Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/WABI
Lịch sử thay đổi trong MUR/WABI tỷ giá
MUR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 18.3808 WABI
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.86% (15.7292 WABI — 18.3808 WABI)
Thay đổi trong MUR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10387.14% (0.17526979 WABI — 18.3808 WABI)
Thay đổi trong MUR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3047.29% (0.58401863 WABI — 18.3808 WABI)
Thay đổi trong MUR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5264.24% (0.34265406 WABI — 18.3808 WABI)
rupee Mauritius/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.8478 WABI | ▲ 18.86 % |
19/05 | 19.9404 WABI | ▼ -8.73 % |
20/05 | 16.1602 WABI | ▼ -18.96 % |
21/05 | 22.1331 WABI | ▲ 36.96 % |
22/05 | 37.7382 WABI | ▲ 70.51 % |
23/05 | 40.2069 WABI | ▲ 6.54 % |
24/05 | 17.0532 WABI | ▼ -57.59 % |
25/05 | 33.3462 WABI | ▲ 95.54 % |
26/05 | 31.8554 WABI | ▼ -4.47 % |
27/05 | 15.1787 WABI | ▼ -52.35 % |
28/05 | 12.5682 WABI | ▼ -17.2 % |
29/05 | 8.678189 WABI | ▼ -30.95 % |
30/05 | 12.5691 WABI | ▲ 44.84 % |
31/05 | 22.0365 WABI | ▲ 75.32 % |
01/06 | 17.774 WABI | ▼ -19.34 % |
02/06 | 12.3974 WABI | ▼ -30.25 % |
03/06 | 12.9617 WABI | ▲ 4.55 % |
04/06 | 31.5615 WABI | ▲ 143.5 % |
05/06 | 32.4745 WABI | ▲ 2.89 % |
06/06 | 26.7583 WABI | ▼ -17.6 % |
07/06 | 26.5722 WABI | ▼ -0.7 % |
08/06 | 32.2225 WABI | ▲ 21.26 % |
09/06 | 34.943 WABI | ▲ 8.44 % |
10/06 | 35.203 WABI | ▲ 0.74 % |
11/06 | 38.2983 WABI | ▲ 8.79 % |
12/06 | 38.1789 WABI | ▼ -0.31 % |
13/06 | 38.2389 WABI | ▲ 0.16 % |
14/06 | 38.763 WABI | ▲ 1.37 % |
15/06 | 38.3482 WABI | ▼ -1.07 % |
16/06 | 37.548 WABI | ▼ -2.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.4437 WABI | ▲ 0.34 % |
27/05 — 02/06 | 19.9421 WABI | ▲ 8.12 % |
03/06 — 09/06 | 21.8994 WABI | ▲ 9.82 % |
10/06 — 16/06 | 80.4829 WABI | ▲ 267.51 % |
17/06 — 23/06 | 241.24 WABI | ▲ 199.74 % |
24/06 — 30/06 | 369.06 WABI | ▲ 52.98 % |
01/07 — 07/07 | 719.79 WABI | ▲ 95.03 % |
08/07 — 14/07 | 1,842 WABI | ▲ 155.94 % |
15/07 — 21/07 | 408.94 WABI | ▼ -77.8 % |
22/07 — 28/07 | 703.92 WABI | ▲ 72.13 % |
29/07 — 04/08 | 982.24 WABI | ▲ 39.54 % |
05/08 — 11/08 | 964.31 WABI | ▼ -1.83 % |
rupee Mauritius/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.6035 WABI | ▼ -4.23 % |
07/2024 | 12.9539 WABI | ▼ -26.41 % |
08/2024 | 9.587265 WABI | ▼ -25.99 % |
09/2024 | 3.695171 WABI | ▼ -61.46 % |
10/2024 | 4.356294 WABI | ▲ 17.89 % |
11/2024 | 3.871417 WABI | ▼ -11.13 % |
12/2024 | 4.597788 WABI | ▲ 18.76 % |
01/2025 | 3.793879 WABI | ▼ -17.48 % |
02/2025 | 3.08436 WABI | ▼ -18.7 % |
03/2025 | 107.64 WABI | ▲ 3389.87 % |
04/2025 | 299.85 WABI | ▲ 178.57 % |
05/2025 | 413.22 WABI | ▲ 37.81 % |
rupee Mauritius/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.493559 WABI |
Tối đa | 18.4027 WABI |
Bình quân gia quyền | 13.5675 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13324907 WABI |
Tối đa | 18.4027 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.469144 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11863146 WABI |
Tối đa | 18.4027 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.597091 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: