Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/TNB
Lịch sử thay đổi trong MXN/TNB tỷ giá
MXN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MXN = 1,444 TNB
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 570.51% (215.43 TNB — 1,444 TNB)
Thay đổi trong MXN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 689.55% (182.95 TNB — 1,444 TNB)
Thay đổi trong MXN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 16230.06% (8.845567 TNB — 1,444 TNB)
Thay đổi trong MXN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 3506.73% (40.0497 TNB — 1,444 TNB)
peso Mexico/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,426 TNB | ▼ -1.25 % |
19/05 | 1,447 TNB | ▲ 1.46 % |
20/05 | 1,455 TNB | ▲ 0.55 % |
21/05 | 1,458 TNB | ▲ 0.19 % |
22/05 | 1,432 TNB | ▼ -1.79 % |
23/05 | 1,408 TNB | ▼ -1.67 % |
24/05 | 1,378 TNB | ▼ -2.16 % |
25/05 | 1,378 TNB | ▲ 0.03 % |
26/05 | 1,422 TNB | ▲ 3.17 % |
27/05 | 2,410 TNB | ▲ 69.54 % |
28/05 | 5,462 TNB | ▲ 126.59 % |
29/05 | 13,120 TNB | ▲ 140.22 % |
30/05 | 13,050 TNB | ▼ -0.53 % |
31/05 | 13,093 TNB | ▲ 0.32 % |
01/06 | 13,104 TNB | ▲ 0.09 % |
02/06 | 13,105 TNB | ▲ 0 % |
03/06 | 12,709 TNB | ▼ -3.02 % |
04/06 | 12,294 TNB | ▼ -3.26 % |
05/06 | 12,248 TNB | ▼ -0.37 % |
06/06 | 12,225 TNB | ▼ -0.19 % |
07/06 | 12,212 TNB | ▼ -0.11 % |
08/06 | 12,201 TNB | ▼ -0.09 % |
09/06 | 12,453 TNB | ▲ 2.06 % |
10/06 | 12,696 TNB | ▲ 1.95 % |
11/06 | 12,700 TNB | ▲ 0.03 % |
12/06 | 12,718 TNB | ▲ 0.14 % |
13/06 | 12,775 TNB | ▲ 0.45 % |
14/06 | 12,896 TNB | ▲ 0.95 % |
15/06 | 12,923 TNB | ▲ 0.21 % |
16/06 | 12,911 TNB | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,457 TNB | ▲ 0.87 % |
27/05 — 02/06 | 1,785 TNB | ▲ 22.5 % |
03/06 — 09/06 | 1,686 TNB | ▼ -5.53 % |
10/06 — 16/06 | 1,731 TNB | ▲ 2.66 % |
17/06 — 23/06 | 1,847 TNB | ▲ 6.67 % |
24/06 — 30/06 | 1,750 TNB | ▼ -5.26 % |
01/07 — 07/07 | 1,771 TNB | ▲ 1.24 % |
08/07 — 14/07 | 2,619 TNB | ▲ 47.86 % |
15/07 — 21/07 | 14,340 TNB | ▲ 447.51 % |
22/07 — 28/07 | 13,526 TNB | ▼ -5.68 % |
29/07 — 04/08 | 14,085 TNB | ▲ 4.13 % |
05/08 — 11/08 | 14,231 TNB | ▲ 1.04 % |
peso Mexico/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,435 TNB | ▼ -0.67 % |
07/2024 | 13,924 TNB | ▲ 870.44 % |
08/2024 | 17,474 TNB | ▲ 25.5 % |
09/2024 | 20,653 TNB | ▲ 18.19 % |
10/2024 | 20,886 TNB | ▲ 1.12 % |
11/2024 | 25,948 TNB | ▲ 24.24 % |
12/2024 | 30,079 TNB | ▲ 15.92 % |
01/2025 | 30,418 TNB | ▲ 1.12 % |
02/2025 | 44,536 TNB | ▲ 46.42 % |
03/2025 | 41,419 TNB | ▼ -7 % |
04/2025 | 128,905 TNB | ▲ 211.22 % |
05/2025 | 241,988 TNB | ▲ 87.73 % |
peso Mexico/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 210.99 TNB |
Tối đa | 1,444 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,140 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 183.51 TNB |
Tối đa | 1,444 TNB |
Bình quân gia quyền | 588.03 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.545829 TNB |
Tối đa | 1,444 TNB |
Bình quân gia quyền | 191.04 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: