Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/GIN
Lịch sử thay đổi trong MXN/GIN tỷ giá
MXN/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 MXN = 28.8234 GIN
▲ 1.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 23.89% (23.2656 GIN — 28.8234 GIN)
Thay đổi trong MXN/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -2.1% (29.4423 GIN — 28.8234 GIN)
Thay đổi trong MXN/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 156.93% (11.2185 GIN — 28.8234 GIN)
Thay đổi trong MXN/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 156.93% (11.2185 GIN — 28.8234 GIN)
peso Mexico/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.0121 GIN | ▼ -37.51 % |
19/05 | 18.4594 GIN | ▲ 2.48 % |
20/05 | 26.0158 GIN | ▲ 40.93 % |
21/05 | 26.1068 GIN | ▲ 0.35 % |
22/05 | 26.5748 GIN | ▲ 1.79 % |
23/05 | 26.8008 GIN | ▲ 0.85 % |
24/05 | 26.8009 GIN | ▲ 0 % |
25/05 | 26.3888 GIN | ▼ -1.54 % |
26/05 | 26.2767 GIN | ▼ -0.42 % |
27/05 | 27.1383 GIN | ▲ 3.28 % |
28/05 | 26.5576 GIN | ▼ -2.14 % |
29/05 | 30.322 GIN | ▲ 14.17 % |
30/05 | 34.8686 GIN | ▲ 14.99 % |
31/05 | 36.3176 GIN | ▲ 4.16 % |
01/06 | 25.5809 GIN | ▼ -29.56 % |
02/06 | 39.525 GIN | ▲ 54.51 % |
03/06 | 41.414 GIN | ▲ 4.78 % |
04/06 | 41.0655 GIN | ▼ -0.84 % |
05/06 | 41.1946 GIN | ▲ 0.31 % |
06/06 | 40.468 GIN | ▼ -1.76 % |
07/06 | 43.3541 GIN | ▲ 7.13 % |
08/06 | 46.8168 GIN | ▲ 7.99 % |
09/06 | 46.7054 GIN | ▼ -0.24 % |
10/06 | 45.227 GIN | ▼ -3.17 % |
11/06 | 44.0607 GIN | ▼ -2.58 % |
12/06 | 44.6615 GIN | ▲ 1.36 % |
13/06 | 43.3442 GIN | ▼ -2.95 % |
14/06 | 39.5446 GIN | ▼ -8.77 % |
15/06 | 37.4011 GIN | ▼ -5.42 % |
16/06 | 37.2217 GIN | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.1146 GIN | ▲ 14.89 % |
27/05 — 02/06 | 36.151 GIN | ▲ 9.17 % |
03/06 — 09/06 | 42.1702 GIN | ▲ 16.65 % |
10/06 — 16/06 | 40.1428 GIN | ▼ -4.81 % |
17/06 — 23/06 | 44.0472 GIN | ▲ 9.73 % |
24/06 — 30/06 | 21.6783 GIN | ▼ -50.78 % |
01/07 — 07/07 | 21.8218 GIN | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 13.889 GIN | ▼ -36.35 % |
15/07 — 21/07 | 25.0399 GIN | ▲ 80.29 % |
22/07 — 28/07 | 31.5687 GIN | ▲ 26.07 % |
29/07 — 04/08 | 36.7066 GIN | ▲ 16.28 % |
05/08 — 11/08 | 31.0907 GIN | ▼ -15.3 % |
peso Mexico/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.4102 GIN | ▼ -11.84 % |
07/2024 | 25.2424 GIN | ▼ -0.66 % |
08/2024 | 15.53 GIN | ▼ -38.48 % |
09/2024 | 127.96 GIN | ▲ 723.96 % |
10/2024 | 99.0515 GIN | ▼ -22.59 % |
11/2024 | 121.58 GIN | ▲ 22.74 % |
12/2024 | 77.9024 GIN | ▼ -35.92 % |
01/2025 | 98.1004 GIN | ▲ 25.93 % |
peso Mexico/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.3716 GIN |
Tối đa | 34.643 GIN |
Bình quân gia quyền | 27.523 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.3261 GIN |
Tối đa | 44.0769 GIN |
Bình quân gia quyền | 32.0115 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.968317 GIN |
Tối đa | 83.9228 GIN |
Bình quân gia quyền | 29.1509 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: