Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/XMY
Lịch sử thay đổi trong MWK/XMY tỷ giá
MWK/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 MWK = 12.4393 XMY
▼ -0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -26.01% (16.813 XMY — 12.4393 XMY)
Thay đổi trong MWK/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 17.28% (10.6068 XMY — 12.4393 XMY)
Thay đổi trong MWK/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 33.31% (9.330788 XMY — 12.4393 XMY)
Thay đổi trong MWK/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 846.29% (1.314529 XMY — 12.4393 XMY)
kwacha Malawi/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 12.6791 XMY | ▲ 1.93 % |
07/05 | 14.3294 XMY | ▲ 13.02 % |
08/05 | 16.5497 XMY | ▲ 15.49 % |
09/05 | 15.9717 XMY | ▼ -3.49 % |
10/05 | 13.3862 XMY | ▼ -16.19 % |
11/05 | 13.5665 XMY | ▲ 1.35 % |
12/05 | 13.6537 XMY | ▲ 0.64 % |
13/05 | 13.7201 XMY | ▲ 0.49 % |
14/05 | 13.7411 XMY | ▲ 0.15 % |
15/05 | 13.6259 XMY | ▼ -0.84 % |
16/05 | 13.3763 XMY | ▼ -1.83 % |
17/05 | 13.2809 XMY | ▼ -0.71 % |
18/05 | 13.232 XMY | ▼ -0.37 % |
19/05 | 13.1884 XMY | ▼ -0.33 % |
20/05 | 11.6094 XMY | ▼ -11.97 % |
21/05 | 11.0503 XMY | ▼ -4.82 % |
22/05 | 12.1381 XMY | ▲ 9.84 % |
23/05 | 12.1765 XMY | ▲ 0.32 % |
24/05 | 12.1766 XMY | ▲ 0 % |
25/05 | 12.1481 XMY | ▼ -0.23 % |
26/05 | 12.2968 XMY | ▲ 1.22 % |
27/05 | 12.4891 XMY | ▲ 1.56 % |
28/05 | 11.4604 XMY | ▼ -8.24 % |
29/05 | 11.8046 XMY | ▲ 3 % |
30/05 | 12.5603 XMY | ▲ 6.4 % |
31/05 | 12.4914 XMY | ▼ -0.55 % |
01/06 | 10.4506 XMY | ▼ -16.34 % |
02/06 | 10.4502 XMY | ▼ -0 % |
03/06 | 10.4623 XMY | ▲ 0.12 % |
04/06 | 10.4368 XMY | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 12.6851 XMY | ▲ 1.98 % |
13/05 — 19/05 | 12.834 XMY | ▲ 1.17 % |
20/05 — 26/05 | 16.3145 XMY | ▲ 27.12 % |
27/05 — 02/06 | 21.0572 XMY | ▲ 29.07 % |
03/06 — 09/06 | 17.8957 XMY | ▼ -15.01 % |
10/06 — 16/06 | 21.8408 XMY | ▲ 22.04 % |
17/06 — 23/06 | 20.8747 XMY | ▼ -4.42 % |
24/06 — 30/06 | 21.4966 XMY | ▲ 2.98 % |
01/07 — 07/07 | 17.7216 XMY | ▼ -17.56 % |
08/07 — 14/07 | 18.5156 XMY | ▲ 4.48 % |
15/07 — 21/07 | 18.8701 XMY | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 15.1044 XMY | ▼ -19.96 % |
kwacha Malawi/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0337 XMY | ▼ -3.26 % |
07/2024 | 14.4351 XMY | ▲ 19.96 % |
08/2024 | 20.6706 XMY | ▲ 43.2 % |
09/2024 | 14.9704 XMY | ▼ -27.58 % |
10/2024 | 17.2483 XMY | ▲ 15.22 % |
11/2024 | 364.28 XMY | ▲ 2012 % |
12/2024 | 541.32 XMY | ▲ 48.6 % |
12/2024 | 931.65 XMY | ▲ 72.11 % |
01/2025 | 228.91 XMY | ▼ -75.43 % |
03/2025 | 274.24 XMY | ▲ 19.8 % |
03/2025 | 332.43 XMY | ▲ 21.22 % |
04/2025 | 242.04 XMY | ▼ -27.19 % |
kwacha Malawi/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.4393 XMY |
Tối đa | 16.813 XMY |
Bình quân gia quyền | 14.9733 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.511203 XMY |
Tối đa | 18.5231 XMY |
Bình quân gia quyền | 13.9355 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.274617 XMY |
Tối đa | 29.7145 XMY |
Bình quân gia quyền | 17.2109 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: