Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong MUR/NPXS tỷ giá
MUR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 MUR = 6.519508 NPXS
▲ 2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 88.04% (3.467065 NPXS — 6.519508 NPXS)
Thay đổi trong MUR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.18% (66.3626 NPXS — 6.519508 NPXS)
Thay đổi trong MUR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.17% (230.25 NPXS — 6.519508 NPXS)
Thay đổi trong MUR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.11% (225.72 NPXS — 6.519508 NPXS)
rupee Mauritius/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.492527 NPXS | ▼ -0.41 % |
19/05 | 6.886486 NPXS | ▲ 6.07 % |
20/05 | 6.448941 NPXS | ▼ -6.35 % |
21/05 | 5.760564 NPXS | ▼ -10.67 % |
22/05 | 5.444109 NPXS | ▼ -5.49 % |
23/05 | 5.630488 NPXS | ▲ 3.42 % |
24/05 | 6.051874 NPXS | ▲ 7.48 % |
25/05 | 6.163484 NPXS | ▲ 1.84 % |
26/05 | 6.155651 NPXS | ▼ -0.13 % |
27/05 | 5.769672 NPXS | ▼ -6.27 % |
28/05 | 6.029896 NPXS | ▲ 4.51 % |
29/05 | 6.523469 NPXS | ▲ 8.19 % |
30/05 | 6.689287 NPXS | ▲ 2.54 % |
31/05 | 6.552841 NPXS | ▼ -2.04 % |
01/06 | 6.64092 NPXS | ▲ 1.34 % |
02/06 | 6.255227 NPXS | ▼ -5.81 % |
03/06 | 6.704884 NPXS | ▲ 7.19 % |
04/06 | 7.098483 NPXS | ▲ 5.87 % |
05/06 | 7.394626 NPXS | ▲ 4.17 % |
06/06 | 9.018037 NPXS | ▲ 21.95 % |
07/06 | 9.568361 NPXS | ▲ 6.1 % |
08/06 | 9.654747 NPXS | ▲ 0.9 % |
09/06 | 10.1864 NPXS | ▲ 5.51 % |
10/06 | 10.5462 NPXS | ▲ 3.53 % |
11/06 | 10.3305 NPXS | ▼ -2.05 % |
12/06 | 10.4398 NPXS | ▲ 1.06 % |
13/06 | 9.735986 NPXS | ▼ -6.74 % |
14/06 | 10.1883 NPXS | ▲ 4.65 % |
15/06 | 11.2807 NPXS | ▲ 10.72 % |
16/06 | 11.8966 NPXS | ▲ 5.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.511564 NPXS | ▼ -15.46 % |
27/05 — 02/06 | 3.34655 NPXS | ▼ -39.28 % |
03/06 — 09/06 | 1.207951 NPXS | ▼ -63.9 % |
10/06 — 16/06 | 1.625815 NPXS | ▲ 34.59 % |
17/06 — 23/06 | 1.555734 NPXS | ▼ -4.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.7510214 NPXS | ▼ -51.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.45037593 NPXS | ▼ -40.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.42146745 NPXS | ▼ -6.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.45781775 NPXS | ▲ 8.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.70517734 NPXS | ▲ 54.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.81664187 NPXS | ▲ 15.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.85651335 NPXS | ▲ 4.88 % |
rupee Mauritius/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.519632 NPXS | ▲ 0 % |
07/2024 | 5.810476 NPXS | ▼ -10.88 % |
08/2024 | 4.659268 NPXS | ▼ -19.81 % |
09/2024 | 6.473479 NPXS | ▲ 38.94 % |
10/2024 | 6.762099 NPXS | ▲ 4.46 % |
11/2024 | 6.219808 NPXS | ▼ -8.02 % |
12/2024 | 5.126016 NPXS | ▼ -17.59 % |
01/2025 | 5.851824 NPXS | ▲ 14.16 % |
02/2025 | 1.942776 NPXS | ▼ -66.8 % |
03/2025 | -0.10447615 NPXS | ▼ -105.38 % |
04/2025 | -0.03415441 NPXS | ▼ -67.31 % |
05/2025 | -0.0617984 NPXS | ▲ 80.94 % |
rupee Mauritius/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.031345 NPXS |
Tối đa | 6.339508 NPXS |
Bình quân gia quyền | 4.102802 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.031345 NPXS |
Tối đa | 76.701 NPXS |
Bình quân gia quyền | 20.3177 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.031345 NPXS |
Tối đa | 218.23 NPXS |
Bình quân gia quyền | 117.51 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: