Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/MITH

Lịch sử thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá

MVR/MITH tỷ giá

05 17, 2024
1 MVR = 86.9309 MITH
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -11.21% (97.9017 MITH — 86.9309 MITH)

Thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 20.72% (72.0131 MITH — 86.9309 MITH)

Thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 167.19% (32.535 MITH — 86.9309 MITH)

Thay đổi trong MVR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 368.17% (18.568 MITH — 86.9309 MITH)

rufiyaa Maldives/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 81.5721 MITH ▼ -6.16 %
19/05 80.2519 MITH ▼ -1.62 %
20/05 79.0843 MITH ▼ -1.45 %
21/05 77.2149 MITH ▼ -2.36 %
22/05 78.519 MITH ▲ 1.69 %
23/05 78.7734 MITH ▲ 0.32 %
24/05 79.489 MITH ▲ 0.91 %
25/05 85.2105 MITH ▲ 7.2 %
26/05 88.9321 MITH ▲ 4.37 %
27/05 90.9147 MITH ▲ 2.23 %
28/05 78.4665 MITH ▼ -13.69 %
29/05 79.5923 MITH ▲ 1.43 %
30/05 79.2735 MITH ▼ -0.4 %
31/05 83.878 MITH ▲ 5.81 %
01/06 85.8057 MITH ▲ 2.3 %
02/06 79.0708 MITH ▼ -7.85 %
03/06 78.1237 MITH ▼ -1.2 %
04/06 72.657 MITH ▼ -7 %
05/06 70.6698 MITH ▼ -2.74 %
06/06 71.6258 MITH ▲ 1.35 %
07/06 72.1553 MITH ▲ 0.74 %
08/06 71.9096 MITH ▼ -0.34 %
09/06 71.6411 MITH ▼ -0.37 %
10/06 72.0638 MITH ▲ 0.59 %
11/06 73.3045 MITH ▲ 1.72 %
12/06 73.9093 MITH ▲ 0.83 %
13/06 74.01 MITH ▲ 0.14 %
14/06 74.3787 MITH ▲ 0.5 %
15/06 75.4819 MITH ▲ 1.48 %
16/06 77.0662 MITH ▲ 2.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 83.5543 MITH ▼ -3.88 %
27/05 — 02/06 86.9778 MITH ▲ 4.1 %
03/06 — 09/06 98.3487 MITH ▲ 13.07 %
10/06 — 16/06 94.3788 MITH ▼ -4.04 %
17/06 — 23/06 95.7716 MITH ▲ 1.48 %
24/06 — 30/06 101.83 MITH ▲ 6.33 %
01/07 — 07/07 155.24 MITH ▲ 52.44 %
08/07 — 14/07 134.41 MITH ▼ -13.42 %
15/07 — 21/07 137.4 MITH ▲ 2.22 %
22/07 — 28/07 124.35 MITH ▼ -9.5 %
29/07 — 04/08 128.78 MITH ▲ 3.56 %
05/08 — 11/08 133.28 MITH ▲ 3.49 %

rufiyaa Maldives/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 87.1645 MITH ▲ 0.27 %
07/2024 95.0981 MITH ▲ 9.1 %
08/2024 93.5434 MITH ▼ -1.63 %
09/2024 102.03 MITH ▲ 9.07 %
10/2024 234.79 MITH ▲ 130.12 %
11/2024 240.18 MITH ▲ 2.29 %
12/2024 141.08 MITH ▼ -41.26 %
01/2025 203.55 MITH ▲ 44.28 %
02/2025 161.62 MITH ▼ -20.6 %
03/2025 147.45 MITH ▼ -8.77 %
04/2025 226.12 MITH ▲ 53.35 %
05/2025 215.96 MITH ▼ -4.49 %

rufiyaa Maldives/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 82.376 MITH
Tối đa 97.267 MITH
Bình quân gia quyền 86.6768 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50.5281 MITH
Tối đa 103.14 MITH
Bình quân gia quyền 70.9974 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.8725 MITH
Tối đa 116.81 MITH
Bình quân gia quyền 63.7829 MITH

Chia sẻ một liên kết đến MVR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu