Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/CMM

Lịch sử thay đổi trong MYR/CMM tỷ giá

MYR/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 MYR = 123.45 CMM
▲ 3.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.43% (185.45 CMM — 123.45 CMM)

Thay đổi trong MYR/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -24.61% (163.76 CMM — 123.45 CMM)

Thay đổi trong MYR/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.57% (170.46 CMM — 123.45 CMM)

Thay đổi trong MYR/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.57% (170.46 CMM — 123.45 CMM)

ringgit Malaysia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 122.9 CMM ▼ -0.45 %
23/05 123.53 CMM ▲ 0.51 %
24/05 120.39 CMM ▼ -2.54 %
25/05 119.74 CMM ▼ -0.54 %
26/05 124.82 CMM ▲ 4.24 %
27/05 140.73 CMM ▲ 12.75 %
28/05 138.42 CMM ▼ -1.64 %
29/05 112.45 CMM ▼ -18.76 %
30/05 113.11 CMM ▲ 0.58 %
31/05 112.46 CMM ▼ -0.57 %
01/06 106.9 CMM ▼ -4.95 %
02/06 101.11 CMM ▼ -5.42 %
03/06 101.51 CMM ▲ 0.4 %
04/06 105.99 CMM ▲ 4.42 %
05/06 93.6733 CMM ▼ -11.62 %
06/06 90.4374 CMM ▼ -3.45 %
07/06 93.4825 CMM ▲ 3.37 %
08/06 95.6943 CMM ▲ 2.37 %
09/06 88.6774 CMM ▼ -7.33 %
10/06 87.6148 CMM ▼ -1.2 %
11/06 90.2279 CMM ▲ 2.98 %
12/06 89.9769 CMM ▼ -0.28 %
13/06 90.7405 CMM ▲ 0.85 %
14/06 89.7774 CMM ▼ -1.06 %
15/06 79.0483 CMM ▼ -11.95 %
16/06 86.6749 CMM ▲ 9.65 %
17/06 88.6319 CMM ▲ 2.26 %
18/06 76.1774 CMM ▼ -14.05 %
19/06 74.368 CMM ▼ -2.38 %
20/06 75.6331 CMM ▲ 1.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 220.7 CMM ▲ 78.77 %
03/06 — 09/06 186.86 CMM ▼ -15.33 %
10/06 — 16/06 184.23 CMM ▼ -1.41 %
17/06 — 23/06 174.25 CMM ▼ -5.42 %
24/06 — 30/06 184.02 CMM ▲ 5.61 %
01/07 — 07/07 171.37 CMM ▼ -6.87 %
08/07 — 14/07 170 CMM ▼ -0.8 %
15/07 — 21/07 147.46 CMM ▼ -13.26 %
22/07 — 28/07 140.03 CMM ▼ -5.04 %
29/07 — 04/08 109.12 CMM ▼ -22.07 %
05/08 — 11/08 109.84 CMM ▲ 0.66 %
12/08 — 18/08 90.9972 CMM ▼ -17.16 %

ringgit Malaysia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 103.43 CMM ▼ -16.22 %
07/2024 121.35 CMM ▲ 17.33 %
08/2024 137.16 CMM ▲ 13.03 %
09/2024 133.44 CMM ▼ -2.71 %
10/2024 191.6 CMM ▲ 43.58 %
11/2024 151.37 CMM ▼ -21 %
12/2024 116.24 CMM ▼ -23.21 %
01/2025 85.4894 CMM ▼ -26.45 %

ringgit Malaysia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 123.39 CMM
Tối đa 183.63 CMM
Bình quân gia quyền 159.43 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 123.39 CMM
Tối đa 268.35 CMM
Bình quân gia quyền 194.09 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 123.39 CMM
Tối đa 268.35 CMM
Bình quân gia quyền 189.43 CMM

Chia sẻ một liên kết đến MYR/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu