Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/TKS
Lịch sử thay đổi trong MXN/TKS tỷ giá
MXN/TKS tỷ giá
05 01, 2024
1 MXN = 2.158236 TKS
▼ -33.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -87.32% (17.0241 TKS — 2.158236 TKS)
Thay đổi trong MXN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -96.32% (58.5984 TKS — 2.158236 TKS)
Thay đổi trong MXN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -87.74% (17.6084 TKS — 2.158236 TKS)
Thay đổi trong MXN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 01, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -81.51% (11.6707 TKS — 2.158236 TKS)
peso Mexico/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 2.158914 TKS | ▲ 0.03 % |
03/05 | 1.794519 TKS | ▼ -16.88 % |
04/05 | 1.396034 TKS | ▼ -22.21 % |
05/05 | 1.400343 TKS | ▲ 0.31 % |
06/05 | 1.405365 TKS | ▲ 0.36 % |
07/05 | 1.405205 TKS | ▼ -0.01 % |
08/05 | 1.411081 TKS | ▲ 0.42 % |
09/05 | 1.415376 TKS | ▲ 0.3 % |
10/05 | 1.408285 TKS | ▼ -0.5 % |
11/05 | 1.405946 TKS | ▼ -0.17 % |
12/05 | 1.734747 TKS | ▲ 23.39 % |
13/05 | 2.009883 TKS | ▲ 15.86 % |
14/05 | 2.530789 TKS | ▲ 25.92 % |
15/05 | 3.665343 TKS | ▲ 44.83 % |
16/05 | 3.62311 TKS | ▼ -1.15 % |
17/05 | 3.599068 TKS | ▼ -0.66 % |
18/05 | 4.15876 TKS | ▲ 15.55 % |
19/05 | 3.04308 TKS | ▼ -26.83 % |
20/05 | 3.060754 TKS | ▲ 0.58 % |
21/05 | 1.332979 TKS | ▼ -56.45 % |
22/05 | -0.16886089 TKS | ▼ -112.67 % |
23/05 | -0.19844355 TKS | ▲ 17.52 % |
24/05 | -0.1911453 TKS | ▼ -3.68 % |
25/05 | -0.18760365 TKS | ▼ -1.85 % |
26/05 | -0.2396815 TKS | ▲ 27.76 % |
27/05 | -0.23311597 TKS | ▼ -2.74 % |
28/05 | -0.19510038 TKS | ▼ -16.31 % |
29/05 | -0.25202039 TKS | ▲ 29.17 % |
30/05 | -0.32045854 TKS | ▲ 27.16 % |
31/05 | -0.35103919 TKS | ▲ 9.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.156058 TKS | ▼ -0.1 % |
13/05 — 19/05 | 2.163444 TKS | ▲ 0.34 % |
20/05 — 26/05 | 2.197838 TKS | ▲ 1.59 % |
27/05 — 02/06 | 2.224787 TKS | ▲ 1.23 % |
03/06 — 09/06 | 1.665893 TKS | ▼ -25.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.51499268 TKS | ▼ -69.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.6590307 TKS | ▲ 27.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.4361345 TKS | ▼ -33.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.83344616 TKS | ▲ 91.1 % |
08/07 — 14/07 | -0.19295808 TKS | ▼ -123.15 % |
15/07 — 21/07 | -0.28859391 TKS | ▲ 49.56 % |
22/07 — 28/07 | -0.3816681 TKS | ▲ 32.25 % |
peso Mexico/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2.164967 TKS | ▲ 0.31 % |
06/2024 | 3.889885 TKS | ▲ 79.67 % |
07/2024 | 5.809347 TKS | ▲ 49.34 % |
08/2024 | 6.486457 TKS | ▲ 11.66 % |
09/2024 | 6.347123 TKS | ▼ -2.15 % |
10/2024 | 4.054624 TKS | ▼ -36.12 % |
11/2024 | 4.02132 TKS | ▼ -0.82 % |
12/2024 | 9.592879 TKS | ▲ 138.55 % |
01/2025 | 9.185728 TKS | ▼ -4.24 % |
02/2025 | 9.394264 TKS | ▲ 2.27 % |
03/2025 | 1.215919 TKS | ▼ -87.06 % |
04/2025 | 0.27915063 TKS | ▼ -77.04 % |
peso Mexico/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.752309 TKS |
Tối đa | 28.6635 TKS |
Bình quân gia quyền | 12.9637 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.752309 TKS |
Tối đa | 60.5454 TKS |
Bình quân gia quyền | 27.8918 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.752309 TKS |
Tối đa | 62.09 TKS |
Bình quân gia quyền | 37.0455 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: