Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/MTH
Lịch sử thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá
MUR/MTH tỷ giá
05 17, 2024
1 MUR = 9.617766 MTH
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 2.89% (9.347205 MTH — 9.617766 MTH)
Thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 27.85% (7.522521 MTH — 9.617766 MTH)
Thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 174.2% (3.507613 MTH — 9.617766 MTH)
Thay đổi trong MUR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 112.03% (4.536113 MTH — 9.617766 MTH)
rupee Mauritius/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.390034 MTH | ▼ -2.37 % |
19/05 | 9.357755 MTH | ▼ -0.34 % |
20/05 | 8.797556 MTH | ▼ -5.99 % |
21/05 | 9.531571 MTH | ▲ 8.34 % |
22/05 | 9.562476 MTH | ▲ 0.32 % |
23/05 | 9.669381 MTH | ▲ 1.12 % |
24/05 | 9.813569 MTH | ▲ 1.49 % |
25/05 | 10.0357 MTH | ▲ 2.26 % |
26/05 | 10.1635 MTH | ▲ 1.27 % |
27/05 | 10.416 MTH | ▲ 2.48 % |
28/05 | 10.2274 MTH | ▼ -1.81 % |
29/05 | 10.7783 MTH | ▲ 5.39 % |
30/05 | 11.1156 MTH | ▲ 3.13 % |
31/05 | 11.4675 MTH | ▲ 3.17 % |
01/06 | 10.8413 MTH | ▼ -5.46 % |
02/06 | 9.956258 MTH | ▼ -8.16 % |
03/06 | 10.0696 MTH | ▲ 1.14 % |
04/06 | 9.911691 MTH | ▼ -1.57 % |
05/06 | 9.967017 MTH | ▲ 0.56 % |
06/06 | 10.0445 MTH | ▲ 0.78 % |
07/06 | 10.1915 MTH | ▲ 1.46 % |
08/06 | 10.3237 MTH | ▲ 1.3 % |
09/06 | 10.5121 MTH | ▲ 1.82 % |
10/06 | 10.7362 MTH | ▲ 2.13 % |
11/06 | 10.6414 MTH | ▼ -0.88 % |
12/06 | 10.6345 MTH | ▼ -0.07 % |
13/06 | 10.662 MTH | ▲ 0.26 % |
14/06 | 10.6929 MTH | ▲ 0.29 % |
15/06 | 10.4681 MTH | ▼ -2.1 % |
16/06 | 10.1732 MTH | ▼ -2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.598563 MTH | ▼ -0.2 % |
27/05 — 02/06 | 10.8307 MTH | ▲ 12.84 % |
03/06 — 09/06 | 12.3397 MTH | ▲ 13.93 % |
10/06 — 16/06 | 13.9954 MTH | ▲ 13.42 % |
17/06 — 23/06 | 12.2297 MTH | ▼ -12.62 % |
24/06 — 30/06 | 15.351 MTH | ▲ 25.52 % |
01/07 — 07/07 | 16.152 MTH | ▲ 5.22 % |
08/07 — 14/07 | 15.9017 MTH | ▼ -1.55 % |
15/07 — 21/07 | 18.0805 MTH | ▲ 13.7 % |
22/07 — 28/07 | 15.936 MTH | ▼ -11.86 % |
29/07 — 04/08 | 17.1143 MTH | ▲ 7.39 % |
05/08 — 11/08 | 16.4742 MTH | ▼ -3.74 % |
rupee Mauritius/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.5266 MTH | ▲ 9.45 % |
07/2024 | 8.131848 MTH | ▼ -22.75 % |
08/2024 | 8.151923 MTH | ▲ 0.25 % |
09/2024 | 11.1608 MTH | ▲ 36.91 % |
10/2024 | 7.52626 MTH | ▼ -32.57 % |
11/2024 | 8.158108 MTH | ▲ 8.4 % |
12/2024 | 11.4359 MTH | ▲ 40.18 % |
01/2025 | 26.6122 MTH | ▲ 132.71 % |
02/2025 | 13.4545 MTH | ▼ -49.44 % |
03/2025 | 19.5058 MTH | ▲ 44.98 % |
04/2025 | 27.8945 MTH | ▲ 43.01 % |
05/2025 | 25.3633 MTH | ▼ -9.07 % |
rupee Mauritius/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.93594 MTH |
Tối đa | 10.0906 MTH |
Bình quân gia quyền | 9.39963 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.809391 MTH |
Tối đa | 10.0906 MTH |
Bình quân gia quyền | 8.04798 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.732658 MTH |
Tối đa | 10.0906 MTH |
Bình quân gia quyền | 5.600685 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: