Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/GAS
Lịch sử thay đổi trong MUR/GAS tỷ giá
MUR/GAS tỷ giá
05 17, 2024
1 MUR = 0.00425426 GAS
▼ -1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (0.00430081 GAS — 0.00425426 GAS)
Thay đổi trong MUR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 29.64% (0.00328166 GAS — 0.00425426 GAS)
Thay đổi trong MUR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.98% (0.00802456 GAS — 0.00425426 GAS)
Thay đổi trong MUR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -81% (0.02238959 GAS — 0.00425426 GAS)
rupee Mauritius/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00423611 GAS | ▼ -0.43 % |
19/05 | 0.00404601 GAS | ▼ -4.49 % |
20/05 | 0.00401345 GAS | ▼ -0.8 % |
21/05 | 0.00393215 GAS | ▼ -2.03 % |
22/05 | 0.00383216 GAS | ▼ -2.54 % |
23/05 | 0.0038477 GAS | ▲ 0.41 % |
24/05 | 0.00400777 GAS | ▲ 4.16 % |
25/05 | 0.00413224 GAS | ▲ 3.11 % |
26/05 | 0.00410331 GAS | ▼ -0.7 % |
27/05 | 0.00414102 GAS | ▲ 0.92 % |
28/05 | 0.00402645 GAS | ▼ -2.77 % |
29/05 | 0.00411051 GAS | ▲ 2.09 % |
30/05 | 0.00440973 GAS | ▲ 7.28 % |
31/05 | 0.00470697 GAS | ▲ 6.74 % |
01/06 | 0.00469392 GAS | ▼ -0.28 % |
02/06 | 0.00456364 GAS | ▼ -2.78 % |
03/06 | 0.00446026 GAS | ▼ -2.27 % |
04/06 | 0.00442523 GAS | ▼ -0.79 % |
05/06 | 0.00434887 GAS | ▼ -1.73 % |
06/06 | 0.00438375 GAS | ▲ 0.8 % |
07/06 | 0.00442176 GAS | ▲ 0.87 % |
08/06 | 0.00439127 GAS | ▼ -0.69 % |
09/06 | 0.00442847 GAS | ▲ 0.85 % |
10/06 | 0.00452086 GAS | ▲ 2.09 % |
11/06 | 0.00457887 GAS | ▲ 1.28 % |
12/06 | 0.00462947 GAS | ▲ 1.11 % |
13/06 | 0.00464913 GAS | ▲ 0.42 % |
14/06 | 0.00457157 GAS | ▼ -1.67 % |
15/06 | 0.00445512 GAS | ▼ -2.55 % |
16/06 | 0.00445942 GAS | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00417397 GAS | ▼ -1.89 % |
27/05 — 02/06 | 0.004355 GAS | ▲ 4.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.00482792 GAS | ▲ 10.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.00460332 GAS | ▼ -4.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.00460725 GAS | ▲ 0.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.00472193 GAS | ▲ 2.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.00544944 GAS | ▲ 15.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.00524693 GAS | ▼ -3.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.00563892 GAS | ▲ 7.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.00597607 GAS | ▲ 5.98 % |
29/07 — 04/08 | 0.00632436 GAS | ▲ 5.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.00615791 GAS | ▼ -2.63 % |
rupee Mauritius/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00391304 GAS | ▼ -8.02 % |
07/2024 | 0.00396311 GAS | ▲ 1.28 % |
08/2024 | 0.00502653 GAS | ▲ 26.83 % |
09/2024 | 0.00462547 GAS | ▼ -7.98 % |
10/2024 | 0.00236588 GAS | ▼ -48.85 % |
11/2024 | 0.00204549 GAS | ▼ -13.54 % |
12/2024 | 0.00233477 GAS | ▲ 14.14 % |
01/2025 | 0.00282585 GAS | ▲ 21.03 % |
02/2025 | 0.00231375 GAS | ▼ -18.12 % |
03/2025 | 0.00227256 GAS | ▼ -1.78 % |
04/2025 | 0.00305862 GAS | ▲ 34.59 % |
05/2025 | 0.00298459 GAS | ▼ -2.42 % |
rupee Mauritius/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00378342 GAS |
Tối đa | 0.00443576 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00415268 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0029113 GAS |
Tối đa | 0.00443576 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00360901 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00112347 GAS |
Tối đa | 0.01000332 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00585228 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: