Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/MTL

Lịch sử thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá

MUR/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 MUR = 0.0111317 MTL
▼ -3.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.96% (0.01463966 MTL — 0.0111317 MTL)

Thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.39% (0.01300355 MTL — 0.0111317 MTL)

Thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.23% (0.02150294 MTL — 0.0111317 MTL)

Thay đổi trong MUR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.88% (0.10006871 MTL — 0.0111317 MTL)

rupee Mauritius/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Mauritius/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.0110691 MTL ▼ -0.56 %
19/05 0.01042251 MTL ▼ -5.84 %
20/05 0.01008844 MTL ▼ -3.21 %
21/05 0.0099737 MTL ▼ -1.14 %
22/05 0.00996533 MTL ▼ -0.08 %
23/05 0.01011475 MTL ▲ 1.5 %
24/05 0.00993628 MTL ▼ -1.76 %
25/05 0.01031395 MTL ▲ 3.8 %
26/05 0.00999627 MTL ▼ -3.08 %
27/05 0.01034907 MTL ▲ 3.53 %
28/05 0.01024979 MTL ▼ -0.96 %
29/05 0.01076754 MTL ▲ 5.05 %
30/05 0.01121654 MTL ▲ 4.17 %
31/05 0.01137128 MTL ▲ 1.38 %
01/06 0.01120855 MTL ▼ -1.43 %
02/06 0.01104316 MTL ▼ -1.48 %
03/06 0.01064618 MTL ▼ -3.59 %
04/06 0.0106025 MTL ▼ -0.41 %
05/06 0.01056662 MTL ▼ -0.34 %
06/06 0.0105965 MTL ▲ 0.28 %
07/06 0.01041951 MTL ▼ -1.67 %
08/06 0.01015131 MTL ▼ -2.57 %
09/06 0.00988578 MTL ▼ -2.62 %
10/06 0.01006925 MTL ▲ 1.86 %
11/06 0.01038376 MTL ▲ 3.12 %
12/06 0.01066818 MTL ▲ 2.74 %
13/06 0.01067436 MTL ▲ 0.06 %
14/06 0.01003418 MTL ▼ -6 %
15/06 0.00971706 MTL ▼ -3.16 %
16/06 0.00963525 MTL ▼ -0.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Mauritius/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01045292 MTL ▼ -6.1 %
27/05 — 02/06 0.00887651 MTL ▼ -15.08 %
03/06 — 09/06 0.01012878 MTL ▲ 14.11 %
10/06 — 16/06 0.00948375 MTL ▼ -6.37 %
17/06 — 23/06 0.00956356 MTL ▲ 0.84 %
24/06 — 30/06 0.0100311 MTL ▲ 4.89 %
01/07 — 07/07 0.01230065 MTL ▲ 22.63 %
08/07 — 14/07 0.01164643 MTL ▼ -5.32 %
15/07 — 21/07 0.01236424 MTL ▲ 6.16 %
22/07 — 28/07 0.01204178 MTL ▼ -2.61 %
29/07 — 04/08 0.0119011 MTL ▼ -1.17 %
05/08 — 11/08 0.01108496 MTL ▼ -6.86 %

rupee Mauritius/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01122354 MTL ▲ 0.83 %
07/2024 0.01053611 MTL ▼ -6.12 %
08/2024 0.01306826 MTL ▲ 24.03 %
09/2024 0.01133858 MTL ▼ -13.24 %
10/2024 0.0098862 MTL ▼ -12.81 %
11/2024 0.00956961 MTL ▼ -3.2 %
12/2024 0.00956813 MTL ▼ -0.02 %
01/2025 0.01093761 MTL ▲ 14.31 %
02/2025 0.00775138 MTL ▼ -29.13 %
03/2025 0.00617755 MTL ▼ -20.3 %
04/2025 0.00823902 MTL ▲ 33.37 %
05/2025 0.00721667 MTL ▼ -12.41 %

rupee Mauritius/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01154826 MTL
Tối đa 0.01386682 MTL
Bình quân gia quyền 0.01261408 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0082532 MTL
Tối đa 0.01406605 MTL
Bình quân gia quyền 0.01153803 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0082532 MTL
Tối đa 0.02175384 MTL
Bình quân gia quyền 0.01511345 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MUR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu