Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/ABT
Lịch sử thay đổi trong MYR/ABT tỷ giá
MYR/ABT tỷ giá
06 02, 2024
1 MYR = 0.05522862 ABT
▲ 4.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -7.6% (0.05977335 ABT — 0.05522862 ABT)
Thay đổi trong MYR/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -55.75% (0.12482109 ABT — 0.05522862 ABT)
Thay đổi trong MYR/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.68% (2.385441 ABT — 0.05522862 ABT)
Thay đổi trong MYR/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.98% (2.727412 ABT — 0.05522862 ABT)
ringgit Malaysia/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.04997549 ABT | ▼ -9.51 % |
05/06 | 0.05422174 ABT | ▲ 8.5 % |
06/06 | 0.05437913 ABT | ▲ 0.29 % |
07/06 | 0.05523705 ABT | ▲ 1.58 % |
08/06 | 0.05575031 ABT | ▲ 0.93 % |
09/06 | 0.05563874 ABT | ▼ -0.2 % |
10/06 | 0.0563717 ABT | ▲ 1.32 % |
11/06 | 0.05781544 ABT | ▲ 2.56 % |
12/06 | 0.05892048 ABT | ▲ 1.91 % |
13/06 | 0.05717769 ABT | ▼ -2.96 % |
14/06 | 0.05087041 ABT | ▼ -11.03 % |
15/06 | 0.04729894 ABT | ▼ -7.02 % |
16/06 | 0.04726734 ABT | ▼ -0.07 % |
17/06 | 0.04437185 ABT | ▼ -6.13 % |
18/06 | 0.04445653 ABT | ▲ 0.19 % |
19/06 | 0.04344705 ABT | ▼ -2.27 % |
20/06 | 0.04251914 ABT | ▼ -2.14 % |
21/06 | 0.04141284 ABT | ▼ -2.6 % |
22/06 | 0.04043444 ABT | ▼ -2.36 % |
23/06 | 0.04330929 ABT | ▲ 7.11 % |
24/06 | 0.04529651 ABT | ▲ 4.59 % |
25/06 | 0.04367607 ABT | ▼ -3.58 % |
26/06 | 0.04280621 ABT | ▼ -1.99 % |
27/06 | 0.04399868 ABT | ▲ 2.79 % |
28/06 | 0.0446491 ABT | ▲ 1.48 % |
29/06 | 0.04495627 ABT | ▲ 0.69 % |
30/06 | 0.04501199 ABT | ▲ 0.12 % |
01/07 | 0.04537266 ABT | ▲ 0.8 % |
02/07 | 0.04553574 ABT | ▲ 0.36 % |
03/07 | 0.04595246 ABT | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.05513141 ABT | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.05279276 ABT | ▼ -4.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.0489063 ABT | ▼ -7.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.03248808 ABT | ▼ -33.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.04356452 ABT | ▲ 34.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.04279212 ABT | ▼ -1.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.0434154 ABT | ▲ 1.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.02558047 ABT | ▼ -41.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.02650624 ABT | ▲ 3.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.01975209 ABT | ▼ -25.48 % |
19/08 — 25/08 | 0.02034688 ABT | ▲ 3.01 % |
26/08 — 01/09 | 0.02152015 ABT | ▲ 5.77 % |
ringgit Malaysia/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.05743733 ABT | ▲ 4 % |
08/2024 | 0.06226419 ABT | ▲ 8.4 % |
09/2024 | 0.06688514 ABT | ▲ 7.42 % |
10/2024 | 0.05461944 ABT | ▼ -18.34 % |
10/2024 | 0.04242712 ABT | ▼ -22.32 % |
11/2024 | 0.01921852 ABT | ▼ -54.7 % |
12/2024 | 0.01018568 ABT | ▼ -47 % |
01/2025 | -0.00091691 ABT | ▼ -109 % |
02/2025 | -0.00091995 ABT | ▲ 0.33 % |
03/2025 | -0.00063203 ABT | ▼ -31.3 % |
04/2025 | -0.00030861 ABT | ▼ -51.17 % |
05/2025 | -0.00031176 ABT | ▲ 1.02 % |
ringgit Malaysia/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04743996 ABT |
Tối đa | 0.0694364 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.05672436 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04743996 ABT |
Tối đa | 0.13390703 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.09005967 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04743996 ABT |
Tối đa | 3.142589 ABT |
Bình quân gia quyền | 1.525203 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: